Kết quả MFK Karvina vs Teplice, 19h30 ngày 01/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 20

  • MFK Karvina vs Teplice: Diễn biến chính

  • 9'
    0-1
    goalnbsp;Ladislav Krejci (Assist:Josef Svanda)
  • 45'
    Michal Tomic (Assist:David Planka) goalnbsp;
    1-1
  • 48'
    Michal Tomic Card changed
    1-1
  • 49'
    Michal Tomic
    1-1
  • 53'
    Jan Douglas Bergqvist nbsp;
    Emmanuel Ayaosi nbsp;
    1-1
  • 59'
    1-1
    nbsp;Robert Jukl
    nbsp;Richard Sedlacek
  • 59'
    1-1
    nbsp;Filip Horsky
    nbsp;Daniel Trubac
  • 71'
    Lucky Ezeh nbsp;
    Kahuan Vinicius nbsp;
    1-1
  • 71'
    Alexandr Buzek nbsp;
    Sebastian Bohac nbsp;
    1-1
  • 73'
    Lucky Ezeh
    1-1
  • 77'
    1-1
    nbsp;Jaroslav Harustak
    nbsp;Albert Labik
  • 77'
    1-1
    nbsp;Mohamed Yasser
    nbsp;Matej Radosta
  • 87'
    1-1
    nbsp;Daniel Langhamer
    nbsp;Lukas Marecek
  • 90'
    Ebrima Singhateh nbsp;
    Samuel Sigut nbsp;
    1-1
  • MFK Karvina vs Teplice: Đội hình chính và dự bị

  • MFK Karvina4-2-3-1
    1
    Vladimir Neuman
    11
    Andrija Raznatovic
    49
    Sahmkou Camara
    6
    Sebastian Bohac
    29
    Michal Tomic
    8
    David Planka
    28
    Patrik Cavos
    17
    Samuel Sigut
    14
    Emmanuel Ayaosi
    10
    Denny Samko
    18
    Kahuan Vinicius
    25
    Abdallah Gningue
    35
    Matej Radosta
    20
    Daniel Trubac
    14
    Ladislav Krejci
    23
    Lukas Marecek
    13
    Richard Sedlacek
    3
    Josef Svanda
    17
    Denis Halinsky
    16
    Dalibor Vecerka
    2
    Albert Labik
    33
    Richard Ludha
    Teplice4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 5Jan Douglas Bergqvist
    21Alexandr Buzek
    15Lukas Endl
    26Lucky Ezeh
    34Ondrej Mrozek
    20Momcilo Raspopovic
    32Ondrej Schovanec
    27Ebrima Singhateh
    33Martin Zednicek
    Michal Bilek 6
    Jakub Emmer 21
    Jaroslav Harustak 15
    Lukas Havel 5
    Filip Horsky 10
    Robert Jukl 19
    Daniel Langhamer 11
    Nemanja Micevic 18
    Ludek Nemecek 1
    Mohamed Yasser 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tomas Hejdusek
    Zdenko Frtala
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • MFK Karvina vs Teplice: Số liệu thống kê

  • MFK Karvina
    Teplice
  • 0
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 403
    Số đường chuyền
    411
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89
    Pha tấn công
    76
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    55
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 21 18 2 1 44 7 37 56 T T T B T T
2 FC Viktoria Plzen 21 14 4 3 42 19 23 46 T H T T B T
3 Sparta Praha 20 12 4 4 37 22 15 40 H H T T T T
4 Banik Ostrava 20 12 3 5 33 20 13 39 B T B T T T
5 Mlada Boleslav 21 8 7 6 33 24 9 31 T T T B B T
6 Baumit Jablonec 20 9 3 8 31 17 14 30 T B T T B B
7 Sigma Olomouc 20 8 5 7 30 31 -1 29 T B H B T T
8 Hradec Kralove 20 8 4 8 20 17 3 28 B B T B T T
9 Bohemians 1905 20 6 7 7 25 30 -5 25 T H B B H T
10 Synot Slovacko 20 6 7 7 18 28 -10 25 B H T H B B
11 Slovan Liberec 21 6 6 9 30 26 4 24 B B T H B B
12 MFK Karvina 20 6 6 8 24 33 -9 24 T B B B H H
13 Teplice 21 6 4 11 25 34 -9 22 T H B T H B
14 Pardubice 21 3 6 12 17 31 -14 15 H H H H B B
15 Dukla Prague 20 3 4 13 15 36 -21 13 B H B B B H
16 Dynamo Ceske Budejovice 20 0 4 16 7 56 -49 4 B H B B B H

Title Play-offs Relegation Play-offs