Kết quả Lokomotiv Astana vs Zhenis, 21h30 ngày 24/05

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoagrave;n Trả Cực Sốc 1,25%

VĐQG Kazakhstan 2025 » vòng 10

  • Lokomotiv Astana vs Zhenis: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goalnbsp;Zurab Tevzadze (Assist:Dinmukhamed Karaman)
  • 14'
    Branimir Kalaica (Assist:Marin Tomasov) goalnbsp;
    1-1
  • 31'
    1-2
    goalnbsp;Adílio (Assist:Sagi Sovet)
  • 62'
    1-2
    Sergey Ignatowicz
  • 69'
    1-2
    Islambek Kuat
  • 76'
    Abzal Beysebekov goalnbsp;
    2-2
  • 88'
    Ramazan Karimov (Assist:Marin Tomasov) goalnbsp;
    3-2
  • 90'
    Elkhan Astanov
    3-2
  • 90'
    Elkhan Astanov (Assist:Max Ebong Ngome) goalnbsp;
    4-2
  • BXH VĐQG Kazakhstan
  • BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
  • Lokomotiv Astana vs Zhenis: Số liệu thống kê

  • Lokomotiv Astana
    Zhenis
  • 3
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 94
    Pha tấn công
    89
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    33
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Kazakhstan 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Kairat Almaty 16 11 3 2 34 12 22 36 B T H T T T
2 Lokomotiv Astana 15 10 4 1 32 15 17 34 T T T T T H
3 FK Aktobe Lento 16 10 2 4 26 12 14 32 B B H B T T
4 Tobol Kostanai 14 9 4 1 27 12 15 31 T T H T H T
5 FK Yelimay Semey 15 7 3 5 20 15 5 24 H B H T T B
6 Okzhetpes 14 6 3 5 19 20 -1 21 B T T B B H
7 Ordabasy 14 5 5 4 14 12 2 20 B H H T B H
8 Zhenis 15 3 8 4 15 14 1 17 B H T T H T
9 Kyzylzhar Petropavlovsk 15 3 7 5 17 20 -3 16 H B H B H H
10 FC Zhetysu Taldykorgan 14 2 7 5 12 20 -8 13 H T H H B T
11 Kaisar Kyzylorda 15 2 7 6 14 25 -11 13 T T H H H B
12 Ulytau Zhezkazgan 15 3 3 9 9 22 -13 12 T T T H B B
13 Turan Turkistan 15 3 2 10 12 24 -12 11 B B B B B B
14 FK Atyrau 17 1 2 14 9 37 -28 5 B B B B H B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation