Kết quả Hradec Kralove vs Pardubice, 01h00 ngày 02/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 20

  • Hradec Kralove vs Pardubice: Diễn biến chính

  • 1'
    0-0
    David Simek
  • 20'
    Tomas Petrasek (Assist:Adam Vlkanova) goalnbsp;
    1-0
  • 27'
    Samuel Dancak goalnbsp;
    2-0
  • 45'
    Filip Cihak
    2-0
  • 46'
    Lukas Cmelik nbsp;
    Adam Vlkanova nbsp;
    2-0
  • 55'
    2-0
    Eldar Sehic
  • 59'
    2-0
    Vojtech Patrak
  • 78'
    Jakub Klima nbsp;
    Jakub Kucera nbsp;
    2-0
  • 78'
    Griger Adam nbsp;
    Ondrej Mihalik nbsp;
    2-0
  • 78'
    Daniel Samek nbsp;
    Petr Julis nbsp;
    2-0
  • 84'
    Samuel Dancak
    2-0
  • 85'
    2-0
    nbsp;Filip Sancl
    nbsp;Andre Leipold
  • 85'
    2-0
    nbsp;Elmedin Rama
    nbsp;Vojtech Patrak
  • 85'
    2-0
    nbsp;Laurent Kissiedou
    nbsp;Samuel Simek
  • 86'
    Matej Koubek nbsp;
    Tom Sloncik nbsp;
    2-0
  • 90'
    Griger Adam (Assist:Karel Spacil) goalnbsp;
    3-0
  • Hradec Kralove vs Pardubice: Đội hình chính và dự bị

  • Hradec Kralove3-4-2-1
    12
    Adam Zadrazil
    22
    Petr Kodes
    4
    Tomas Petrasek
    5
    Filip Cihak
    13
    Karel Spacil
    28
    Jakub Kucera
    11
    Samuel Dancak
    17
    Petr Julis
    58
    Adam Vlkanova
    19
    Tom Sloncik
    37
    Ondrej Mihalik
    11
    Mohammed Yahaya
    36
    Andre Leipold
    28
    Abdoullahi Tanko
    8
    Vojtech Patrak
    26
    Samuel Simek
    18
    Stepan Misek
    12
    Jan Tredl
    5
    Vaclav Jindra
    4
    David Simek
    44
    Eldar Sehic
    42
    Vojtech Vorel
    Pardubice4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 25Frantisek Cech
    9Lukas Cmelik
    38Griger Adam
    21Stepan Harazim
    8David Heidenreich
    10David Jurcenko
    14Jakub Klima
    29Matej Koubek
    18Daniel Samek
    20Matyas Vagner
    1Patrik Vizek
    Filip Brdicka 29
    Enyiazu Chukwuebuka 2
    Lukas Fila 37
    Adam Fousek 30
    Laurent Kissiedou 10
    Elmedin Rama 9
    Filip Sancl 16
    Jan Stejskal 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Radoslav Kovac
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Hradec Kralove vs Pardubice: Số liệu thống kê

  • Hradec Kralove
    Pardubice
  • 8
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 361
    Số đường chuyền
    412
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84
    Pha tấn công
    87
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 19 16 2 1 41 7 34 50 T T T T T B
2 FC Viktoria Plzen 19 13 4 2 38 15 23 43 T T T H T T
3 Sparta Praha 20 12 4 4 37 22 15 40 H H T T T T
4 Banik Ostrava 20 12 3 5 33 20 13 39 B T B T T T
5 Baumit Jablonec 20 9 3 8 31 17 14 30 T B T T B B
6 Mlada Boleslav 19 7 7 5 31 22 9 28 H H T T T B
7 Hradec Kralove 20 8 4 8 20 17 3 28 B B T B T T
8 Sigma Olomouc 19 7 5 7 28 30 -2 26 B T B H B T
9 Bohemians 1905 20 6 7 7 25 30 -5 25 T H B B H T
10 Synot Slovacko 20 6 7 7 18 28 -10 25 B H T H B B
11 Slovan Liberec 20 6 6 8 28 23 5 24 T B B T H B
12 MFK Karvina 20 6 6 8 24 33 -9 24 T B B B H H
13 Teplice 20 6 4 10 24 32 -8 22 H T H B T H
14 Pardubice 20 3 6 11 17 29 -12 15 B H H H H B
15 Dukla Prague 20 3 4 13 15 36 -21 13 B H B B B H
16 Dynamo Ceske Budejovice 20 0 4 16 7 56 -49 4 B H B B B H

Title Play-offs Relegation Play-offs