Kết quả Nice vs Lens, 23h00 ngày 08/02
Kết quả Nice vs Lens
Nhận định, soi kèo Nice vs Lens, 23h ngày 8/2
Đối đầu Nice vs Lens
Phong độ Nice gần đây
Phong độ Lens gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202523:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.85O 2.5
0.83U 2.5
1.031
2.50X
3.302
2.75Hiệp 1+0
0.80-0
1.11O 0.5
0.36U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nice vs Lens
-
Sân vận động: Allianz Riviera
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 21
-
Nice vs Lens: Diễn biến chính
-
6'Evann Guessand Goal cancelled0-0
-
7'Mohamed Ali-Cho0-0
-
9'0-0Adrien Thomasson
-
10'Gaetan Laborde
nbsp;
1-0 -
31'1-0Facundo Medina
-
46'1-0nbsp;Anass Zaroury
nbsp;Adrien Thomasson -
46'1-0nbsp;Jeremy Agbonifo
nbsp;Goduine Koyalipou -
57'1-0Facundo Medina
-
64'Jonathan Clauss (Assist:Mohamed Ali-Cho)
nbsp;
2-0 -
68'Sofiane Diop nbsp;
Mohamed Ali-Cho nbsp;2-0 -
75'Tom Louchet nbsp;
Jonathan Clauss nbsp;2-0 -
82'2-0nbsp;Wesley Said
nbsp;MBala Nzola -
82'2-0nbsp;Hamzat Ojediran
nbsp;Andy Diouf -
88'2-0Hamzat Ojediran
-
90'Mohamed Abdelmonem nbsp;
Hichem Boudaoui nbsp;2-0 -
90'Jeremie Boga nbsp;
Gaetan Laborde nbsp;2-0 -
90'Ali Abdi nbsp;
Dante Bonfim Costa nbsp;2-0
-
Nice vs Lens: Đội hình chính và dự bị
-
Nice3-4-2-11Marcin Bulka4Dante Bonfim Costa64Moise Bombito55Youssouf Ndayishimiye26Melvin Bard28Santamaria Baptiste6Hichem Boudaoui92Jonathan Clauss25Mohamed Ali-Cho29Evann Guessand24Gaetan Laborde8MBala Nzola19Goduine Koyalipou28Adrien Thomasson23Neil El Aynaoui18Andy Diouf7Florian Sotoca24Jonathan Gradit20Malang Sarr14Facundo Medina3Deiver Andres Machado Mena16Herve Kouakou Koffi
- Đội hình dự bị
-
5Mohamed Abdelmonem10Sofiane Diop20Tom Louchet2Ali Abdi7Jeremie Boga19Badredine Bouanani33Antoine Mendy31Maxime Dupe22Tanguy Ndombele AlvaroWesley Said 22Anass Zaroury 21Hamzat Ojediran 15Jeremy Agbonifo 25Nidal Celik 4Angelo Fulgini 11Tom Pouilly 34Adam Delplace 50Abdulay Juma Bah 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Franck HaiseWill Still
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Nice vs Lens: Số liệu thống kê
-
NiceLens
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
19Sút Phạt6
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
626Số đường chuyền401
-
nbsp;nbsp;
-
88%Chuyền chính xác82%
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạm lỗi19
-
nbsp;nbsp;
-
22Đánh đầu14
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh đầu thành công6
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người4
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
13Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
14Thử thách15
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
21Long pass20
-
nbsp;nbsp;
-
138Pha tấn công72
-
nbsp;nbsp;
-
50Tấn công nguy hiểm32
-
nbsp;nbsp;
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 21 | 16 | 5 | 0 | 58 | 20 | 38 | 53 | T T T H T T |
2 | Marseille | 20 | 12 | 4 | 4 | 43 | 25 | 18 | 40 | H T T H B T |
3 | Nice | 21 | 10 | 7 | 4 | 41 | 26 | 15 | 37 | T T B T H T |
4 | Monaco | 21 | 11 | 4 | 6 | 37 | 28 | 9 | 37 | B H B T T B |
5 | Lille | 21 | 9 | 8 | 4 | 34 | 22 | 12 | 35 | H H T B T B |
6 | Lens | 21 | 9 | 6 | 6 | 25 | 20 | 5 | 33 | B T B T T B |
7 | Stade Brestois | 21 | 10 | 1 | 10 | 33 | 36 | -3 | 31 | B T T T B T |
8 | Lyon | 20 | 8 | 6 | 6 | 32 | 26 | 6 | 30 | B T B H H B |
9 | Strasbourg | 20 | 7 | 6 | 7 | 33 | 32 | 1 | 27 | T T T H T B |
10 | Toulouse | 20 | 7 | 5 | 8 | 21 | 22 | -1 | 26 | T T B H B H |
11 | Rennes | 21 | 7 | 2 | 12 | 29 | 30 | -1 | 23 | B B B B T T |
12 | AJ Auxerre | 20 | 6 | 5 | 9 | 27 | 33 | -6 | 23 | H B H B H B |
13 | Angers | 20 | 6 | 5 | 9 | 22 | 29 | -7 | 23 | B T T T B H |
14 | Reims | 20 | 5 | 7 | 8 | 26 | 29 | -3 | 22 | H B B H H B |
15 | Nantes | 21 | 4 | 9 | 8 | 24 | 32 | -8 | 21 | H H H H T B |
16 | Saint Etienne | 21 | 5 | 3 | 13 | 19 | 45 | -26 | 18 | T B H H B B |
17 | Le Havre | 21 | 5 | 2 | 14 | 17 | 40 | -23 | 17 | B B H B H T |
18 | Montpellier | 20 | 4 | 3 | 13 | 20 | 46 | -26 | 15 | H B B T T B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation