Kết quả Newcastle United vs Chelsea, 18h00 ngày 11/05

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 36

  • Newcastle United vs Chelsea: Diễn biến chính

  • 2'
    Sandro Tonali (Assist:Jacob Murphy) goalnbsp;
    1-0
  • 35'
    1-0
    Nicolas Jackson Card changed
  • 36'
    1-0
    Nicolas Jackson
  • 45'
    1-0
    Enzo Fernandez
  • 46'
    1-0
    nbsp;Reece James
    nbsp;Noni Madueke
  • 53'
    Fabian Schar
    1-0
  • 55'
    Lewis Miley nbsp;
    Sven Botman nbsp;
    1-0
  • 64'
    Jacob Murphy
    1-0
  • 65'
    Emil Henry ­Kristoffer Krafth nbsp;
    Anthony Gordon nbsp;
    1-0
  • 75'
    1-0
    nbsp;Malo Gusto
    nbsp;Romeo Lavia
  • 75'
    1-0
    nbsp;Jadon Sancho
    nbsp;Trevoh Thomas Chalobah
  • 85'
    Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
    1-0
  • 89'
    Emil Henry ­Kristoffer Krafth
    1-0
  • 90'
    1-0
    Levi Samuels Colwill
  • 90'
    Sean Longstaff nbsp;
    Bruno Guimaraes Rodriguez Moura nbsp;
    1-0
  • 90'
    Callum Wilson nbsp;
    Alexander Isak nbsp;
    1-0
  • 90'
    Bruno Guimaraes Rodriguez Moura (Assist:Dan Burn) goalnbsp;
    2-0
  • Newcastle United vs Chelsea: Đội hình chính và dự bị

  • Newcastle United3-4-2-1
    22
    Nick Pope
    33
    Dan Burn
    4
    Sven Botman
    5
    Fabian Schar
    21
    Valentino Livramento
    8
    Sandro Tonali
    39
    Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
    23
    Jacob Murphy
    10
    Anthony Gordon
    11
    Harvey Barnes
    14
    Alexander Isak
    15
    Nicolas Jackson
    7
    Pedro Neto
    20
    Cole Jermaine Palmer
    11
    Noni Madueke
    45
    Romeo Lavia
    8
    Enzo Fernandez
    25
    Moises Caicedo
    23
    Trevoh Thomas Chalobah
    6
    Levi Samuels Colwill
    3
    Marc Cucurella
    1
    Robert Sanchez
    Chelsea4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Emil Henry ­Kristoffer Krafth
    9Callum Wilson
    36Sean Longstaff
    67Lewis Miley
    18William Osula
    1Martin Dubravka
    26John Ruddy
    6Jamaal Lascelles
    78Sean Neave
    Malo Gusto 27
    Jadon Sancho 19
    Reece James 24
    Filip Jorgensen 12
    Benoit Badiashile Mukinayi 5
    Oluwatosin Adarabioyo 4
    Kiernan Dewsbury-Hall 22
    Tyrique George 32
    Josh Acheampong 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eddie Howe
    Enzo Maresca
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Newcastle United vs Chelsea: Số liệu thống kê

  • Newcastle United
    Chelsea
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 410
    Số đường chuyền
    501
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Đánh đầu
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh đầu thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Long pass
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77
    Pha tấn công
    104
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    51
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 38 25 9 4 86 41 45 84 T T B H B H
2 Arsenal 38 20 14 4 69 34 35 74 T H B H T T
3 Manchester City 38 21 8 9 72 44 28 71 T T T H T T
4 Chelsea 38 20 9 9 64 43 21 69 T T T B T T
5 Newcastle United 38 20 6 12 68 47 21 66 B T H T B B
6 Aston Villa 38 19 9 10 58 51 7 66 T B T T T B
7 Nottingham Forest 38 19 8 11 58 46 12 65 T B H H T B
8 Brighton Hove Albion 38 16 13 9 66 59 7 61 B T H T T T
9 AFC Bournemouth 38 15 11 12 58 46 12 56 H H T B B T
10 Brentford 38 16 8 14 66 57 9 56 T T T T B H
11 Fulham 38 15 9 14 54 54 0 54 B T B B T B
12 Crystal Palace 38 13 14 11 51 51 0 53 H H H T T H
13 Everton 38 11 15 12 42 44 -2 48 B B H T T T
14 West Ham United 38 11 10 17 46 62 -16 43 H B H T B T
15 Manchester United 38 11 9 18 44 54 -10 42 B H B B B T
16 Wolves 38 12 6 20 54 69 -15 42 T T B B B H
17 Tottenham Hotspur 38 11 5 22 64 65 -1 38 B B H B B B
18 Leicester City 38 6 7 25 33 80 -47 25 B B T H T B
19 Ipswich Town 38 4 10 24 36 82 -46 22 B B H B B B
20 Southampton 38 2 6 30 26 86 -60 12 H B B H B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation