Kết quả CSD Antofagasta vs Rangers Talca, 23h30 ngày 01/06

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

Hạng 2 Chile 2025 » vòng 12

  • CSD Antofagasta vs Rangers Talca: Diễn biến chính

  • 4'
    Rodrigo Astorga
    0-0
  • 8'
    Richard Paredes goalnbsp;
    1-0
  • 60'
    1-1
    goalnbsp;Gary Moya
  • 66'
    1-1
    Maximiliano Gonzalez
  • 87'
    1-1
    Gary Moya
  • 90'
    1-1
    Camilo Bryan Rodriguez Pedraza
  • 90'
    Fernando Javier Hurtado Perez
    1-1
  • BXH Hạng 2 Chile
  • BXH bóng đá Chile mới nhất
  • CSD Antofagasta vs Rangers Talca: Số liệu thống kê

  • CSD Antofagasta
    Rangers Talca
  • 3
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30%
    Kiểm soát bóng
    70%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82
    Pha tấn công
    126
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    93
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Chile 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 San Marcos de Arica 16 10 1 5 25 20 5 31 T B T T T B
2 CD Copiapo S.A. 16 9 3 4 23 9 14 30 T T T B T B
3 Santiago Wanderers 16 7 6 3 27 17 10 27 B H T H T T
4 Universidad de Concepcion 16 7 3 6 17 14 3 24 T T H T B B
5 Deportes Recoleta 16 6 5 5 18 19 -1 23 B T H H H T
6 Santiago Morning 16 6 5 5 15 18 -3 23 T H T H T T
7 San Luis Quillota 16 6 5 5 15 18 -3 23 B B B H B T
8 D. Concepcion 16 6 3 7 20 19 1 21 H H B B T B
9 Cobreloa 16 5 6 5 19 24 -5 21 H B B T B B
10 Curico Unido 16 5 5 6 23 21 2 20 T B H B B T
11 Rangers Talca 16 4 8 4 22 21 1 20 B H H T B H
12 CSD Antofagasta 16 5 5 6 21 23 -2 20 B H T B T B
13 Deportes Temuco 16 5 5 6 19 21 -2 20 T T H H B T
14 Deportes Santa Cruz 16 4 5 7 20 24 -4 17 H H B T T H
15 CD Magallanes 16 3 5 8 10 19 -9 14 H H B H B B
16 Union San Felipe 16 3 4 9 15 22 -7 13 B H B B T T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation