Kết quả Hiroshima Sanfrecce vs Albirex Niigata, 12h00 ngày 29/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 13

  • Hiroshima Sanfrecce vs Albirex Niigata: Diễn biến chính

  • 60'
    0-0
    nbsp;Jason Geria
    nbsp;Michael James Fitzgerald
  • 64'
    Naoki Maeda nbsp;
    Shion Inoue nbsp;
    0-0
  • 73'
    Shunki Higashi nbsp;
    Daiki Suga nbsp;
    0-0
  • 73'
    Sota Koshimichi nbsp;
    Mutsuki Kato nbsp;
    0-0
  • 73'
    0-0
    nbsp;Danilo Gomes Magalhaes
    nbsp;Yota Komi
  • 73'
    0-0
    nbsp;Motoki Hasegawa
    nbsp;Yuji Ono
  • 81'
    0-0
    nbsp;Hiroki Akiyama
    nbsp;Taiki Arai
  • 81'
    0-0
    nbsp;Miguel Silveira dos Santos
    nbsp;Keisuke Kasai
  • 84'
    Yusuke Chajima nbsp;
    Germain Ryo nbsp;
    0-0
  • 84'
    Hiroya Matsumoto nbsp;
    Hayao Kawabe nbsp;
    0-0
  • 85'
    0-1
    goalnbsp;Miguel Silveira dos Santos (Assist:Motoki Hasegawa)
  • 90'
    0-1
    Miguel Silveira dos Santos
  • Hiroshima Sanfrecce vs Albirex Niigata: Đội hình chính và dự bị

  • Hiroshima Sanfrecce3-4-1-2
    1
    Keisuke Osako
    19
    Sho Sasaki
    4
    Hayato Araki
    33
    Tsukasa Shiotani
    18
    Daiki Suga
    20
    Shion Inoue
    14
    Satoshi Tanaka
    39
    Sota Nakamura
    6
    Hayao Kawabe
    9
    Germain Ryo
    51
    Mutsuki Kato
    46
    Keisuke Kasai
    99
    Yuji Ono
    16
    Yota Komi
    22
    Taiki Arai
    19
    Yuji Hoshi
    30
    Jin Okumura
    25
    Soya Fujiwara
    5
    Michael James Fitzgerald
    3
    Hayato Inamura
    42
    Kento Hashimoto
    23
    Daisuke Yoshimitsu
    Albirex Niigata4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 41Naoki Maeda
    24Shunki Higashi
    32Sota Koshimichi
    25Yusuke Chajima
    5Hiroya Matsumoto
    26Jung Min Gi
    3Taichi Yamasaki
    27Osamu Henry Iyoha
    44Taishi Semba
    Jason Geria 2
    Danilo Gomes Magalhaes 11
    Motoki Hasegawa 41
    Miguel Silveira dos Santos 20
    Hiroki Akiyama 6
    Kazuki Fujita 1
    Yuto Horigome 31
    Fumiya Hayakawa 15
    Yoshiaki Takagi 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michael Skibbe
    Daisuke Kimori
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Hiroshima Sanfrecce vs Albirex Niigata: Số liệu thống kê

  • Hiroshima Sanfrecce
    Albirex Niigata
  • 5
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 530
    Số đường chuyền
    523
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Long pass
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 158
    Pha tấn công
    65
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78
    Tấn công nguy hiểm
    22
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 17 12 1 4 27 12 15 37 T T T T T T
2 Kashiwa Reysol 17 9 6 2 20 13 7 33 H T T T T B
3 Kyoto Sanga 18 9 4 5 27 21 6 31 T B B T H T
4 Urawa Red Diamonds 18 8 6 4 23 17 6 30 T T B H T H
5 Hiroshima Sanfrecce 16 9 2 5 16 12 4 29 B B T T T T
6 Vissel Kobe 16 8 3 5 18 15 3 27 T T B B T T
7 Kawasaki Frontale 16 6 7 3 26 16 10 25 B H B T T H
8 Machida Zelvia 17 7 3 7 20 18 2 24 B T B B H T
9 Gamba Osaka 17 7 2 8 21 24 -3 23 B T T T B B
10 Shimizu S-Pulse 17 6 4 7 21 20 1 22 T T B B H B
11 Cerezo Osaka 17 6 4 7 24 24 0 22 B B T T T B
12 Fagiano Okayama 17 6 4 7 13 14 -1 22 H B B H B T
13 Avispa Fukuoka 17 6 4 7 15 17 -2 22 H H B B B H
14 Shonan Bellmare 17 6 3 8 12 20 -8 21 T H B B T B
15 Tokyo Verdy 17 5 5 7 12 18 -6 20 T T B T B B
16 FC Tokyo 16 5 4 7 17 20 -3 19 H T B T T B
17 Yokohama FC 17 5 3 9 11 17 -6 18 B B B T B T
18 Nagoya Grampus 17 4 5 8 19 25 -6 17 B B T H H H
19 Albirex Niigata 16 2 7 7 17 23 -6 13 B H T B H B
20 Yokohama Marinos 16 1 5 10 12 25 -13 8 B B B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation