Kết quả Akademiya Ontustik vs Altay FK, 16h00 ngày 10/04
Kết quả Akademiya Ontustik vs Altay FK
Đối đầu Akademiya Ontustik vs Altay FK
Phong độ Akademiya Ontustik gần đây
Phong độ Altay FK gần đây
-
Thứ năm, Ngày 10/04/202516:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.75O 2.5
0.79U 2.5
1.011
2.18X
3.302
2.79Hiệp 1+0
0.70-0
1.11O 1
1.05U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Akademiya Ontustik vs Altay FK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Kazakhstan 2025 » vòng 1
-
Akademiya Ontustik vs Altay FK: Diễn biến chính
-
36'Zhavlanbek Babanazarov0-0
-
36'0-0Gavril Kan
-
40'Zhasulan Erzhigit0-0
-
42'Birzhan Toktybay0-0
-
43'0-0Abylkhair Aliakbar
-
60'Kadyrbek Askar0-0
-
60'0-0Zhannur Kukeev
-
80'0-1
nbsp;Adilet Omarbek
-
90'0-2
nbsp;Adilet Omarbek
- BXH Hạng nhất Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
Akademiya Ontustik vs Altay FK: Số liệu thống kê
-
Akademiya OntustikAltay FK
-
7Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn8
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
70Pha tấn công74
-
nbsp;nbsp;
-
38Tấn công nguy hiểm41
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Kazakhstan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Kaspyi Aktau | 11 | 10 | 0 | 1 | 28 | 8 | 20 | 30 | T T T T T T |
2 | FC Shakhtyor Karagandy | 11 | 8 | 2 | 1 | 27 | 14 | 13 | 26 | T T B T T T |
3 | Irtysh Pavlodar | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 6 | 15 | 24 | H H T B T T |
4 | Altay FK | 11 | 7 | 2 | 2 | 14 | 7 | 7 | 23 | T T T T B T |
5 | Kairat Almaty II | 11 | 5 | 1 | 5 | 20 | 17 | 3 | 16 | B B B T T T |
6 | AKAS Almaty | 12 | 5 | 1 | 6 | 17 | 16 | 1 | 16 | T T B T B B |
7 | FC Jetisay | 11 | 5 | 1 | 5 | 11 | 10 | 1 | 16 | H T T B B T |
8 | Akademiya Ontustik | 12 | 5 | 1 | 6 | 21 | 22 | -1 | 16 | H B T B B T |
9 | Khan Tengri FC | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 16 | 2 | 14 | B H B T T B |
10 | Ekibastuzets | 12 | 3 | 4 | 5 | 15 | 26 | -11 | 13 | B T T B H T |
11 | SD Family | 12 | 4 | 1 | 7 | 9 | 20 | -11 | 13 | B T B B B B |
12 | FK Taraz | 11 | 2 | 3 | 6 | 14 | 18 | -4 | 9 | H H B B H B |
13 | FK Aktobe II | 12 | 0 | 5 | 7 | 11 | 25 | -14 | 5 | B B B H B H |
14 | Yassy Turkistan | 12 | 1 | 2 | 9 | 9 | 30 | -21 | 5 | B B B B H H |