Kết quả Valencia CF Mestalla vs Sant Andreu, 00h00 ngày 15/12
Kết quả Valencia CF Mestalla vs Sant Andreu
Đối đầu Valencia CF Mestalla vs Sant Andreu
Phong độ Valencia CF Mestalla gần đây
Phong độ Sant Andreu gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/12/202400:00
-
Sant Andreu 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.80O 2.25
0.97U 2.25
0.811
2.25X
3.002
2.90Hiệp 1+0
0.68-0
1.11O 0.75
0.68U 0.75
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Valencia CF Mestalla vs Sant Andreu
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 16
-
Valencia CF Mestalla vs Sant Andreu: Diễn biến chính
-
3'0-1nbsp;Paredes Toni
-
39'Pablo Lopez nbsp;1-1
-
40'1-2nbsp;Marc Jurado
-
56'Borja Calvo nbsp;2-2
-
90'2-3nbsp;Max Marcet
- BXH Hạng 3 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Valencia CF Mestalla vs Sant Andreu: Số liệu thống kê
-
Valencia CF MestallaSant Andreu
-
6Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
5Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
nbsp;nbsp;
-
131Pha tấn công104
-
nbsp;nbsp;
-
94Tấn công nguy hiểm47
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 21 | 15 | 5 | 1 | 42 | 9 | 33 | 50 | T T T T T H |
2 | Getafe B | 21 | 12 | 6 | 3 | 35 | 16 | 19 | 42 | T H H H T T |
3 | CF Talavera de la Reina | 21 | 12 | 5 | 4 | 28 | 17 | 11 | 41 | B T T T H H |
4 | Tenerife B | 21 | 12 | 4 | 5 | 39 | 25 | 14 | 40 | B T B T B T |
5 | Cacereno | 21 | 11 | 7 | 3 | 32 | 20 | 12 | 40 | T H T T T B |
6 | CF Rayo Majadahonda | 21 | 11 | 4 | 6 | 29 | 20 | 9 | 37 | H T T H T T |
7 | CD Coria | 21 | 9 | 3 | 9 | 25 | 31 | -6 | 30 | H T T T B T |
8 | UD Melilla | 21 | 8 | 6 | 7 | 26 | 24 | 2 | 30 | T T T B H T |
9 | CD Artistico Navalcarnero | 21 | 7 | 7 | 7 | 26 | 28 | -2 | 28 | B T T H T B |
10 | UB Conquense | 21 | 8 | 3 | 10 | 24 | 26 | -2 | 27 | T T B B T B |
11 | CD Colonia Moscardo | 21 | 7 | 5 | 9 | 26 | 34 | -8 | 26 | B B B B H H |
12 | UD San Sebastian Reyes | 21 | 6 | 7 | 8 | 26 | 31 | -5 | 25 | H B H T H T |
13 | AD Union Adarve | 21 | 6 | 6 | 9 | 13 | 22 | -9 | 24 | H B B H B H |
14 | CD Illescas | 21 | 6 | 3 | 12 | 16 | 25 | -9 | 21 | H B T H B B |
15 | Real Madrid C | 20 | 4 | 8 | 8 | 17 | 22 | -5 | 20 | B B T B H B |
16 | CD Union Sur Yaiza | 21 | 5 | 5 | 11 | 25 | 36 | -11 | 20 | H B B B B B |
17 | Mostoles | 20 | 3 | 3 | 14 | 14 | 33 | -19 | 12 | B B B B B T |
18 | CD Atletico Paso | 21 | 1 | 3 | 17 | 16 | 40 | -24 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs