Kết quả Persib Bandung vs PSM Makassar, 19h00 ngày 01/02
Kết quả Persib Bandung vs PSM Makassar
Phong độ Persib Bandung gần đây
Phong độ PSM Makassar gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202519:00
-
Persib Bandung 21PSM Makassar 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.80+0.5
1.00O 2.5
0.85U 2.5
0.831
1.75X
3.502
3.90Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.85O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Persib Bandung vs PSM Makassar
-
Sân vận động: Stadion Gelora Bandung Lautan Api
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Indonesia 2024-2025 » vòng 21
-
Persib Bandung vs PSM Makassar: Diễn biến chính
-
25'Robi Darwis nbsp;
Marc Klok nbsp;0-0 -
46'0-0nbsp;Rizky Eka Pratama
nbsp;Victor Dethan -
46'0-0nbsp;Ricky Pratama
nbsp;Abdul Rahman -
50'0-0nbsp;Daffa Salman
nbsp;Aloisio Neto -
52'0-0Victor Luiz
-
61'Ahmad Agung nbsp;
Beckham Putra Nugraha nbsp;0-0 -
61'Gervane Kastaneer nbsp;
Mateo Kocijan nbsp;0-0 -
74'Ciro Henrique Alves Ferreira E Silva (Assist:Adam Alis Setyano) nbsp;1-0
-
74'Ciro Henrique Alves Ferreira E Silva1-0
-
80'1-0nbsp;Matheus Silva
nbsp;Nermin Haljeta -
80'1-0nbsp;Karel Ridzald
nbsp;Victor Luiz -
86'Zalnando nbsp;
Ciro Henrique Alves Ferreira E Silva nbsp;1-0 -
90'Gervane Kastaneer1-0
-
Persib Bandung vs PSM Makassar: Đội hình chính và dự bị
-
Persib Bandung4-3-31Kevin Ray Mendoza Hansen97Edo Febriansyah2Nick Kuipers4Gustavo Moreno de Franca5Kakang Rudianto23Marc Klok18Adam Alis Setyano17Mateo Kocijan77Ciro Henrique Alves Ferreira E Silva10Tyronne Gustavo Del Pino Ramos7Beckham Putra Nugraha7Victor Dethan99Nermin Haljeta87Balotelli45Akbar Tanjung10Daisuke Sakai19Latyr Fall81Abdul Rahman2Aloisio Neto22Victor Luiz13Syahrul Lasinari30Muhammad Reza Pratama
- Đội hình dự bị
-
88Ahmad Agung14Teja Paku Alam6Robi Darwis71Muhammad Adzikry Fadlillah12Henhen Herdiana32Victor Igbonefo16Achmad Jufriyanto8Gervane Kastaneer96Ryan Kurnia99Sheva Sanggasi27ZalnandoFahrul Aditia 29Muhammad Ardiansyah 1Arham Darmawan 28Hilman Syah 97Matheus Silva 39Rizky Eka Pratama 24Ricky Pratama 15Ananda Raehan Alif 8Karel Ridzald 23Rizal Rizal 37Daffa Salman 68Dimas Sukarno 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH bóng đá Indonesia mới nhất
-
Persib Bandung vs PSM Makassar: Số liệu thống kê
-
Persib BandungPSM Makassar
-
3Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút3
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
nbsp;nbsp;
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạm lỗi5
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
58Pha tấn công37
-
nbsp;nbsp;
-
36Tấn công nguy hiểm30
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Indonesia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persib Bandung | 21 | 13 | 7 | 1 | 35 | 16 | 19 | 46 | T H H B T T |
2 | Persija Jakarta | 21 | 11 | 6 | 4 | 35 | 23 | 12 | 39 | T T T T H H |
3 | Persebaya Surabaya | 21 | 11 | 5 | 5 | 24 | 22 | 2 | 38 | T B B B B H |
4 | Dewa United FC | 20 | 9 | 7 | 4 | 37 | 22 | 15 | 34 | T T B T T T |
5 | Bali United | 20 | 10 | 4 | 6 | 34 | 22 | 12 | 34 | B T H B T T |
6 | Borneo FC | 21 | 9 | 5 | 7 | 30 | 22 | 8 | 32 | B B B T B T |
7 | Persik Kediri | 21 | 9 | 5 | 7 | 26 | 23 | 3 | 32 | T T T H B H |
8 | Persita Tangerang | 21 | 9 | 5 | 7 | 20 | 22 | -2 | 32 | B T T B H H |
9 | PSM Makassar | 21 | 7 | 10 | 4 | 27 | 20 | 7 | 31 | T B T H B B |
10 | Putra Delta Sidoarjo FC | 21 | 7 | 8 | 6 | 24 | 22 | 2 | 29 | T B B T T H |
11 | Arema FC | 20 | 8 | 4 | 8 | 29 | 29 | 0 | 28 | B T T B B B |
12 | PSBS Biak | 21 | 8 | 4 | 9 | 30 | 33 | -3 | 28 | B T H H B H |
13 | PSIS Semarang | 20 | 6 | 3 | 11 | 16 | 23 | -7 | 21 | B B H B B T |
14 | PSS Sleman | 21 | 6 | 4 | 11 | 25 | 25 | 0 | 19 | B T T H B B |
15 | Barito Putera | 21 | 4 | 7 | 10 | 24 | 35 | -11 | 19 | B H B T T H |
16 | Semen Padang | 21 | 4 | 5 | 12 | 21 | 39 | -18 | 17 | B B T B T H |
17 | Madura United | 21 | 4 | 4 | 13 | 21 | 43 | -22 | 16 | T B T B H T |
18 | Persis Solo FC | 21 | 3 | 5 | 13 | 16 | 33 | -17 | 14 | B B B T H B |
Title Play-offs
Relegation