Kết quả Columbus Crew vs Montreal Impact, 06h30 ngày 06/04
Kết quả Columbus Crew vs Montreal Impact
Đối đầu Columbus Crew vs Montreal Impact
Phong độ Columbus Crew gần đây
Phong độ Montreal Impact gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202506:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.01+1.25
0.87O 2.75
0.83U 2.75
1.011
1.43X
4.502
6.20Hiệp 1-0.5
1.01+0.5
0.89O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Columbus Crew vs Montreal Impact
-
Sân vận động: Columbus Crew Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 4
-
Columbus Crew vs Montreal Impact: Diễn biến chính
-
11'Aziel Jackson
nbsp;
1-0
-
Columbus Crew vs Montreal Impact: Đội hình chính và dự bị
-
Columbus Crew3-4-328Patrick Schulte18Malte Amundsen21Yevgen Cheberko31Steven Moreira27Max Arfsten25Sean Zawadzki7Dylan Chambost23Mohamed Farsi13Aziel Jackson19Jacen Russell-Rowe10Diego Martin Rossi Marachlian25Dante Sealy9Prince Prince Owusu23Caden Clark22Victor Loturi6Samuel Piette19Nathan Saliba39Yuri Guboglo24George Campbell16Joel Waterman13Luca Petrasso40Jonathan Sirois
- Đội hình dự bị
-
16Taha Habroune48Cesar Ruvalcaba24Evan Bush2Marcelo Herrera12DeJuan Jones14Amar Sejdic20Derrick Jones29Cole MrowkaFernando Antonio Alvarez Amador 4Dawid Bugaj 27Bernd Duker 10Jahkeele Marshall Rutty 11Sebastian Breza 1Jalen Neal 2Tom Pearce 3Dominik Yankov 8Sunusi Ibrahim 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Wilfried NancyMarco Donadel
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Columbus Crew vs Montreal Impact: Số liệu thống kê
-
Columbus CrewMontreal Impact
-
1Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
2Tổng cú sút0
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút Phạt3
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
nbsp;nbsp;
-
114Số đường chuyền64
-
nbsp;nbsp;
-
89%Chuyền chính xác77%
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạm lỗi3
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
2Rê bóng thành công4
-
nbsp;nbsp;
-
1Đánh chặn1
-
nbsp;nbsp;
-
1Ném biên1
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản phá thành công4
-
nbsp;nbsp;
-
3Thử thách1
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
21Pha tấn công10
-
nbsp;nbsp;
-
12Tấn công nguy hiểm0
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 16 | 10 | 3 | 3 | 32 | 18 | 14 | 33 | T H T T H T |
2 | FC Cincinnati | 16 | 9 | 3 | 4 | 24 | 22 | 2 | 30 | B T T H B H |
3 | Nashville | 17 | 8 | 5 | 4 | 30 | 21 | 9 | 29 | T T H T H H |
4 | Columbus Crew | 16 | 7 | 7 | 2 | 26 | 19 | 7 | 28 | T H H H B H |
5 | Orlando City | 16 | 7 | 6 | 3 | 30 | 19 | 11 | 27 | H H T T T B |
6 | Inter Miami CF | 15 | 7 | 5 | 3 | 31 | 26 | 5 | 26 | T B H B H T |
7 | New York City FC | 17 | 7 | 4 | 6 | 20 | 20 | 0 | 25 | B H T T B H |
8 | New York Red Bulls | 16 | 7 | 3 | 6 | 26 | 19 | 7 | 24 | B T B B T T |
9 | Charlotte FC | 16 | 7 | 1 | 8 | 26 | 27 | -1 | 22 | B B B B T B |
10 | New England Revolution | 14 | 5 | 5 | 4 | 16 | 14 | 2 | 20 | T T H H H H |
11 | Chicago Fire | 14 | 5 | 4 | 5 | 25 | 27 | -2 | 19 | B B H T T B |
12 | Atlanta United | 16 | 4 | 5 | 7 | 21 | 28 | -7 | 17 | H B H B T T |
13 | DC United | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 28 | -14 | 15 | T B H H B H |
14 | Toronto FC | 16 | 3 | 4 | 9 | 18 | 22 | -4 | 13 | B T B T B B |
15 | Montreal Impact | 16 | 1 | 5 | 10 | 12 | 29 | -17 | 8 | B T H B H B |
1 | Vancouver Whitecaps | 15 | 9 | 5 | 1 | 27 | 12 | 15 | 32 | T T H H T H |
2 | San Diego FC | 16 | 8 | 3 | 5 | 27 | 18 | 9 | 27 | T T T H T B |
3 | Minnesota United FC | 16 | 7 | 6 | 3 | 23 | 14 | 9 | 27 | T T B T H H |
4 | Seattle Sounders | 16 | 7 | 5 | 4 | 23 | 19 | 4 | 26 | T T B H T T |
5 | Portland Timbers | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 22 | 3 | 26 | B T H H B T |
6 | Los Angeles FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 27 | 22 | 5 | 23 | H T H T H H |
7 | San Jose Earthquakes | 17 | 6 | 4 | 7 | 34 | 28 | 6 | 22 | T H H H T B |
8 | Colorado Rapids | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 22 | -4 | 22 | B B B T T B |
9 | Houston Dynamo | 16 | 5 | 5 | 6 | 21 | 22 | -1 | 20 | B B T T H T |
10 | Austin FC | 16 | 5 | 5 | 6 | 11 | 18 | -7 | 20 | B B H H H H |
11 | FC Dallas | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 26 | -8 | 17 | T B H B B H |
12 | Real Salt Lake | 16 | 4 | 3 | 9 | 16 | 23 | -7 | 15 | B H H B B H |
13 | St. Louis City | 16 | 3 | 5 | 8 | 13 | 21 | -8 | 14 | B B H B B T |
14 | Sporting Kansas City | 15 | 3 | 4 | 8 | 22 | 27 | -5 | 13 | B T B H H H |
15 | Los Angeles Galaxy | 16 | 0 | 4 | 12 | 13 | 36 | -23 | 4 | B B B H B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs