Kết quả Fagiano Okayama vs Yokohama Marinos, 10h55 ngày 29/03

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 7

  • Fagiano Okayama vs Yokohama Marinos: Diễn biến chính

  • 25'
    0-0
    Jeison Quinonez
  • 54'
    Yuta Kamiya nbsp;
    Kaito Fujii nbsp;
    0-0
  • 54'
    Ryunosuke Sato nbsp;
    Matsumoto Masaya nbsp;
    0-0
  • 65'
    0-0
    nbsp;Sandy Walsh
    nbsp;Thomas Deng
  • 67'
    Lucas Marcos Meireles goalnbsp;
    1-0
  • 73'
    Yuta Kamiya Goal cancelled
    1-0
  • 82'
    1-0
    Daiya Tono
  • 85'
    1-0
    nbsp;Jose Elber Pimentel da Silva
    nbsp;Yan Matheus Santos Souza
  • 85'
    1-0
    nbsp;Amano Jun
    nbsp;Asahi Uenaka
  • 88'
    Ryo TABEI nbsp;
    Ataru Esaka nbsp;
    1-0
  • 88'
    Hiroto Iwabuchi nbsp;
    Takaya Kimura nbsp;
    1-0
  • 90'
    Keita Saito nbsp;
    Lucas Marcos Meireles nbsp;
    1-0
  • Fagiano Okayama vs Yokohama Marinos: Đội hình chính và dự bị

  • Fagiano Okayama3-4-2-1
    49
    Svend Brodersen
    15
    Kota Kudo
    18
    Daichi Tagami
    2
    Yugo Tatsuta
    50
    Hijiri Kato
    3
    Kaito Fujii
    24
    Ibuki Fujita
    28
    Matsumoto Masaya
    8
    Ataru Esaka
    27
    Takaya Kimura
    99
    Lucas Marcos Meireles
    10
    Anderson Jose Lopes de Souza
    14
    Asahi Uenaka
    11
    Yan Matheus Santos Souza
    6
    Kota Watanabe
    28
    Riku Yamane
    9
    Daiya Tono
    23
    Ryo Miyaichi
    13
    Jeison Quinonez
    44
    Thomas Deng
    2
    Katsuya Nagato
    19
    Park Ir-Kyu
    Yokohama Marinos4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 33Yuta Kamiya
    39Ryunosuke Sato
    14Ryo TABEI
    19Hiroto Iwabuchi
    29Keita Saito
    13Junki Kanayama
    4Kaito Abe
    23Riku Saga
    45Noah Kenshin Browne
    Sandy Walsh 15
    Jose Elber Pimentel da Silva 7
    Amano Jun 20
    Hiroki Iikura 21
    Kosei Suwama 33
    Ren Kato 16
    Toichi Suzuki 25
    Kenta Inoue 17
    Kida Takuya 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takashi Kiyama
    Patrick Kisnorbo
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Fagiano Okayama vs Yokohama Marinos: Số liệu thống kê

  • Fagiano Okayama
    Yokohama Marinos
  • 8
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32%
    Kiểm soát bóng
    68%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 236
    Số đường chuyền
    546
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Chuyền chính xác
    85%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    36
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Long pass
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75
    Pha tấn công
    88
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    45
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 18 12 1 5 28 15 13 37 T T T T T B
2 Kashiwa Reysol 18 9 7 2 21 14 7 34 T T T T B H
3 Hiroshima Sanfrecce 17 10 2 5 19 12 7 32 B T T T T T
4 Kyoto Sanga 19 9 4 6 27 22 5 31 B B T H T B
5 Urawa Red Diamonds 20 8 7 5 24 19 5 31 B H T H B H
6 Vissel Kobe 17 8 3 6 20 18 2 27 T B B T T B
7 Kawasaki Frontale 17 6 8 3 28 18 10 26 H B T T H H
8 Cerezo Osaka 19 7 5 7 26 24 2 26 T T T B T H
9 Shimizu S-Pulse 18 7 4 7 24 22 2 25 T B B H B T
10 Machida Zelvia 18 7 4 7 22 20 2 25 T B B H T H
11 Gamba Osaka 18 7 3 8 23 26 -3 24 T T T B B H
12 Fagiano Okayama 18 6 5 7 15 16 -1 23 B B H B T H
13 Tokyo Verdy 18 6 5 7 13 18 -5 23 T B T B B T
14 Avispa Fukuoka 18 6 4 8 15 19 -4 22 H B B B H B
15 Shonan Bellmare 18 6 3 9 13 22 -9 21 H B B T B B
16 Nagoya Grampus 18 5 5 8 21 26 -5 20 B T H H H T
17 FC Tokyo 17 5 4 8 17 23 -6 19 T B T T B B
18 Yokohama FC 18 5 4 9 12 18 -6 19 B B T B T H
19 Albirex Niigata 17 3 7 7 19 24 -5 16 H T B H B T
20 Yokohama Marinos 17 2 5 10 15 26 -11 11 B B B B B T

AFC CL AFC CL2 Relegation