Kết quả DC United vs FC Cincinnati, 06h30 ngày 13/04
Kết quả DC United vs FC Cincinnati
Đối đầu DC United vs FC Cincinnati
Phong độ DC United gần đây
Phong độ FC Cincinnati gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202506:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.07+0.25
0.83O 2.75
0.78U 2.75
0.891
2.45X
3.302
2.65Hiệp 1+0
0.80-0
1.11O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu DC United vs FC Cincinnati
-
Sân vận động: Audi Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 4
-
DC United vs FC Cincinnati: Diễn biến chính
-
DC United vs FC Cincinnati: Đội hình chính và dự bị
-
DC United3-4-313Luis Barraza15Kye Rowles5Lukas MacNaughton3Lucas Bartlett28David Schnegg77Hosei Kijima23Brandon Servania22Aaron Herrera7Joao Peglow20Christian Benteke8Jared Stroud9Ahoueke Steeve Kevin Denkey23Lucas Orellano22Gerardo Valenzuela91DeAndre Yedlin20Pavel Bucha27Brian Anunga Tah29Lukas Ahlefeld Engel12Miles Robinson4Nick Hagglund3Gilberto Flores18Roman Celentano
- Đội hình dự bị
-
10Gabriel Pirani11Randall Leal14Dominique Badji17Jacob Murrell6Boris Enow Takang44Rida Zouhir4Matti Peltola18Derek Dodson1Jun-hong KimBrad Smith 14Sergi Santos 17Matthew Miazga 21Alvas Powell 2Stiven Jimenez 37Evan Michael Louro 13Corey Baird 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Troy LesesnePat Noonan
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
DC United vs FC Cincinnati: Số liệu thống kê
-
DC UnitedFC Cincinnati
-
0Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
0Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
0Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
0Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút Phạt0
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
nbsp;nbsp;
-
52Số đường chuyền81
-
nbsp;nbsp;
-
69%Chuyền chính xác85%
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạm lỗi1
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh đầu6
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh đầu thành công3
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
3Rê bóng thành công4
-
nbsp;nbsp;
-
0Đánh chặn1
-
nbsp;nbsp;
-
5Ném biên6
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản phá thành công4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
2Long pass5
-
nbsp;nbsp;
-
14Pha tấn công23
-
nbsp;nbsp;
-
4Tấn công nguy hiểm20
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 17 | 10 | 4 | 3 | 32 | 18 | 14 | 34 | H T T H T H |
2 | FC Cincinnati | 17 | 9 | 3 | 5 | 25 | 24 | 1 | 30 | T T H B H B |
3 | Inter Miami CF | 16 | 8 | 5 | 3 | 36 | 27 | 9 | 29 | B H B H T T |
4 | Nashville | 17 | 8 | 5 | 4 | 30 | 21 | 9 | 29 | T T H T H H |
5 | Columbus Crew | 17 | 7 | 7 | 3 | 27 | 24 | 3 | 28 | H H H B H B |
6 | New York Red Bulls | 17 | 8 | 3 | 6 | 28 | 19 | 9 | 27 | T B B T T T |
7 | Orlando City | 17 | 7 | 6 | 4 | 31 | 22 | 9 | 27 | H T T T B B |
8 | Charlotte FC | 17 | 8 | 1 | 8 | 28 | 27 | 1 | 25 | B B B T B T |
9 | New York City FC | 17 | 7 | 4 | 6 | 20 | 20 | 0 | 25 | B H T T B H |
10 | New England Revolution | 15 | 6 | 5 | 4 | 19 | 14 | 5 | 23 | T H H H H T |
11 | Chicago Fire | 15 | 6 | 4 | 5 | 28 | 28 | 0 | 22 | B H T T B T |
12 | DC United | 17 | 4 | 6 | 7 | 16 | 29 | -13 | 18 | B H H B H T |
13 | Atlanta United | 17 | 4 | 5 | 8 | 21 | 30 | -9 | 17 | B H B T T B |
14 | Toronto FC | 17 | 3 | 4 | 10 | 18 | 24 | -6 | 13 | T B T B B B |
15 | Montreal Impact | 17 | 1 | 5 | 11 | 12 | 32 | -20 | 8 | T H B H B B |
1 | Vancouver Whitecaps | 15 | 9 | 5 | 1 | 27 | 12 | 15 | 32 | T T H H T H |
2 | San Diego FC | 17 | 9 | 3 | 5 | 29 | 18 | 11 | 30 | T T H T B T |
3 | Minnesota United FC | 16 | 7 | 6 | 3 | 23 | 14 | 9 | 27 | T T B T H H |
4 | Seattle Sounders | 16 | 7 | 5 | 4 | 23 | 19 | 4 | 26 | T T B H T T |
5 | Portland Timbers | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 22 | 3 | 26 | B T H H B T |
6 | Los Angeles FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 27 | 22 | 5 | 23 | H T H T H H |
7 | San Jose Earthquakes | 17 | 6 | 4 | 7 | 34 | 28 | 6 | 22 | T H H H T B |
8 | Colorado Rapids | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 22 | -4 | 22 | B B B T T B |
9 | Houston Dynamo | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 25 | -3 | 20 | B T T H T B |
10 | Austin FC | 17 | 5 | 5 | 7 | 11 | 20 | -9 | 20 | B H H H H B |
11 | FC Dallas | 16 | 4 | 6 | 6 | 18 | 26 | -8 | 18 | B H B B H H |
12 | Sporting Kansas City | 16 | 4 | 4 | 8 | 25 | 28 | -3 | 16 | T B H H H T |
13 | Real Salt Lake | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 25 | -9 | 15 | H H B B H B |
14 | St. Louis City | 16 | 3 | 5 | 8 | 13 | 21 | -8 | 14 | B B H B B T |
15 | Los Angeles Galaxy | 17 | 1 | 4 | 12 | 15 | 36 | -21 | 7 | B B H B B T |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs