Kết quả BATE Borisov vs Slutsksakhar Slutsk, 22h45 ngày 25/04
Kết quả BATE Borisov vs Slutsksakhar Slutsk
Nhận định, Soi kèo BATE Borisov vs Slutsk 22h45 ngày 25/4: Thói quen khó bỏ
Đối đầu BATE Borisov vs Slutsksakhar Slutsk
Phong độ BATE Borisov gần đây
Phong độ Slutsksakhar Slutsk gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/04/202522:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.87+0.75
0.95O 2.25
0.86U 2.25
0.901
1.70X
3.702
4.20Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
0.96O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu BATE Borisov vs Slutsksakhar Slutsk
-
Sân vận động: Football Stadium Arena Borisov
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Belarus 2025 » vòng 6
-
BATE Borisov vs Slutsksakhar Slutsk: Diễn biến chính
-
16'0-0Andrey Rum
-
31'Ibrahim Kargbo Jr. (Assist:Matvey Svidinskiy)
nbsp;
1-0 -
50'Aleksandr Anufriev1-0
-
54'Guibero Rayan Elie Ouattara (Assist:Danila Zhulpa)
nbsp;
2-0 -
60'2-0nbsp;Ilya Tishurov
nbsp;Maksim Zhumabekov -
60'2-0nbsp;Artem Tolkin
nbsp;Andrey Rum -
60'2-0nbsp;Fedor Lebedev
nbsp;Yaroslav Yarotski -
62'Roman Piletskiy nbsp;
Ibrahim Kargbo Jr. nbsp;2-0 -
63'Croesus Dongo nbsp;
Guibero Rayan Elie Ouattara nbsp;2-0 -
80'Kirill Chernook nbsp;
Aleksandr Anufriev nbsp;2-0 -
80'2-0Ivan Mikhnyuk
-
84'Igor Costrov nbsp;
Danila Zhulpa nbsp;2-0 -
84'Vadim Kiselev nbsp;
Yao Jean Charles nbsp;2-0
-
BATE Borisov vs Slutsksakhar Slutsk: Đội hình chính và dự bị
-
BATE Borisov4-3-335Arseniy Skopets19Vladislav Lyakh33Viktor Sotnikov98Matvey Svidinskiy4Alexander Martynov68Danila Zhulpa7Aleksandr Svirepa9Aleksandr Anufriev29Yao Jean Charles77Ibrahim Kargbo Jr.10Guibero Rayan Elie Ouattara10Maksim Zhumabekov9Ilya Grishchenko97Vasiliy Chernyavskiy23Yaroslav Yarotski8Arthur Bougnone5Ivan Mikhnyuk72Aleksandr Poznyak20Grigoriy Martyanov3Matvey Dubatovka15Andrey Rum32Sergey Chernik
- Đội hình dự bị
-
28Kirill Chernook8Igor Costrov17Croesus Dongo21Vadim Kiselev25Nikita Neskoromnyi27Roman Piletskiy11Nikolay Prudnikov23Ilia Rashchenya16Danila Sokol14Maxim TeleshAmirbek Bakaev 7Ilya Branovets 30Roman Gritskevich 19Matvey Kovruk 35Andrey Kren 71Vladislav Kulchitskiy 25Fedor Lebedev 11Aleksey Semenov 16Ilya Tishurov 17Artem Tolkin 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kirill AlshevskiyAleksandr Konchits
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
BATE Borisov vs Slutsksakhar Slutsk: Số liệu thống kê
-
BATE BorisovSlutsksakhar Slutsk
-
6Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút3
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút Phạt20
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
17Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị5
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
78Pha tấn công57
-
nbsp;nbsp;
-
32Tấn công nguy hiểm12
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Belarus 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Rohachev | 10 | 8 | 2 | 0 | 19 | 6 | 13 | 26 | T H T T T T |
2 | FK Isloch Minsk | 11 | 5 | 6 | 0 | 23 | 10 | 13 | 21 | T H H H T T |
3 | Dinamo Brest | 11 | 6 | 3 | 2 | 22 | 11 | 11 | 21 | T T T T T B |
4 | Slavia Mozyr | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 10 | 7 | 20 | T H B B T T |
5 | Dinamo Minsk | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 10 | 5 | 20 | T T T H T T |
6 | Neman Grodno | 9 | 5 | 0 | 4 | 12 | 6 | 6 | 15 | T B B B T T |
7 | FK Vitebsk | 10 | 4 | 2 | 4 | 19 | 13 | 6 | 14 | T T B T H B |
8 | FC Torpedo Zhodino | 10 | 3 | 5 | 2 | 8 | 5 | 3 | 14 | H H T T B B |
9 | BATE Borisov | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 11 | 0 | 14 | B T T B B H |
10 | FC Minsk | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 20 | -6 | 14 | T B T H B B |
11 | FC Gomel | 10 | 3 | 3 | 4 | 5 | 6 | -1 | 12 | B B H T T B |
12 | Naftan Novopolock | 10 | 3 | 1 | 6 | 10 | 20 | -10 | 10 | B T T B B B |
13 | Slutsksakhar Slutsk | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 14 | -6 | 8 | B B B B H T |
14 | Arsenal Dzyarzhynsk | 10 | 0 | 6 | 4 | 9 | 18 | -9 | 6 | B H B H H B |
15 | Smorgon FC | 10 | 1 | 2 | 7 | 6 | 17 | -11 | 5 | B B B T B H |
16 | FC Molodechno | 10 | 0 | 0 | 10 | 5 | 26 | -21 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation