Kết quả nữ Australia vs nữ Zambia, 00h00 ngày 29/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Olympic bóng đá nữ 2024 » vòng Group

  • nữ Australia vs nữ Zambia: Diễn biến chính

  • 1'
    0-1
    goalnbsp;Barbra Banda (Assist:Racheal Nachula)
  • 7'
    Alanna Kennedy (Assist:Stephanie Catley) goalnbsp;
    1-1
  • 21'
    1-2
    goalnbsp;Racheal Kundananji
  • 33'
    1-3
    goalnbsp;Barbra Banda
  • 35'
    Hayley Raso (Assist:Kyra Cooney-Cross) goalnbsp;
    2-3
  • 45'
    2-4
    goalnbsp;Barbra Banda
  • 56'
    2-5
    goalnbsp;Racheal Kundananji (Assist:Barbra Banda)
  • 57'
    Clare Wheeler nbsp;
    Emily van Egmond nbsp;
    2-5
  • 57'
    Kaitlyn Torpey nbsp;
    Katrina Gorry nbsp;
    2-5
  • 57'
    Michelle Heyman nbsp;
    Hayley Raso nbsp;
    2-5
  • 58'
    Ngambo Musole(OW)
    3-5
  • 60'
    Caitlin Foord Goal Disallowed
    3-5
  • 65'
    Stephanie Catley goalnbsp;
    4-5
  • 66'
    4-5
    nbsp;Rhoda Chileshe
    nbsp;Chisha Zulu
  • 77'
    4-5
    Esther Muchinga
  • 78'
    Stephanie Catley goalnbsp;
    5-5
  • 83'
    5-5
    nbsp;Prisca Chilufya
    nbsp;Racheal Nachula
  • 83'
    5-5
    nbsp;Avell Chitundu
    nbsp;Kabange Mupopo
  • 87'
    Alanna Kennedy
    5-5
  • 90'
    Michelle Heyman (Assist:Stephanie Catley) goalnbsp;
    6-5
  • Australia (W) vs Zambia (W): Đội hình chính và dự bị

  • Australia (W)4-4-1-1
    1
    Mackenzie Arnold
    7
    Stephanie Catley
    15
    Clare Hunt
    14
    Alanna Kennedy
    12
    Ellie Carpenter
    9
    Caitlin Foord
    8
    Kyra Cooney-Cross
    6
    Katrina Gorry
    16
    Hayley Raso
    10
    Emily van Egmond
    11
    Mary Fowler
    11
    Barbra Banda
    9
    Kabange Mupopo
    20
    Racheal Nachula
    15
    Hellen Chanda
    7
    Chisha Zulu
    17
    Racheal Kundananji
    4
    Esther Siamfuko
    16
    Esther Muchinga
    3
    Lushomo Mweemba
    13
    Martha Tembo
    18
    Ngambo Musole
    Zambia (W)4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 2Michelle Heyman
    18Teagan Jade Micah
    4Clare Polkinghorne
    3Kaitlyn Torpey
    5Cortnee Vine
    17Clare Wheeler
    13Tameka Yallop
    Diana Banda 2
    Rhoda Chileshe 6
    Prisca Chilufya 14
    Avell Chitundu 12
    Ochumba Lubandji 8
    Catherine Musonda 1
    Pauline Zulu 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tony Gustavsson
    Bruce Mwape
  • BXH Olympic bóng đá nữ
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • nữ Australia vs nữ Zambia: Số liệu thống kê

  • nữ Australia
    nữ Zambia
  • 7
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Tổng cú sút
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút trúng cầu môn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút ra ngoài
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 432
    Số đường chuyền
    235
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh chặn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 114
    Pha tấn công
    79
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89
    Tấn công nguy hiểm
    57
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Olympic bóng đá nữ 2024

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 USA (W) 3 3 0 0 9 2 7 9
2 Germany (W) 3 2 0 1 8 5 3 6
3 Australia (W) 3 1 0 2 7 10 -3 3
4 Zambia (W) 3 0 0 3 6 13 -7 0