Kết quả Esteghlal Tehran vs Kheybar Khorramabad, 22h45 ngày 29/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

VĐQG Iran 2024-2025 » vòng 24

  • Esteghlal Tehran vs Kheybar Khorramabad: Diễn biến chính

  • 3'
    Mohammad Reza Azadi (Assist:Jaloliddin Masharipov) goalnbsp;
    1-0
  • 6'
    1-1
    goalnbsp;Faraz Emamali
  • 38'
    Jaloliddin Masharipov
    1-1
  • 42'
    1-1
    Sina Khadempour
  • 45'
    Mohammad Zobeir Niknafs
    1-1
  • 89'
    Saleh Hardani
    1-1
  • BXH VĐQG Iran
  • BXH bóng đá Iran mới nhất
  • Esteghlal Tehran vs Kheybar Khorramabad: Số liệu thống kê

  • Esteghlal Tehran
    Kheybar Khorramabad
  • 1
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60
    Pha tấn công
    46
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    56
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Iran 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Tractor S.C. 30 21 5 4 57 19 38 68 H T T T H T
2 Sepahan 30 16 12 2 48 21 27 60 H T T B H T
3 Persepolis 30 18 6 6 42 20 22 60 H T B T T T
4 Foolad Khozestan 30 15 8 7 36 30 6 53 T T B H T H
5 Gol Gohar FC 30 12 11 7 23 16 7 47 H H H T T T
6 Zob Ahan 30 10 12 8 32 28 4 42 B H T H T T
7 Malavan 30 10 9 11 33 33 0 39 B T B H H H
8 Aluminium Arak 30 7 14 9 30 31 -1 35 H H H B H T
9 Esteghlal Tehran 30 7 13 10 30 33 -3 34 B H H T H B
10 Chadormalou Ardakan 30 8 10 12 22 28 -6 34 T H H H H B
11 Kheybar Khorramabad 30 8 9 13 24 31 -7 33 H B T H B H
12 Esteghlal Khozestan 30 6 13 11 19 30 -11 31 H H B H B B
13 Shams Azar Qazvin 30 7 8 15 23 41 -18 29 H H B B B B
14 Mes Rafsanjan 30 6 10 14 24 38 -14 28 H B T B B H
15 Nassaji Mazandaran 30 3 14 13 15 28 -13 23 H B B H H B
16 Havadar SC 30 4 10 16 17 48 -31 22 H B H H H B

AFC CL AFC CL play-offs Relegation