Kết quả Tokyo Verdy vs Shonan Bellmare, 13h00 ngày 11/05

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 16

  • Tokyo Verdy vs Shonan Bellmare: Diễn biến chính

  • 54'
    Koki Morita
    0-0
  • 56'
    0-0
    nbsp;Akito Suzuki
    nbsp;Yutaro Oda
  • 56'
    0-0
    nbsp;Taiga Hata
    nbsp;Sere Matsumura
  • 58'
    Hiroto Yamami nbsp;
    Soma Meshino nbsp;
    0-0
  • 58'
    Yuan Matsuhashi nbsp;
    Kosuke Saito nbsp;
    0-0
  • 62'
    0-1
    goalnbsp;Kohei Okuno
  • 66'
    Yudai Kimura nbsp;
    Itsuki Someno nbsp;
    0-1
  • 66'
    Shuhei Kawasaki nbsp;
    Yuya Fukuda nbsp;
    0-1
  • 71'
    0-1
    nbsp;Luiz Phellype Luciano Silva
    nbsp;Taiyo Hiraoka
  • 71'
    0-1
    nbsp;Hiroaki Okuno
    nbsp;Masaki Ikeda
  • 81'
    Tetsuyuki Inami nbsp;
    Yuta Arai nbsp;
    0-1
  • 88'
    0-1
    Sho Fukuda
  • 90'
    0-1
    nbsp;Akimi Barada
    nbsp;Kohei Okuno
  • 90'
    0-2
    goalnbsp;Luiz Phellype Luciano Silva (Assist:Hiroaki Okuno)
  • Tokyo Verdy vs Shonan Bellmare: Đội hình chính và dự bị

  • Tokyo Verdy3-4-2-1
    1
    Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
    3
    Hiroto Taniguchi
    2
    Daiki Fukazawa
    23
    Yuto Tsunashima
    40
    Yuta Arai
    20
    Soma Meshino
    7
    Koki Morita
    22
    Hijiri Onaga
    8
    Kosuke Saito
    14
    Yuya Fukuda
    9
    Itsuki Someno
    9
    Yutaro Oda
    19
    Sho Fukuda
    50
    Tomoya Fujii
    18
    Masaki Ikeda
    13
    Taiyo Hiraoka
    32
    Sere Matsumura
    15
    Kohei Okuno
    37
    Yuto Suzuki
    47
    Kim Min Tae
    5
    Junnosuke Suzuki
    99
    Naoto Kamifukumoto
    Shonan Bellmare3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 19Yuan Matsuhashi
    11Hiroto Yamami
    10Yudai Kimura
    37Shuhei Kawasaki
    17Tetsuyuki Inami
    21Yuya Nagasawa
    15Kaito Suzuki
    6Kazuya Miyahara
    25Issei Kumatoriya
    Taiga Hata 3
    Akito Suzuki 10
    Hiroaki Okuno 25
    Luiz Phellype Luciano Silva 27
    Akimi Barada 14
    Kota Sanada 31
    Koki Tachi 4
    Naoya Takahashi 33
    Hisatsugu Ishii 77
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hiroshi Jofuku
    Satoshi Yamaguchi
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Tokyo Verdy vs Shonan Bellmare: Số liệu thống kê

  • Tokyo Verdy
    Shonan Bellmare
  • 9
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 513
    Số đường chuyền
    347
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Ném biên
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Long pass
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 118
    Pha tấn công
    94
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    32
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 18 12 1 5 28 15 13 37 T T T T T B
2 Kashiwa Reysol 18 9 7 2 21 14 7 34 T T T T B H
3 Hiroshima Sanfrecce 17 10 2 5 19 12 7 32 B T T T T T
4 Kyoto Sanga 19 9 4 6 27 22 5 31 B B T H T B
5 Urawa Red Diamonds 19 8 6 5 24 19 5 30 T B H T H B
6 Vissel Kobe 17 8 3 6 20 18 2 27 T B B T T B
7 Kawasaki Frontale 16 6 7 3 26 16 10 25 H B T T H H
8 Cerezo Osaka 18 7 4 7 26 24 2 25 B T T T B T
9 Shimizu S-Pulse 18 7 4 7 24 22 2 25 T B B H B T
10 Machida Zelvia 18 7 4 7 22 20 2 25 T B B H T H
11 Fagiano Okayama 18 6 5 7 15 16 -1 23 B B H B T H
12 Gamba Osaka 17 7 2 8 21 24 -3 23 T T T B B H
13 Tokyo Verdy 18 6 5 7 13 18 -5 23 T B T B B T
14 Avispa Fukuoka 18 6 4 8 15 19 -4 22 H B B B H B
15 Shonan Bellmare 18 6 3 9 13 22 -9 21 H B B T B B
16 Nagoya Grampus 18 5 5 8 21 26 -5 20 B T H H H T
17 FC Tokyo 17 5 4 8 17 23 -6 19 T B T T B B
18 Yokohama FC 18 5 4 9 12 18 -6 19 B B T B T H
19 Albirex Niigata 17 3 7 7 19 24 -5 16 H T B H B T
20 Yokohama Marinos 17 2 5 10 15 26 -11 11 B B B B B T

AFC CL AFC CL2 Relegation