Kết quả Augsdaugava vs Beitar Riga Mariners, 22h00 ngày 24/05
Kết quả Augsdaugava vs Beitar Riga Mariners
Phong độ Augsdaugava gần đây
Phong độ Beitar Riga Mariners gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/05/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
0.88-1.75
0.93O 3
0.98U 3
0.831
9.00X
5.002
1.25Hiệp 1+0.75
0.83-0.75
0.98O 1.25
1.00U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Augsdaugava vs Beitar Riga Mariners
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất Latvia 2025 » vòng 9
-
Augsdaugava vs Beitar Riga Mariners: Diễn biến chính
-
7'0-1
nbsp;Artjoms Pavlovskis
-
15'Saba Kharchilava0-1
-
28'0-2
nbsp;Algirdas Grazis
-
30'Daniel Quaye0-2
-
56'0-3
nbsp;Algirdas Grazis
-
70'0-4
nbsp;Kiril Ambrusevic
-
83'0-5
nbsp;Artjoms Zamullo
-
87'Deniss Avdejevs
nbsp;
1-5
- BXH Hạng nhất Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
Augsdaugava vs Beitar Riga Mariners: Số liệu thống kê
-
AugsdaugavaBeitar Riga Mariners
-
7Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút22
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn17
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
75Pha tấn công82
-
nbsp;nbsp;
-
52Tấn công nguy hiểm62
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Latvia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 12 | 8 | 4 | 0 | 28 | 7 | 21 | 28 | T T H H T H |
2 | Beitar Riga Mariners | 12 | 8 | 2 | 2 | 33 | 14 | 19 | 26 | B T T T T T |
3 | FK Ventspils | 12 | 7 | 5 | 0 | 20 | 11 | 9 | 26 | T H H H H T |
4 | Ogre United | 12 | 7 | 2 | 3 | 29 | 15 | 14 | 23 | T B B H T B |
5 | Rigas Futbola skola II | 12 | 5 | 4 | 3 | 23 | 17 | 6 | 19 | H H T T H B |
6 | Marupe | 12 | 6 | 1 | 5 | 16 | 11 | 5 | 19 | T B H T T B |
7 | Saldus SS/Leevon | 12 | 5 | 2 | 5 | 23 | 19 | 4 | 17 | B T T B T T |
8 | FK Smiltene BJSS | 12 | 5 | 1 | 6 | 25 | 21 | 4 | 16 | B T T T B B |
9 | Skanstes SK | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 18 | -3 | 16 | H T B B H T |
10 | Rezekne/BJSS | 12 | 4 | 3 | 5 | 16 | 30 | -14 | 15 | H T H B B T |
11 | Tukums-2000 II | 12 | 3 | 1 | 8 | 12 | 24 | -12 | 10 | T B B B B B |
12 | Riga FC II | 12 | 1 | 4 | 7 | 11 | 24 | -13 | 7 | B B H H B T |
13 | Augsdaugava | 12 | 1 | 3 | 8 | 7 | 25 | -18 | 6 | B B T B H H |
14 | Olaine | 12 | 1 | 2 | 9 | 15 | 37 | -22 | 5 | B H B T B B |
Upgrade Team
Relegation