Kết quả Tuynidi vs Sao Tome Principe, 02h00 ngày 18/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Vòng loại World Cup Châu Phi 2023-2025 » vòng Group

  • Tuynidi vs Sao Tome Principe: Diễn biến chính

  • 22'
    0-0
    Viegas E.
  • 25'
    0-0
    Silva D.
  • 37'
    Yassine Meriah goalnbsp;
    1-0
  • 50'
    Hamza Rafia
    1-0
  • 53'
    Youssef Msakni goalnbsp;
    2-0
  • 58'
    Haythem Jouini
    2-0
  • 79'
    Hamza Rafia (Assist:Ali Abdi) goalnbsp;
    3-0
  • 85'
    3-0
    Viegas E.
  • 88'
    Mohamed Firas Ben Larbi goalnbsp;
    4-0
  • BXH Vòng loại World Cup Châu Phi
  • BXH bóng đá Thế giới mới nhất
  • Tuynidi vs Sao Tome Principe: Số liệu thống kê

  • Tuynidi
    Sao Tome Principe
  • 4
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    28%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 124
    Pha tấn công
    84
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79
    Tấn công nguy hiểm
    40
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Vòng loại World Cup Châu Phi 2023/2025

Bảng H

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Tunisia 4 3 1 0 6 0 6 10
2 Guinea Xích Đạo 4 3 0 1 3 1 2 9
3 Malawi 4 2 0 2 4 3 1 6
4 Namibia 4 1 2 1 3 2 1 5
5 Liberia 4 1 1 2 2 3 -1 4
6 Sao Tome Principe 4 0 0 4 1 10 -9 0