Kết quả Cusco FC vs Universitario De Deportes, 06h30 ngày 04/05

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

VĐQG Peru 2025 » vòng 11

  • Cusco FC vs Universitario De Deportes: Diễn biến chính

  • BXH VĐQG Peru
  • BXH bóng đá Peru mới nhất
  • Cusco FC vs Universitario De Deportes: Số liệu thống kê

  • Cusco FC
    Universitario De Deportes
  • 1
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút Phạt
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Kiểm soát bóng
    27%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    27%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạm lỗi
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản phá thành công
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Pha tấn công
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Tấn công nguy hiểm
    5
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Peru 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sport Huancayo 13 8 1 4 20 15 5 25 T T B T T T
2 FBC Melgar 12 7 3 2 21 13 8 24 B B H H T H
3 Universitario De Deportes 12 7 2 3 27 12 15 23 T T T B B B
4 Alianza Lima 12 7 2 3 15 10 5 23 H T T B H T
5 Sporting Cristal 12 7 1 4 22 15 7 22 B T B T T T
6 Alianza Atletico Sullana 12 7 1 4 18 11 7 22 B T T T T T
7 Cusco FC 12 6 2 4 23 17 6 20 B T B T T H
8 Deportivo Garcilaso 13 6 2 5 20 14 6 20 B T B B B B
9 AD Tarma 13 5 4 4 22 23 -1 19 H T T B H B
10 Sport Boys 12 4 4 4 20 20 0 16 H T H H T B
11 Los Chankas 12 3 6 3 17 17 0 15 B B H T T H
12 Cienciano 12 3 5 4 17 18 -1 14 B H T T B H
13 UTC Cajamarca 12 4 2 6 13 23 -10 14 T B B T B T
14 EM Deportivo Binacional 12 3 4 5 15 20 -5 13 H B T B H H
15 Atletico Grau 11 2 6 3 14 18 -4 12 H H H B H H
16 Juan Pablo II College 11 3 2 6 13 16 -3 11 B T B H H T
17 Comerciantes Unidos 11 1 5 5 13 21 -8 8 T B B H H B
18 Ayacucho Futbol Club 12 1 3 8 9 22 -13 6 H B B B H B
19 Alianza Universidad 12 1 3 8 10 24 -14 6 B T H B B B

Title Play-offs