Kết quả Austin FC vs Minnesota United FC, 07h30 ngày 04/05
Kết quả Austin FC vs Minnesota United FC
Đối đầu Austin FC vs Minnesota United FC
Phong độ Austin FC gần đây
Phong độ Minnesota United FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202507:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.81-0
1.09O 2.5
1.04U 2.5
0.801
2.15X
3.102
3.10Hiệp 1+0
0.86-0
0.98O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Austin FC vs Minnesota United FC
-
Sân vận động: Q2 Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 5
-
Austin FC vs Minnesota United FC: Diễn biến chính
-
22'0-1Ilie Sanchez Farres(OW)
-
35'0-2
nbsp;Anthony Markanich (Assist:Jefferson Diaz)
-
61'Robert Taylor nbsp;
Myrto Uzuni nbsp;0-2 -
61'Diego Rubio Kostner nbsp;
Osman Bukari nbsp;0-2 -
64'0-2nbsp;Julian Gressel
nbsp;Carlos Harvey -
64'0-2nbsp;Joseph Yeramid Rosales Erazo
nbsp;Anthony Markanich -
69'Brendan Hines-Ike0-2
-
72'Calvin Fodrey nbsp;
Jon Gallagher nbsp;0-2 -
72'Jader Rafael Obrian nbsp;
Besard Sabovic nbsp;0-2 -
78'Zan Kolmanic nbsp;
Guilherme Biro Trindade Dubas nbsp;0-2 -
80'0-2nbsp;Morris Duggan
nbsp;Robin Lod -
89'0-2nbsp;Jeong Sang Bin
nbsp;Bongokuhle Hlongwane -
90'0-3
nbsp;Joaquin Pereyra
-
Austin FC vs Minnesota United FC: Đội hình chính và dự bị
-
Austin FC4-3-31Brad Stuver29Guilherme Biro Trindade Dubas4Brendan Hines-Ike5Oleksandr Svatok17Jon Gallagher33Owen Wolff6Ilie Sanchez Farres14Besard Sabovic10Myrto Uzuni9Brandon Vazquez11Osman Bukari14Tani Oluwaseyi17Robin Lod21Bongokuhle Hlongwane67Carlos Harvey20Wil Trapp26Joaquin Pereyra13Anthony Markanich28Jefferson Diaz15Michael Boxall5Nicolas Romero97Dayne St. Clair
- Đội hình dự bị
-
21Diego Rubio Kostner7Jader Rafael Obrian16Robert Taylor23Zan Kolmanic19Calvin Fodrey20Nicolas Dubersarsky18Julio Cascante30Stefan Cleveland2Riley ThomasJulian Gressel 24Morris Duggan 23Joseph Yeramid Rosales Erazo 8Jeong Sang Bin 7D.J. Taylor 27Alec Smir 1Samuel Shashoua 19Jeong Ho Yeon 22Darius Randell 98
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nico EstevezEric Ramsay
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Austin FC vs Minnesota United FC: Số liệu thống kê
-
Austin FCMinnesota United FC
-
3Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn8
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
nbsp;nbsp;
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
nbsp;nbsp;
-
560Số đường chuyền280
-
nbsp;nbsp;
-
86%Chuyền chính xác69%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
34Đánh đầu34
-
nbsp;nbsp;
-
17Đánh đầu thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
16Ném biên15
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách21
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
26Long pass18
-
nbsp;nbsp;
-
137Pha tấn công81
-
nbsp;nbsp;
-
43Tấn công nguy hiểm32
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 16 | 10 | 3 | 3 | 32 | 18 | 14 | 33 | T H T T H T |
2 | FC Cincinnati | 16 | 9 | 3 | 4 | 24 | 22 | 2 | 30 | B T T H B H |
3 | Nashville | 16 | 8 | 4 | 4 | 28 | 19 | 9 | 28 | H T T H T H |
4 | Columbus Crew | 16 | 7 | 7 | 2 | 26 | 19 | 7 | 28 | T H H H B H |
5 | Orlando City | 16 | 7 | 6 | 3 | 30 | 19 | 11 | 27 | H H T T T B |
6 | Inter Miami CF | 15 | 7 | 5 | 3 | 31 | 26 | 5 | 26 | T B H B H T |
7 | New York Red Bulls | 16 | 7 | 3 | 6 | 26 | 19 | 7 | 24 | B T B B T T |
8 | New York City FC | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 18 | 0 | 24 | T B H T T B |
9 | Charlotte FC | 16 | 7 | 1 | 8 | 26 | 27 | -1 | 22 | B B B B T B |
10 | New England Revolution | 14 | 5 | 5 | 4 | 16 | 14 | 2 | 20 | T T H H H H |
11 | Chicago Fire | 14 | 5 | 4 | 5 | 25 | 27 | -2 | 19 | B B H T T B |
12 | Atlanta United | 16 | 4 | 5 | 7 | 21 | 28 | -7 | 17 | H B H B T T |
13 | DC United | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 28 | -14 | 15 | T B H H B H |
14 | Toronto FC | 16 | 3 | 4 | 9 | 18 | 22 | -4 | 13 | B T B T B B |
15 | Montreal Impact | 16 | 1 | 5 | 10 | 12 | 29 | -17 | 8 | B T H B H B |
1 | Vancouver Whitecaps | 15 | 9 | 5 | 1 | 27 | 12 | 15 | 32 | T T H H T H |
2 | San Diego FC | 16 | 8 | 3 | 5 | 27 | 18 | 9 | 27 | T T T H T B |
3 | Minnesota United FC | 16 | 7 | 6 | 3 | 23 | 14 | 9 | 27 | T T B T H H |
4 | Seattle Sounders | 16 | 7 | 5 | 4 | 23 | 19 | 4 | 26 | T T B H T T |
5 | Portland Timbers | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 22 | 3 | 26 | B T H H B T |
6 | Los Angeles FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 27 | 22 | 5 | 23 | H T H T H H |
7 | San Jose Earthquakes | 16 | 6 | 4 | 6 | 33 | 26 | 7 | 22 | T T H H H T |
8 | Colorado Rapids | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 22 | -4 | 22 | B B B T T B |
9 | Houston Dynamo | 16 | 5 | 5 | 6 | 21 | 22 | -1 | 20 | B B T T H T |
10 | Austin FC | 16 | 5 | 5 | 6 | 11 | 18 | -7 | 20 | B B H H H H |
11 | FC Dallas | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 26 | -8 | 17 | T B H B B H |
12 | Real Salt Lake | 16 | 4 | 3 | 9 | 16 | 23 | -7 | 15 | B H H B B H |
13 | Sporting Kansas City | 15 | 3 | 4 | 8 | 22 | 27 | -5 | 13 | B T B H H H |
14 | St. Louis City | 15 | 2 | 5 | 8 | 11 | 20 | -9 | 11 | H B B H B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 16 | 0 | 4 | 12 | 13 | 36 | -23 | 4 | B B B H B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs