Kết quả Deportes Temuco vs Cobreloa, 04h30 ngày 01/06
Kết quả Deportes Temuco vs Cobreloa
Đối đầu Deportes Temuco vs Cobreloa
Phong độ Deportes Temuco gần đây
Phong độ Cobreloa gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/06/202504:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.01-0
0.77O 2.25
0.86U 2.25
0.921
2.75X
3.102
2.40Hiệp 1+0
1.03-0
0.79O 1
0.99U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Deportes Temuco vs Cobreloa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Chile 2025 » vòng 12
-
Deportes Temuco vs Cobreloa: Diễn biến chính
-
11'0-0Gaston Agustin Heredia
-
18'Luis Miguel Acevedo Tabarez
nbsp;
1-0 -
21'Stefano Magnasco Galindo1-0
-
29'Damian Gonzalez
nbsp;
2-0 -
32'2-0Cristian Muga
-
35'Fabian Espinoza2-0
-
59'Damian Gonzalez2-0
-
77'2-0Gustavo Gotti
-
88'2-0Ed Verhoeven
- BXH Hạng 2 Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
Deportes Temuco vs Cobreloa: Số liệu thống kê
-
Deportes TemucoCobreloa
-
4Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút18
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài14
-
nbsp;nbsp;
-
112Pha tấn công128
-
nbsp;nbsp;
-
74Tấn công nguy hiểm89
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Chile 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Marcos de Arica | 15 | 10 | 1 | 4 | 22 | 15 | 7 | 31 | B T B T T T |
2 | CD Copiapo S.A. | 14 | 8 | 3 | 3 | 22 | 8 | 14 | 27 | T B T T T B |
3 | Universidad de Concepcion | 14 | 7 | 3 | 4 | 17 | 10 | 7 | 24 | H T T T H T |
4 | Santiago Wanderers | 14 | 5 | 6 | 3 | 22 | 16 | 6 | 21 | B H B H T H |
5 | Cobreloa | 14 | 5 | 6 | 3 | 19 | 20 | -1 | 21 | T T H B B T |
6 | San Luis Quillota | 14 | 5 | 5 | 4 | 13 | 15 | -2 | 20 | T T B B B H |
7 | Deportes Recoleta | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 19 | -3 | 20 | B B T H H H |
8 | Rangers Talca | 15 | 4 | 7 | 4 | 20 | 19 | 1 | 19 | T B H H T B |
9 | D. Concepcion | 14 | 5 | 3 | 6 | 17 | 17 | 0 | 18 | B T H H B B |
10 | Curico Unido | 14 | 4 | 5 | 5 | 17 | 16 | 1 | 17 | T B T B H B |
11 | Deportes Temuco | 14 | 4 | 5 | 5 | 17 | 18 | -1 | 17 | B T T T H H |
12 | CSD Antofagasta | 14 | 4 | 5 | 5 | 19 | 21 | -2 | 17 | H T B H T B |
13 | Santiago Morning | 14 | 4 | 5 | 5 | 13 | 18 | -5 | 17 | H B T H T H |
14 | CD Magallanes | 14 | 3 | 5 | 6 | 10 | 16 | -6 | 14 | T B H H B H |
15 | Deportes Santa Cruz | 14 | 3 | 4 | 7 | 16 | 22 | -6 | 13 | B H H H B T |
16 | Union San Felipe | 15 | 2 | 4 | 9 | 12 | 22 | -10 | 10 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation