Kết quả Orlando Pirates vs Kaizer Chiefs, 20h30 ngày 01/02
Kết quả Orlando Pirates vs Kaizer Chiefs
Đối đầu Orlando Pirates vs Kaizer Chiefs
Phong độ Orlando Pirates gần đây
Phong độ Kaizer Chiefs gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202520:30
-
Orlando Pirates 31Kaizer Chiefs 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.94+0.75
0.90O 2.5
1.37U 2.5
0.531
1.70X
3.252
4.60Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
0.98O 0.75
0.76U 0.75
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orlando Pirates vs Kaizer Chiefs
-
Sân vận động: Ellis Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 15
-
Orlando Pirates vs Kaizer Chiefs: Diễn biến chính
-
44'0-0Thatayaone Ditlhokwe
-
66'Tshegofatso Mabaso0-0
-
77'Thabiso Sesane0-0
-
80'0-0Mmodi P. S.
-
85'Kabelo Dlamini0-0
-
90'0-0Njabulo Blom
-
90'Patrick Maswanganyi nbsp;1-0
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Orlando Pirates vs Kaizer Chiefs: Số liệu thống kê
-
Orlando PiratesKaizer Chiefs
-
5Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
18Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
337Số đường chuyền332
-
nbsp;nbsp;
-
80%Chuyền chính xác79%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi18
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
19Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
22Ném biên13
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
29Long pass29
-
nbsp;nbsp;
-
86Pha tấn công67
-
nbsp;nbsp;
-
61Tấn công nguy hiểm20
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 15 | 14 | 0 | 1 | 35 | 6 | 29 | 42 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 14 | 11 | 0 | 3 | 26 | 10 | 16 | 33 | T T B T T B |
3 | Polokwane City FC | 17 | 8 | 5 | 4 | 14 | 12 | 2 | 29 | H H T T H B |
4 | Kaizer Chiefs | 17 | 7 | 4 | 6 | 20 | 19 | 1 | 25 | T B T B H T |
5 | Sekhukhune United | 15 | 7 | 3 | 5 | 17 | 14 | 3 | 24 | H T T B H B |
6 | AmaZulu | 17 | 7 | 2 | 8 | 18 | 22 | -4 | 23 | B T B T H T |
7 | TS Galaxy | 16 | 5 | 7 | 4 | 16 | 13 | 3 | 22 | T H H T H T |
8 | Cape Town City | 17 | 6 | 3 | 8 | 11 | 19 | -8 | 21 | T B T B H B |
9 | Stellenbosch FC | 14 | 5 | 5 | 4 | 17 | 10 | 7 | 20 | B H B T H B |
10 | Lamontville Golden Arrows | 15 | 5 | 5 | 5 | 13 | 16 | -3 | 20 | H H T H B H |
11 | Chippa United | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 15 | 0 | 18 | B B H B T B |
12 | Richards Bay | 17 | 4 | 4 | 9 | 9 | 16 | -7 | 16 | B H B H T T |
13 | Supersport United | 16 | 4 | 4 | 8 | 6 | 16 | -10 | 16 | T H B B B B |
14 | Marumo Gallants FC | 16 | 4 | 3 | 9 | 13 | 27 | -14 | 15 | B H T H B B |
15 | Magesi | 16 | 2 | 5 | 9 | 8 | 19 | -11 | 11 | H B B H B T |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation