Kết quả Montreal Impact vs Charlotte FC, 06h30 ngày 13/04
Kết quả Montreal Impact vs Charlotte FC
Đối đầu Montreal Impact vs Charlotte FC
Phong độ Montreal Impact gần đây
Phong độ Charlotte FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202506:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.02-0
0.88O 2.75
1.03U 2.75
0.851
2.63X
3.602
2.45Hiệp 1+0
1.00-0
0.90O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Montreal Impact vs Charlotte FC
-
Sân vận động: Saputo Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 4
-
Montreal Impact vs Charlotte FC: Diễn biến chính
-
Montreal Impact vs Charlotte FC: Đội hình chính và dự bị
-
Montreal Impact4-2-3-140Jonathan Sirois13Luca Petrasso4Fernando Antonio Alvarez Amador24George Campbell16Joel Waterman6Samuel Piette19Nathan Saliba22Victor Loturi23Caden Clark25Dante Sealy9Prince Prince Owusu33Patrick Agyemang18Kerwin Vargas16Pep Biel Mas Jaume11Liel Abada8Ashley Westwood13Brandt Bronico14Nathan Byrne29Adilson Malanda4Andrew Privett3Tim Ream1Kristijan Kahlina
- Đội hình dự bị
-
17Giacomo Vrioni10Bernd Duker2Jalen Neal18Gennadiy Synchuk1Sebastian Breza21Fabian Herbers7Kwadwo Opoku27Dawid Bugaj39Yuri GubogloIuri Tavares 38Eryk Williamson 19Tyger Smalls 25Souleyman Doumbia 21Idan Giorno 17Djibril Diani 28Bill Tuiloma 6David Bingham 22Nicholas Scardina 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marco DonadelDean Smith
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Montreal Impact vs Charlotte FC: Số liệu thống kê
-
Montreal ImpactCharlotte FC
-
2Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Tổng cú sút1
-
nbsp;nbsp;
-
0Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài0
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút0
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút Phạt1
-
nbsp;nbsp;
-
84%Kiểm soát bóng16%
-
nbsp;nbsp;
-
84%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)16%
-
nbsp;nbsp;
-
144Số đường chuyền29
-
nbsp;nbsp;
-
87%Chuyền chính xác72%
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạm lỗi2
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh đầu0
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh đầu thành công0
-
nbsp;nbsp;
-
2Rê bóng thành công2
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh chặn0
-
nbsp;nbsp;
-
8Ném biên2
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản phá thành công2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thử thách3
-
nbsp;nbsp;
-
12Long pass1
-
nbsp;nbsp;
-
31Pha tấn công11
-
nbsp;nbsp;
-
21Tấn công nguy hiểm3
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 17 | 10 | 4 | 3 | 32 | 18 | 14 | 34 | H T T H T H |
2 | FC Cincinnati | 17 | 9 | 3 | 5 | 25 | 24 | 1 | 30 | T T H B H B |
3 | Inter Miami CF | 16 | 8 | 5 | 3 | 36 | 27 | 9 | 29 | B H B H T T |
4 | Nashville | 17 | 8 | 5 | 4 | 30 | 21 | 9 | 29 | T T H T H H |
5 | Columbus Crew | 17 | 7 | 7 | 3 | 27 | 24 | 3 | 28 | H H H B H B |
6 | New York Red Bulls | 17 | 8 | 3 | 6 | 28 | 19 | 9 | 27 | T B B T T T |
7 | Orlando City | 17 | 7 | 6 | 4 | 31 | 22 | 9 | 27 | H T T T B B |
8 | Charlotte FC | 17 | 8 | 1 | 8 | 28 | 27 | 1 | 25 | B B B T B T |
9 | New York City FC | 17 | 7 | 4 | 6 | 20 | 20 | 0 | 25 | B H T T B H |
10 | New England Revolution | 15 | 6 | 5 | 4 | 19 | 14 | 5 | 23 | T H H H H T |
11 | Chicago Fire | 15 | 6 | 4 | 5 | 28 | 28 | 0 | 22 | B H T T B T |
12 | DC United | 17 | 4 | 6 | 7 | 16 | 29 | -13 | 18 | B H H B H T |
13 | Atlanta United | 17 | 4 | 5 | 8 | 21 | 30 | -9 | 17 | B H B T T B |
14 | Toronto FC | 17 | 3 | 4 | 10 | 18 | 24 | -6 | 13 | T B T B B B |
15 | Montreal Impact | 17 | 1 | 5 | 11 | 12 | 32 | -20 | 8 | T H B H B B |
1 | Vancouver Whitecaps | 15 | 9 | 5 | 1 | 27 | 12 | 15 | 32 | T T H H T H |
2 | San Diego FC | 17 | 9 | 3 | 5 | 29 | 18 | 11 | 30 | T T H T B T |
3 | Minnesota United FC | 17 | 8 | 6 | 3 | 26 | 16 | 10 | 30 | T B T H H T |
4 | Portland Timbers | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 22 | 3 | 26 | B T H H B T |
5 | Seattle Sounders | 17 | 7 | 5 | 5 | 25 | 22 | 3 | 26 | T B H T T B |
6 | Los Angeles FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 27 | 22 | 5 | 23 | H T H T H H |
7 | San Jose Earthquakes | 17 | 6 | 4 | 7 | 34 | 28 | 6 | 22 | T H H H T B |
8 | Colorado Rapids | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 22 | -4 | 22 | B B B T T B |
9 | Houston Dynamo | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 25 | -3 | 20 | B T T H T B |
10 | Austin FC | 17 | 5 | 5 | 7 | 11 | 20 | -9 | 20 | B H H H H B |
11 | FC Dallas | 16 | 4 | 6 | 6 | 18 | 26 | -8 | 18 | B H B B H H |
12 | Sporting Kansas City | 16 | 4 | 4 | 8 | 25 | 28 | -3 | 16 | T B H H H T |
13 | Real Salt Lake | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 25 | -9 | 15 | H H B B H B |
14 | St. Louis City | 16 | 3 | 5 | 8 | 13 | 21 | -8 | 14 | B B H B B T |
15 | Los Angeles Galaxy | 17 | 1 | 4 | 12 | 15 | 36 | -21 | 7 | B B H B B T |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs