Kết quả AmaZulu vs Mamelodi Sundowns, 20h00 ngày 24/12
Kết quả AmaZulu vs Mamelodi Sundowns
Đối đầu AmaZulu vs Mamelodi Sundowns
Phong độ AmaZulu gần đây
Phong độ Mamelodi Sundowns gần đây
-
Thứ ba, Ngày 24/12/202420:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.89-1
0.95O 2.25
0.85U 2.25
0.971
6.00X
3.602
1.48Hiệp 1+0.25
1.11-0.25
0.74O 1
1.04U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AmaZulu vs Mamelodi Sundowns
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 8
-
AmaZulu vs Mamelodi Sundowns: Diễn biến chính
-
28'Taariq Fillies0-0
-
47'0-0Divine Lunga
-
58'0-0Ronwen Williams
-
65'Rowan Lancaster Human0-0
-
73'Ben Motshwari0-0
-
81'Richard Ofori0-0
-
85'0-0Khuliso Johnson Mudau
-
90'0-0Iqraam Rayners
-
90'0-1
nbsp;Iqraam Rayners (Assist:Teboho Mokoena)
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
AmaZulu vs Mamelodi Sundowns: Số liệu thống kê
-
AmaZuluMamelodi Sundowns
-
5Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
0Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt17
-
nbsp;nbsp;
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
nbsp;nbsp;
-
26%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)74%
-
nbsp;nbsp;
-
289Số đường chuyền539
-
nbsp;nbsp;
-
78%Chuyền chính xác89%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi6
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
12Ném biên15
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
15Thử thách2
-
nbsp;nbsp;
-
21Long pass19
-
nbsp;nbsp;
-
58Pha tấn công62
-
nbsp;nbsp;
-
34Tấn công nguy hiểm32
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 22 | 19 | 1 | 2 | 50 | 12 | 38 | 58 | T T T T H T |
2 | Orlando Pirates | 18 | 13 | 1 | 4 | 29 | 13 | 16 | 40 | T B T B T H |
3 | Sekhukhune United | 21 | 10 | 4 | 7 | 28 | 24 | 4 | 34 | H T T B B T |
4 | Stellenbosch FC | 20 | 8 | 8 | 4 | 25 | 15 | 10 | 32 | T H T H T H |
5 | TS Galaxy | 22 | 8 | 8 | 6 | 26 | 22 | 4 | 32 | T B B T H T |
6 | Polokwane City FC | 21 | 8 | 7 | 6 | 15 | 15 | 0 | 31 | H B B H H B |
7 | AmaZulu | 22 | 9 | 3 | 10 | 25 | 28 | -3 | 30 | T B T T H B |
8 | Kaizer Chiefs | 21 | 8 | 5 | 8 | 22 | 24 | -2 | 29 | H T B B T H |
9 | Lamontville Golden Arrows | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 19 | -4 | 24 | H B H B H T |
10 | Cape Town City | 22 | 6 | 5 | 11 | 13 | 26 | -13 | 23 | B B B B H H |
11 | Chippa United | 19 | 6 | 4 | 9 | 17 | 17 | 0 | 22 | T B T B H B |
12 | Richards Bay | 21 | 5 | 6 | 10 | 12 | 19 | -7 | 21 | T T H H T B |
13 | Supersport United | 21 | 5 | 6 | 10 | 12 | 22 | -10 | 21 | B H T B H B |
14 | Magesi | 22 | 5 | 5 | 12 | 12 | 25 | -13 | 20 | T B B T B T |
15 | Marumo Gallants FC | 21 | 5 | 4 | 12 | 17 | 33 | -16 | 19 | B B H T B B |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation