Kết quả Zhenis vs Ordabasy, 20h00 ngày 30/05

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

VĐQG Kazakhstan 2025 » vòng 11

  • Zhenis vs Ordabasy: Diễn biến chính

  • 3'
    Nurbol Anuarbekov (Assist:Dinmukhamed Karaman) goalnbsp;
    1-0
  • 22'
    1-0
    Sultanbek Astanov
  • 27'
    1-0
    Ivan Saravanja Goal Disallowed
  • 38'
    Aslan Adil (Assist:Ardak Saulet) goalnbsp;
    2-0
  • 54'
    Adílio
    2-0
  • 56'
    2-0
    Ular Zhaksybayev
  • 62'
    2-0
    Ular Zhaksybayev
  • 65'
    Sagi Sovet
    2-0
  • 67'
    Sagi Sovet
    2-0
  • 71'
    2-1
    goalnbsp;Sergiy Maliy (Assist:Sultanbek Astanov)
  • 74'
    Dinmukhamed Karaman
    2-1
  • 87'
    Islambek Kuat
    2-1
  • 90'
    2-2
    goalnbsp;Zikrillo Sultaniyazov (Assist:Luka Imnadze)
  • BXH VĐQG Kazakhstan
  • BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
  • Zhenis vs Ordabasy: Số liệu thống kê

  • Zhenis
    Ordabasy
  • 1
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Tổng cú sút
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76
    Pha tấn công
    91
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Tấn công nguy hiểm
    50
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Kazakhstan 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Kairat Almaty 16 11 3 2 34 12 22 36 B T H T T T
2 Lokomotiv Astana 15 10 4 1 32 15 17 34 T T T T T H
3 FK Aktobe Lento 16 10 2 4 26 12 14 32 B B H B T T
4 Tobol Kostanai 14 9 4 1 27 12 15 31 T T H T H T
5 FK Yelimay Semey 15 7 3 5 20 15 5 24 H B H T T B
6 Okzhetpes 14 6 3 5 19 20 -1 21 B T T B B H
7 Ordabasy 14 5 5 4 14 12 2 20 B H H T B H
8 Zhenis 15 3 8 4 15 14 1 17 B H T T H T
9 Kyzylzhar Petropavlovsk 15 3 7 5 17 20 -3 16 H B H B H H
10 FC Zhetysu Taldykorgan 14 2 7 5 12 20 -8 13 H T H H B T
11 Kaisar Kyzylorda 15 2 7 6 14 25 -11 13 T T H H H B
12 Ulytau Zhezkazgan 15 3 3 9 9 22 -13 12 T T T H B B
13 Turan Turkistan 15 3 2 10 12 24 -12 11 B B B B B B
14 FK Atyrau 17 1 2 14 9 37 -28 5 B B B B H B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation