Kết quả AC Nagano Parceiro vs FC Ryukyu, 11h00 ngày 13/04
Kết quả AC Nagano Parceiro vs FC Ryukyu
Đối đầu AC Nagano Parceiro vs FC Ryukyu
Phong độ AC Nagano Parceiro gần đây
Phong độ FC Ryukyu gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202511:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.87-0
0.97O 2.25
0.88U 2.25
0.921
2.50X
3.102
2.60Hiệp 1+0
0.88-0
0.96O 1
1.01U 1
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AC Nagano Parceiro vs FC Ryukyu
-
Sân vận động: Nagano Minami Sports Park Stad
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Nhật Bản 2025 » vòng 9
-
AC Nagano Parceiro vs FC Ryukyu: Diễn biến chính
-
44'0-0
-
58'0-1
nbsp;Junya Suzuki (Assist:Yu Tomidokoro)
-
62'0-1
-
62'0-1
-
74'0-1
-
86'Kyoji Kutsuna (Assist:Kazuya Sunamori)
nbsp;
1-1 -
90'1-1
- BXH Hạng 3 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
AC Nagano Parceiro vs FC Ryukyu: Số liệu thống kê
-
AC Nagano ParceiroFC Ryukyu
-
9Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
nbsp;nbsp;
-
80Pha tấn công64
-
nbsp;nbsp;
-
48Tấn công nguy hiểm23
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Osaka FC | 14 | 10 | 1 | 3 | 21 | 11 | 10 | 31 | T T B T T T |
2 | Tochigi City | 14 | 8 | 4 | 2 | 20 | 11 | 9 | 28 | T T T H T B |
3 | Giravanz Kitakyushu | 14 | 7 | 3 | 4 | 14 | 8 | 6 | 24 | H B H T T H |
4 | Miyazaki | 14 | 6 | 6 | 2 | 18 | 13 | 5 | 24 | T H T T H H |
5 | Vanraure Hachinohe FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 15 | 10 | 5 | 24 | T T T H B T |
6 | Kagoshima United | 14 | 6 | 5 | 3 | 25 | 16 | 9 | 23 | H H B T T B |
7 | Nara Club | 14 | 5 | 5 | 4 | 16 | 15 | 1 | 20 | B T T B H B |
8 | Tochigi SC | 14 | 5 | 4 | 5 | 8 | 8 | 0 | 19 | T B H T H T |
9 | Matsumoto Yamaga FC | 14 | 5 | 4 | 5 | 14 | 17 | -3 | 19 | T T B H T B |
10 | Fukushima United FC | 14 | 5 | 4 | 5 | 25 | 30 | -5 | 19 | B H T B B H |
11 | Zweigen Kanazawa FC | 14 | 5 | 3 | 6 | 16 | 17 | -1 | 18 | T B B B H B |
12 | Kamatamare Sanuki | 14 | 4 | 4 | 6 | 12 | 14 | -2 | 16 | B B B T T B |
13 | AC Nagano Parceiro | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 18 | -4 | 16 | B H B H H T |
14 | Thespa Kusatsu | 14 | 3 | 6 | 5 | 20 | 23 | -3 | 15 | H B H T H H |
15 | SC Sagamihara | 14 | 3 | 6 | 5 | 14 | 19 | -5 | 15 | H H H T B H |
16 | Kochi United | 14 | 3 | 5 | 6 | 22 | 26 | -4 | 14 | B T B B H H |
17 | FC Gifu | 14 | 3 | 5 | 6 | 15 | 20 | -5 | 14 | B T H T B H |
18 | FC Ryukyu | 14 | 3 | 4 | 7 | 11 | 15 | -4 | 13 | H H B B B T |
19 | Gainare Tottori | 14 | 3 | 4 | 7 | 9 | 15 | -6 | 13 | B H T B B T |
20 | Azul Claro Numazu | 14 | 1 | 8 | 5 | 10 | 13 | -3 | 11 | B H B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản