Kết quả Nagoya Grampus vs Yokohama Marinos, 17h00 ngày 02/04

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoagrave;n Trả Cực Sốc 1,25%

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 8

  • Nagoya Grampus vs Yokohama Marinos: Diễn biến chính

  • 51'
    Akinari Kawazura (Assist:Kensuke Nagai) goalnbsp;
    1-0
  • 65'
    Masahito Ono nbsp;
    Katsuhiro Nakayama nbsp;
    1-0
  • 75'
    1-0
    nbsp;Kenta Inoue
    nbsp;Daiya Tono
  • 75'
    1-0
    nbsp;Kida Takuya
    nbsp;Kota Watanabe
  • 75'
    1-0
    nbsp;Amano Jun
    nbsp;Asahi Uenaka
  • 75'
    Tsukasa Morishima nbsp;
    Kensuke Nagai nbsp;
    1-0
  • 75'
    Yuya Asano nbsp;
    Mateus dos Santos Castro nbsp;
    1-0
  • 82'
    1-0
    nbsp;Toichi Suzuki
    nbsp;Katsuya Nagato
  • 84'
    Yota Sato (Assist:Tsukasa Morishima) goalnbsp;
    2-0
  • Nagoya Grampus vs Yokohama Marinos: Đội hình chính và dự bị

  • Nagoya Grampus3-4-1-2
    1
    Daniel Schmidt
    6
    Akinari Kawazura
    3
    Yota Sato
    2
    Yuki Nogami
    17
    Takuya Uchida
    8
    Keiya Shiihashi
    15
    Sho Inagaki
    27
    Katsuhiro Nakayama
    7
    Ryuji Izumi
    18
    Kensuke Nagai
    10
    Mateus dos Santos Castro
    10
    Anderson Jose Lopes de Souza
    14
    Asahi Uenaka
    11
    Yan Matheus Santos Souza
    6
    Kota Watanabe
    28
    Riku Yamane
    9
    Daiya Tono
    23
    Ryo Miyaichi
    13
    Jeison Quinonez
    15
    Sandy Walsh
    2
    Katsuya Nagato
    19
    Park Ir-Kyu
    Yokohama Marinos4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 41Masahito Ono
    9Yuya Asano
    14Tsukasa Morishima
    35Alexandre Kouto Horio Pisano
    4Daiki Miya
    20Kennedy Ebbs Mikuni
    26Gen Kato
    33Taichi Kikuchi
    30Shungo Sugiura
    Kenta Inoue 17
    Amano Jun 20
    Kida Takuya 8
    Toichi Suzuki 25
    Hiroki Iikura 21
    Ren Kato 16
    Kosei Suwama 33
    Jose Elber Pimentel da Silva 7
    Kosuke Matsumura 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kenta Hasegawa
    Patrick Kisnorbo
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Nagoya Grampus vs Yokohama Marinos: Số liệu thống kê

  • Nagoya Grampus
    Yokohama Marinos
  • 9
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 347
    Số đường chuyền
    445
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 118
    Pha tấn công
    52
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    32
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 17 12 1 4 27 12 15 37 T T T T T T
2 Kashiwa Reysol 17 9 6 2 20 13 7 33 H T T T T B
3 Kyoto Sanga 18 9 4 5 27 21 6 31 T B B T H T
4 Urawa Red Diamonds 18 8 6 4 23 17 6 30 T T B H T H
5 Hiroshima Sanfrecce 16 9 2 5 16 12 4 29 B B T T T T
6 Vissel Kobe 16 8 3 5 18 15 3 27 T T B B T T
7 Kawasaki Frontale 16 6 7 3 26 16 10 25 B H B T T H
8 Machida Zelvia 17 7 3 7 20 18 2 24 B T B B H T
9 Gamba Osaka 17 7 2 8 21 24 -3 23 B T T T B B
10 Shimizu S-Pulse 17 6 4 7 21 20 1 22 T T B B H B
11 Cerezo Osaka 17 6 4 7 24 24 0 22 B B T T T B
12 Fagiano Okayama 17 6 4 7 13 14 -1 22 H B B H B T
13 Avispa Fukuoka 17 6 4 7 15 17 -2 22 H H B B B H
14 Shonan Bellmare 17 6 3 8 12 20 -8 21 T H B B T B
15 Tokyo Verdy 17 5 5 7 12 18 -6 20 T T B T B B
16 FC Tokyo 16 5 4 7 17 20 -3 19 H T B T T B
17 Yokohama FC 17 5 3 9 11 17 -6 18 B B B T B T
18 Nagoya Grampus 17 4 5 8 19 25 -6 17 B B T H H H
19 Albirex Niigata 16 2 7 7 17 23 -6 13 B H T B H B
20 Yokohama Marinos 16 1 5 10 12 25 -13 8 B B B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation