Kết quả Crvena Zvezda vs Backa Topola, 00h30 ngày 05/12
Kết quả Crvena Zvezda vs Backa Topola
Đối đầu Crvena Zvezda vs Backa Topola
Phong độ Crvena Zvezda gần đây
Phong độ Backa Topola gần đây
-
Thứ năm, Ngày 05/12/202400:30
-
Crvena Zvezda 13Backa Topola 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.77+1.75
1.05O 3.5
0.79U 3.5
0.851
1.20X
6.002
9.00Hiệp 1-0.75
0.77+0.75
0.95O 1.5
0.94U 1.5
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Crvena Zvezda vs Backa Topola
-
Sân vận động: Red Star Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 6
-
Crvena Zvezda vs Backa Topola: Diễn biến chính
-
13'0-0Viktor Radojevic
-
17'Bruno Duarte da Silva (Assist:Nemanja Radonjic) nbsp;1-0
-
38'Uros Spajic nbsp;2-0
-
45'2-0Aleksandar Cirkovic
-
62'Timi Max Elsnik (Assist:Mirko Ivanic) nbsp;3-0
-
65'3-0Vieljeux Prestige Mboungou
-
80'3-1nbsp;Aleksandar Cirkovic (Assist:Milos Vulic)
-
84'Luka Ilic3-1
-
90'3-1Stefan Jovanovic
-
90'Aleksandar Katai Goal Disallowed3-1
- BXH VĐQG Serbia
- BXH bóng đá Serbia mới nhất
-
Crvena Zvezda vs Backa Topola: Số liệu thống kê
-
Crvena ZvezdaBacka Topola
-
2Phạt góc10
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút17
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
356Số đường chuyền352
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
10Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
6Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công27
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
84Pha tấn công99
-
nbsp;nbsp;
-
31Tấn công nguy hiểm38
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Serbia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 20 | 19 | 1 | 0 | 71 | 12 | 59 | 58 | T T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 21 | 12 | 6 | 3 | 39 | 22 | 17 | 42 | T T B H T H |
3 | OFK Beograd | 20 | 9 | 6 | 5 | 27 | 24 | 3 | 33 | B H B H T H |
4 | Mladost Lucani | 21 | 9 | 6 | 6 | 24 | 23 | 1 | 33 | H B T B B H |
5 | Radnicki 1923 Kragujevac | 20 | 9 | 4 | 7 | 37 | 25 | 12 | 31 | H H B T T B |
6 | Vojvodina Novi Sad | 21 | 8 | 7 | 6 | 34 | 25 | 9 | 31 | H T B T T H |
7 | Backa Topola | 20 | 8 | 4 | 8 | 32 | 26 | 6 | 28 | T B H B H T |
8 | Cukaricki Stankom | 21 | 7 | 7 | 7 | 29 | 30 | -1 | 28 | H B T B B H |
9 | FK Zeleznicar Pancevo | 20 | 7 | 4 | 9 | 27 | 25 | 2 | 25 | H H T B T H |
10 | Radnicki Nis | 20 | 7 | 4 | 9 | 29 | 39 | -10 | 25 | H B B B B B |
11 | Novi Pazar | 21 | 7 | 4 | 10 | 32 | 43 | -11 | 25 | H B H B T B |
12 | FK Napredak Krusevac | 21 | 6 | 6 | 9 | 21 | 27 | -6 | 24 | H B B T T H |
13 | IMT Novi Beograd | 21 | 6 | 5 | 10 | 27 | 35 | -8 | 23 | T T H H B T |
14 | FK Spartak Zlatibor Voda | 21 | 5 | 7 | 9 | 18 | 32 | -14 | 22 | T H T B B H |
15 | Tekstilac | 21 | 6 | 3 | 12 | 16 | 38 | -22 | 21 | H T B T B T |
16 | Jedinstvo UB | 21 | 2 | 2 | 17 | 12 | 49 | -37 | 8 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs