Kết quả Jeonnam Dragons vs Chungbuk Cheongju, 14h30 ngày 18/05
Kết quả Jeonnam Dragons vs Chungbuk Cheongju
Đối đầu Jeonnam Dragons vs Chungbuk Cheongju
Phong độ Jeonnam Dragons gần đây
Phong độ Chungbuk Cheongju gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/05/202514:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.02+0.75
0.80O 2.5
1.00U 2.5
0.801
1.75X
3.302
4.40Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.86O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jeonnam Dragons vs Chungbuk Cheongju
-
Sân vận động: Gwangyang Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Hàn Quốc 2025 » vòng 12
-
Jeonnam Dragons vs Chungbuk Cheongju: Diễn biến chính
-
30'Wanderson Ferreira de Oliveira, Valdivia (Assist:Ye-seong Kim)
nbsp;
1-0 -
70'Ye-seong Kim
nbsp;
2-0 -
89'Kim Do Yoon (Assist:Wanderson Ferreira de Oliveira, Valdivia)
nbsp;
3-0 -
90'3-1
nbsp;Seung-won Yeo
-
90'Kim Do Yoon (Assist:Leandro Sena)
nbsp;
4-1
- BXH Hạng 2 Hàn Quốc
- BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
-
Jeonnam Dragons vs Chungbuk Cheongju: Số liệu thống kê
-
Jeonnam DragonsChungbuk Cheongju
-
3Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua7
-
nbsp;nbsp;
-
112Pha tấn công92
-
nbsp;nbsp;
-
81Tấn công nguy hiểm58
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 15 | 12 | 2 | 1 | 30 | 8 | 22 | 38 | T T T T H T |
2 | Suwon Samsung Bluewings | 15 | 9 | 4 | 2 | 32 | 18 | 14 | 31 | H T T H T T |
3 | Jeonnam Dragons | 15 | 8 | 5 | 2 | 23 | 15 | 8 | 29 | H T T B T H |
4 | Seoul E-Land FC | 15 | 8 | 4 | 3 | 25 | 20 | 5 | 28 | T H T T B H |
5 | Busan I Park | 15 | 7 | 4 | 4 | 22 | 16 | 6 | 25 | T T B H T B |
6 | Bucheon FC 1995 | 15 | 6 | 4 | 5 | 23 | 22 | 1 | 22 | H T T H B B |
7 | Chungnam Asan | 15 | 5 | 6 | 4 | 19 | 15 | 4 | 21 | B B T H T T |
8 | Seongnam FC | 15 | 4 | 6 | 5 | 14 | 14 | 0 | 18 | B B H H B B |
9 | Gyeongnam FC | 15 | 5 | 2 | 8 | 16 | 23 | -7 | 17 | B B B T T B |
10 | Gimpo FC | 15 | 4 | 4 | 7 | 13 | 17 | -4 | 16 | B T B H B T |
11 | Ansan Greeners FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 11 | 20 | -9 | 15 | T H B H T T |
12 | Hwaseong FC | 15 | 3 | 3 | 9 | 16 | 24 | -8 | 12 | T B B B B T |
13 | Chungbuk Cheongju | 15 | 3 | 3 | 9 | 16 | 29 | -13 | 12 | H B B H B B |
14 | Cheonan City | 15 | 1 | 2 | 12 | 9 | 28 | -19 | 5 | B B H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs