Kết quả Rapid Wien vs FC Blau Weiss Linz, 20h30 ngày 01/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Áo 2024-2025 » vòng 15

  • Rapid Wien vs FC Blau Weiss Linz: Diễn biến chính

  • 21'
    Bendeguz Bolla
    0-0
  • 35'
    0-0
    Alem Pasic
  • 39'
    Dion Drena Beljo
    0-0
  • 56'
    0-0
    Anderson dos Santos Gomes
  • 60'
    0-1
    goalnbsp;Ronivaldo Bernardo Sales (Assist:Simon Seidl)
  • 62'
    0-1
    Alexander Briedl
  • 73'
    0-1
    Simon Pipkl
  • 75'
    Guido Burgstaller
    0-1
  • 88'
    0-1
    Manuel Maranda
  • BXH VĐQG Áo
  • BXH bóng đá Áo mới nhất
  • Rapid Wien vs FC Blau Weiss Linz: Số liệu thống kê

  • Rapid Wien
    FC Blau Weiss Linz
  • 12
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69%
    Kiểm soát bóng
    31%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 563
    Số đường chuyền
    257
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Ném biên
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Long pass
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 148
    Pha tấn công
    71
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73
    Tấn công nguy hiểm
    26
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Áo 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sturm Graz 17 11 4 2 42 18 24 37 H T T H T H
2 Austria Wien 17 10 4 3 28 16 12 34 T T T T T H
3 Wolfsberger AC 17 9 2 6 34 24 10 29 B B T T T T
4 Rapid Wien 17 7 7 3 21 18 3 28 H T H B H B
5 Red Bull Salzburg 16 7 5 4 26 19 7 26 B B H T H T
6 FC Blau Weiss Linz 16 7 2 7 20 21 -1 23 B B T B T T
7 LASK Linz 16 6 2 8 24 26 -2 20 B H T T B B
8 TSV Hartberg 16 5 5 6 20 22 -2 20 H B B H B T
9 WSG Swarovski Tirol 16 4 4 8 14 21 -7 16 B T B H T B
10 Grazer AK 17 3 6 8 23 34 -11 15 H T T B B T
11 SK Austria Klagenfurt 16 4 3 9 14 35 -21 15 T B B B B B
12 Rheindorf Altach 17 2 4 11 14 26 -12 10 B B B H B B

Title Play-offs Relegation Play-offs