Kết quả Sydney FC vs Western Sydney, 15h40 ngày 08/02
Kết quả Sydney FC vs Western Sydney
Nhận định, Soi kèo Sydney FC vs Western Sydney Wanderers, 15h35 ngày 8/2
Đối đầu Sydney FC vs Western Sydney
Phong độ Sydney FC gần đây
Phong độ Western Sydney gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202515:40
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.88+0.75
1.02O 3.5
0.94U 3.5
0.941
1.70X
4.332
4.20Hiệp 1-0.25
0.87+0.25
1.03O 1.5
1.06U 1.5
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sydney FC vs Western Sydney
-
Sân vận động: Allianz Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Australia 2024-2025 » vòng 18
-
Sydney FC vs Western Sydney: Diễn biến chính
-
7'Patryk Klimala (Assist:Anthony Caceres)
nbsp;
1-0 -
9'1-1
nbsp;Zachary Sapsford
-
39'1-2Rhyan Grant(OW)
-
39'1-2Joshua Brillante Goal awarded
-
45'Leonardo de Souza Sena1-2
-
47'1-3
nbsp;Zachary Sapsford (Assist:Brandon Borello)
-
49'1-3Zachary Sapsford Goal awarded
-
52'1-3Brandon Borello
-
57'Douglas Costa de Souza nbsp;
Zachary De Jesus nbsp;1-3 -
65'1-3nbsp;Jarrod Carluccio
nbsp;Gabriel Cleur -
65'Adrian Segecic nbsp;
Anas Ouahim nbsp;1-3 -
66'1-3nbsp;Marcus Antonsson
nbsp;Brandon Borello -
76'1-3nbsp;Mohamed Al-Taay
nbsp;Joshua Brillante -
77'1-3nbsp;James Temelkovski
nbsp;Zachary Sapsford -
80'Jaiden Kucharski nbsp;
Joe Lolley nbsp;1-3 -
80'Joel King nbsp;
Jordan Courtney-Perkins nbsp;1-3 -
85'1-3Lawrence Thomas
-
88'Adrian Segecic (Assist:Douglas Costa de Souza)
nbsp;
2-3 -
90'Anthony Caceres
nbsp;
3-3 -
90'3-3nbsp;Aydan Hammond
nbsp;Bozhidar Kraev
-
Sydney FC vs Western Sydney: Đội hình chính và dự bị
-
Sydney FC4-2-3-112Harrison Devenish-Meares4Jordan Courtney-Perkins42Kyle Shaw23Rhyan Grant21Zachary De Jesus15Leonardo de Souza Sena6Corey Hollman8Anas Ouahim17Anthony Caceres10Joe Lolley9Patryk Klimala26Brandon Borello7Zachary Sapsford14Nicolas Milanovic25Joshua Brillante18Oscar Priestman23Bozhidar Kraev2Gabriel Cleur22Anthony Pantazopoulos4Alex Bonetig19Jack Clisby20Lawrence Thomas
- Đội hình dự bị
-
11Douglas Costa de Souza7Adrian Segecic16Joel King25Jaiden Kucharski1Andrew Redmayne37Will Kennedy24Wataru KamijoJarrod Carluccio 17Marcus Antonsson 9Mohamed Al-Taay 6James Temelkovski 27Aydan Hammond 21Jordan Holmes 30Alex Gersbach 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stephen Christopher CoricaMark Rudan
- BXH VĐQG Australia
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Sydney FC vs Western Sydney: Số liệu thống kê
-
Sydney FCWestern Sydney
-
10Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
20Tổng cú sút18
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn8
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
nbsp;nbsp;
-
496Số đường chuyền281
-
nbsp;nbsp;
-
85%Chuyền chính xác74%
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
7Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
19Rê bóng thành công28
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
26Ném biên13
-
nbsp;nbsp;
-
19Cản phá thành công28
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
18Long pass19
-
nbsp;nbsp;
-
114Pha tấn công72
-
nbsp;nbsp;
-
63Tấn công nguy hiểm43
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Australia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 19 | 12 | 5 | 2 | 37 | 18 | 19 | 41 | T T T T H H |
2 | Western United FC | 20 | 10 | 5 | 5 | 40 | 28 | 12 | 35 | H H B T T T |
3 | Melbourne City | 19 | 10 | 4 | 5 | 27 | 17 | 10 | 34 | B B T H T T |
4 | Melbourne Victory | 20 | 9 | 6 | 5 | 31 | 23 | 8 | 33 | T B T H H T |
5 | Adelaide United | 19 | 9 | 6 | 4 | 39 | 35 | 4 | 33 | B T B B H H |
6 | Western Sydney | 19 | 9 | 4 | 6 | 43 | 32 | 11 | 31 | B T H T T T |
7 | Sydney FC | 19 | 8 | 5 | 6 | 41 | 30 | 11 | 29 | B B T H H T |
8 | FC Macarthur | 20 | 7 | 4 | 9 | 33 | 30 | 3 | 25 | T B H B B B |
9 | Newcastle Jets | 18 | 6 | 4 | 8 | 27 | 28 | -1 | 22 | H H T T T H |
10 | Central Coast Mariners | 20 | 4 | 9 | 7 | 21 | 37 | -16 | 21 | H H H B B B |
11 | Wellington Phoenix | 19 | 5 | 4 | 10 | 18 | 30 | -12 | 19 | H H B B B B |
12 | Perth Glory | 20 | 2 | 5 | 13 | 13 | 45 | -32 | 11 | H B H B H B |
13 | Brisbane Roar | 18 | 1 | 5 | 12 | 20 | 37 | -17 | 8 | T B H B H H |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW