Kết quả Nice vs Marseille, 02h45 ngày 27/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 19

  • Nice vs Marseille: Diễn biến chính

  • 7'
    Evann Guessand goalnbsp;
    1-0
  • 51'
    Mohamed Ali-Cho (Assist:Evann Guessand) goalnbsp;
    2-0
  • 61'
    2-0
    nbsp;Pol Mikel Lirola Kosok
    nbsp;Lilian Brassier
  • 61'
    2-0
    nbsp;Robinio Vaz
    nbsp;Neal Maupay
  • 61'
    2-0
    nbsp;Jonathan Rowe
    nbsp;Valentin Rongier
  • 67'
    Moise Bombito nbsp;
    Ali Abdi nbsp;
    2-0
  • 73'
    Youssouf Ndayishimiye
    2-0
  • 75'
    2-0
    nbsp;Bilal Nadir
    nbsp;Luis Henrique Tomaz de Lima
  • 81'
    Badredine Bouanani nbsp;
    Mohamed Ali-Cho nbsp;
    2-0
  • 88'
    Tom Louchet nbsp;
    Gaetan Laborde nbsp;
    2-0
  • 88'
    Tanguy Ndombele Alvaro nbsp;
    Santamaria Baptiste nbsp;
    2-0
  • Nice vs Marseille: Đội hình chính và dự bị

  • Nice3-4-2-1
    1
    Marcin Bulka
    26
    Melvin Bard
    4
    Dante Bonfim Costa
    55
    Youssouf Ndayishimiye
    2
    Ali Abdi
    28
    Santamaria Baptiste
    6
    Hichem Boudaoui
    92
    Jonathan Clauss
    25
    Mohamed Ali-Cho
    29
    Evann Guessand
    24
    Gaetan Laborde
    8
    Neal Maupay
    10
    Mason Greenwood
    25
    Adrien Rabiot
    44
    Luis Henrique Tomaz de Lima
    21
    Valentin Rongier
    23
    Pierre Emile Hojbjerg
    3
    Quentin Merlin
    62
    Michael Murillo
    5
    Leonardo Balerdi
    20
    Lilian Brassier
    1
    Geronimo Rulli
    Marseille3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 64Moise Bombito
    19Badredine Bouanani
    20Tom Louchet
    22Tanguy Ndombele Alvaro
    5Mohamed Abdelmonem
    31Maxime Dupe
    33Antoine Mendy
    15Youssoufa Moukoko
    36Issiaga Camara
    Bilal Nadir 26
    Pol Mikel Lirola Kosok 29
    Jonathan Rowe 17
    Robinio Vaz 34
    Derek Cornelius 13
    Darryl Bakola 50
    Luiz Felipe Ramos Marchi 4
    Jeffrey de Lange 12
    Ulisses Garcia 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Franck Haise
    Roberto De Zerbi
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Nice vs Marseille: Số liệu thống kê

  • Nice
    Marseille
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29%
    Kiểm soát bóng
    71%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 279
    Số đường chuyền
    687
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77%
    Chuyền chính xác
    89%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh đầu thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Rê bóng thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Cản phá thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Pha tấn công
    125
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    60
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 21 16 5 0 58 20 38 53 T T T H T T
2 Marseille 20 12 4 4 43 25 18 40 H T T H B T
3 Nice 21 10 7 4 41 26 15 37 T T B T H T
4 Monaco 21 11 4 6 37 28 9 37 B H B T T B
5 Lille 21 9 8 4 34 22 12 35 H H T B T B
6 Lens 21 9 6 6 25 20 5 33 B T B T T B
7 Stade Brestois 21 10 1 10 33 36 -3 31 B T T T B T
8 Lyon 20 8 6 6 32 26 6 30 B T B H H B
9 Strasbourg 20 7 6 7 33 32 1 27 T T T H T B
10 Toulouse 20 7 5 8 21 22 -1 26 T T B H B H
11 Rennes 21 7 2 12 29 30 -1 23 B B B B T T
12 AJ Auxerre 20 6 5 9 27 33 -6 23 H B H B H B
13 Angers 20 6 5 9 22 29 -7 23 B T T T B H
14 Reims 20 5 7 8 26 29 -3 22 H B B H H B
15 Nantes 21 4 9 8 24 32 -8 21 H H H H T B
16 Saint Etienne 21 5 3 13 19 45 -26 18 T B H H B B
17 Le Havre 21 5 2 14 17 40 -23 17 B B H B H T
18 Montpellier 20 4 3 13 20 46 -26 15 H B B T T B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation