Kết quả Nagoya Grampus vs Kashiwa Reysol, 12h00 ngày 29/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 13

  • Nagoya Grampus vs Kashiwa Reysol: Diễn biến chính

  • 2'
    Sho Inagaki (Assist:Tsukasa Morishima) goalnbsp;
    1-0
  • 33'
    1-1
    goalnbsp;Yuta Yamada (Assist:Mao Hosoya)
  • 45'
    1-1
    Diego Jara Rodrigues
  • 46'
    1-1
    nbsp;Koki Kumasaka
    nbsp;Eiji Shirai
  • 46'
    1-1
    nbsp;Tojiro Kubo
    nbsp;Shun Nakajima
  • 50'
    1-2
    goalnbsp;Mao Hosoya (Assist:Diego Jara Rodrigues)
  • 58'
    1-2
    nbsp;Tomoya Koyamatsu
    nbsp;Diego Jara Rodrigues
  • 58'
    1-2
    nbsp;Yuki Kakita
    nbsp;Kosuke Kinoshita
  • 62'
    Yuya Asano nbsp;
    Ryuji Izumi nbsp;
    1-2
  • 62'
    Teruki Hara nbsp;
    Tsukasa Morishima nbsp;
    1-2
  • 62'
    Yuya Yamagishi nbsp;
    Kensuke Nagai nbsp;
    1-2
  • 75'
    Shuhei Tokumoto nbsp;
    Katsuhiro Nakayama nbsp;
    1-2
  • 76'
    1-2
    nbsp;Yoshio Koizumi
    nbsp;Mao Hosoya
  • 84'
    Taichi Kikuchi nbsp;
    Yuki Nogami nbsp;
    1-2
  • 87'
    1-2
    Hiromu Mitsumaru
  • Nagoya Grampus vs Kashiwa Reysol: Đội hình chính và dự bị

  • Nagoya Grampus3-4-2-1
    1
    Daniel Schmidt
    6
    Akinari Kawazura
    20
    Kennedy Ebbs Mikuni
    2
    Yuki Nogami
    27
    Katsuhiro Nakayama
    8
    Keiya Shiihashi
    15
    Sho Inagaki
    7
    Ryuji Izumi
    14
    Tsukasa Morishima
    10
    Mateus dos Santos Castro
    18
    Kensuke Nagai
    9
    Mao Hosoya
    15
    Kosuke Kinoshita
    37
    Shun Nakajima
    6
    Yuta Yamada
    11
    Masaki Watai
    3
    Diego Jara Rodrigues
    33
    Eiji Shirai
    13
    Tomoya Inukai
    4
    Taiyo Koga
    2
    Hiromu Mitsumaru
    25
    Ryosuke Kojima
    Kashiwa Reysol3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 70Teruki Hara
    9Yuya Asano
    11Yuya Yamagishi
    55Shuhei Tokumoto
    33Taichi Kikuchi
    35Alexandre Kouto Horio Pisano
    3Yota Sato
    17Takuya Uchida
    30Shungo Sugiura
    Tojiro Kubo 24
    Koki Kumasaka 27
    Tomoya Koyamatsu 14
    Yuki Kakita 18
    Yoshio Koizumi 8
    Haruki Saruta 1
    Hayato Tanaka 5
    Hayato Nakama 19
    Sachiro Toshima 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kenta Hasegawa
    Ricardo Rodriguez
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Nagoya Grampus vs Kashiwa Reysol: Số liệu thống kê

  • Nagoya Grampus
    Kashiwa Reysol
  • 8
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 433
    Số đường chuyền
    456
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Ném biên
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Cản phá thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Long pass
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 120
    Pha tấn công
    75
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    26
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 18 12 1 5 28 15 13 37 T T T T T B
2 Kashiwa Reysol 18 9 7 2 21 14 7 34 T T T T B H
3 Hiroshima Sanfrecce 17 10 2 5 19 12 7 32 B T T T T T
4 Kyoto Sanga 19 9 4 6 27 22 5 31 B B T H T B
5 Urawa Red Diamonds 19 8 6 5 24 19 5 30 T B H T H B
6 Vissel Kobe 17 8 3 6 20 18 2 27 T B B T T B
7 Kawasaki Frontale 17 6 8 3 28 18 10 26 H B T T H H
8 Cerezo Osaka 18 7 4 7 26 24 2 25 B T T T B T
9 Shimizu S-Pulse 18 7 4 7 24 22 2 25 T B B H B T
10 Machida Zelvia 18 7 4 7 22 20 2 25 T B B H T H
11 Gamba Osaka 18 7 3 8 23 26 -3 24 T T T B B H
12 Fagiano Okayama 18 6 5 7 15 16 -1 23 B B H B T H
13 Tokyo Verdy 18 6 5 7 13 18 -5 23 T B T B B T
14 Avispa Fukuoka 18 6 4 8 15 19 -4 22 H B B B H B
15 Shonan Bellmare 18 6 3 9 13 22 -9 21 H B B T B B
16 Nagoya Grampus 18 5 5 8 21 26 -5 20 B T H H H T
17 FC Tokyo 17 5 4 8 17 23 -6 19 T B T T B B
18 Yokohama FC 18 5 4 9 12 18 -6 19 B B T B T H
19 Albirex Niigata 17 3 7 7 19 24 -5 16 H T B H B T
20 Yokohama Marinos 17 2 5 10 15 26 -11 11 B B B B B T

AFC CL AFC CL2 Relegation