Kết quả OFK Beograd vs Backa Topola, 20h30 ngày 23/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 20

  • OFK Beograd vs Backa Topola: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goalnbsp;Ivan Milosavljevic (Assist:Milan Radin)
  • 20'
    0-1
    Bence Sos Goal Disallowed
  • 34'
    Nikola Knezevic goalnbsp;
    1-1
  • 37'
    1-1
    Milan Radin
  • 42'
    Samuel Kwame Owusu
    1-1
  • 45'
    Aleksandar Palocevic
    1-1
  • 51'
    1-1
    Ifet Djakovac
  • 55'
    1-1
    Ivan Milosavljevic
  • 56'
    1-2
    goalnbsp;Milos Pantovic (Assist:Ifet Djakovac)
  • 87'
    Aleksa Cvetkovic (Assist:Ebenezer Annan) goalnbsp;
    2-2
  • 90'
    2-2
    Mateja Djordjevic
  • BXH VĐQG Serbia
  • BXH bóng đá Serbia mới nhất
  • OFK Beograd vs Backa Topola: Số liệu thống kê

  • OFK Beograd
    Backa Topola
  • 3
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 476
    Số đường chuyền
    397
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 104
    Pha tấn công
    110
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    34
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Serbia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Crvena Zvezda 20 19 1 0 71 12 59 58 T T T T T T
2 Partizan Belgrade 21 12 6 3 39 22 17 42 T T B H T H
3 OFK Beograd 20 9 6 5 27 24 3 33 B H B H T H
4 Mladost Lucani 21 9 6 6 24 23 1 33 H B T B B H
5 Radnicki 1923 Kragujevac 20 9 4 7 37 25 12 31 H H B T T B
6 Vojvodina Novi Sad 21 8 7 6 34 25 9 31 H T B T T H
7 Backa Topola 20 8 4 8 32 26 6 28 T B H B H T
8 Cukaricki Stankom 21 7 7 7 29 30 -1 28 H B T B B H
9 FK Zeleznicar Pancevo 20 7 4 9 27 25 2 25 H H T B T H
10 Radnicki Nis 20 7 4 9 29 39 -10 25 H B B B B B
11 Novi Pazar 21 7 4 10 32 43 -11 25 H B H B T B
12 FK Napredak Krusevac 21 6 6 9 21 27 -6 24 H B B T T H
13 IMT Novi Beograd 21 6 5 10 27 35 -8 23 T T H H B T
14 FK Spartak Zlatibor Voda 21 5 7 9 18 32 -14 22 T H T B B H
15 Tekstilac 21 6 3 12 16 38 -22 21 H T B T B T
16 Jedinstvo UB 21 2 2 17 12 49 -37 8 B B B B T B

Title Play-offs Relegation Play-offs