Kết quả Kashiwa Reysol vs Fagiano Okayama, 14h00 ngày 10/05

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 16

  • Kashiwa Reysol vs Fagiano Okayama: Diễn biến chính

  • 46'
    0-0
    nbsp;Hijiri Kato
    nbsp;Ryunosuke Sato
  • 60'
    Mao Hosoya nbsp;
    Hayato Nakama nbsp;
    0-0
  • 60'
    Masaki Watai nbsp;
    Yoshio Koizumi nbsp;
    0-0
  • 61'
    0-0
    nbsp;Yuta Kamiya
    nbsp;Ryo TABEI
  • 67'
    0-0
    Ibuki Fujita
  • 69'
    0-0
    nbsp;Hiroto Iwabuchi
    nbsp;Ataru Esaka
  • 69'
    0-0
    nbsp;Kazunari Ichimi
    nbsp;Takaya Kimura
  • 74'
    Koki Kumasaka
    0-0
  • 76'
    Mao Hosoya (Assist:Tomoya Koyamatsu) goalnbsp;
    1-0
  • 78'
    Diego Jara Rodrigues nbsp;
    Tomoya Koyamatsu nbsp;
    1-0
  • 78'
    1-0
    nbsp;Noah Kenshin Browne
    nbsp;Lucas Marcos Meireles
  • 87'
    Nobuteru Nakagawa nbsp;
    Yuki Kakita nbsp;
    1-0
  • 87'
    Tomoya Inukai nbsp;
    Wataru Harada nbsp;
    1-0
  • 90'
    Diego Jara Rodrigues (Assist:Masaki Watai) goalnbsp;
    2-0
  • 90'
    Masaki Watai Goal Disallowed
    2-0
  • Kashiwa Reysol vs Fagiano Okayama: Đội hình chính và dự bị

  • Kashiwa Reysol3-4-2-1
    25
    Ryosuke Kojima
    5
    Hayato Tanaka
    4
    Taiyo Koga
    42
    Wataru Harada
    14
    Tomoya Koyamatsu
    27
    Koki Kumasaka
    6
    Yuta Yamada
    24
    Tojiro Kubo
    19
    Hayato Nakama
    8
    Yoshio Koizumi
    18
    Yuki Kakita
    99
    Lucas Marcos Meireles
    27
    Takaya Kimura
    8
    Ataru Esaka
    39
    Ryunosuke Sato
    24
    Ibuki Fujita
    14
    Ryo TABEI
    28
    Matsumoto Masaya
    4
    Kaito Abe
    2
    Yugo Tatsuta
    15
    Kota Kudo
    49
    Svend Brodersen
    Fagiano Okayama3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Masaki Watai
    9Mao Hosoya
    3Diego Jara Rodrigues
    13Tomoya Inukai
    39Nobuteru Nakagawa
    46Kenta Matsumoto
    17Kohei Tezuka
    37Shun Nakajima
    33Eiji Shirai
    Hijiri Kato 50
    Yuta Kamiya 33
    Hiroto Iwabuchi 19
    Kazunari Ichimi 22
    Noah Kenshin Browne 45
    Junki Kanayama 13
    Yoshitake Suzuki 43
    Ryo Takeuchi 7
    Takahiro Yanagi 88
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ricardo Rodriguez
    Takashi Kiyama
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kashiwa Reysol vs Fagiano Okayama: Số liệu thống kê

  • Kashiwa Reysol
    Fagiano Okayama
  • 7
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 566
    Số đường chuyền
    295
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    74%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Long pass
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91
    Pha tấn công
    98
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    25
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 19 13 1 5 29 15 14 40 T T T T B T
2 Kyoto Sanga 20 10 4 6 30 22 8 34 B T H T B T
3 Urawa Red Diamonds 21 9 7 5 26 20 6 34 H T H B H T
4 Kashiwa Reysol 19 9 7 3 22 17 5 34 T T T B H B
5 Hiroshima Sanfrecce 18 10 2 6 20 14 6 32 T T T T T B
6 Vissel Kobe 18 9 3 6 23 19 4 30 B B T T B T
7 Kawasaki Frontale 18 7 8 3 30 19 11 29 B T T H H T
8 Cerezo Osaka 20 8 5 7 30 26 4 29 T T B T H T
9 Shimizu S-Pulse 19 7 4 8 26 26 0 25 B B H B T B
10 Machida Zelvia 19 7 4 8 22 23 -1 25 B B H T H B
11 Fagiano Okayama 19 6 6 7 16 17 -1 24 B H B T H H
12 Gamba Osaka 19 7 3 9 23 27 -4 24 T T B B H B
13 Tokyo Verdy 19 6 6 7 13 18 -5 24 B T B B T H
14 Nagoya Grampus 19 6 5 8 24 26 -2 23 T H H H T T
15 Avispa Fukuoka 19 6 5 8 15 19 -4 23 B B B H B H
16 Shonan Bellmare 19 6 4 9 14 23 -9 22 B B T B B H
17 Yokohama FC 19 5 4 10 13 20 -7 19 B T B T H B
18 FC Tokyo 18 5 4 9 17 26 -9 19 B T T B B B
19 Albirex Niigata 18 3 7 8 19 27 -8 16 T B H B T B
20 Yokohama Marinos 18 3 5 10 18 26 -8 14 B B B B T T

AFC CL AFC CL2 Relegation