Kết quả FC Dallas vs Houston Dynamo, 08h25 ngày 18/05

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoagrave;n Trả Cực Sốc 1,25%

VĐQG Mỹ 2025 » vòng 5

  • FC Dallas vs Houston Dynamo: Diễn biến chính

  • 44'
    0-0
    Brooklyn Raines
  • 46'
    Logan Farrington nbsp;
    Petar Musa nbsp;
    0-0
  • 46'
    0-0
    nbsp;Felipe de Andrade Vieira
    nbsp;Pablo Ortiz
  • 64'
    0-1
    goalnbsp;Jack McGlynn (Assist:Griffin Dorsey)
  • 71'
    Lalas Abubakar nbsp;
    Nolan Norris nbsp;
    0-1
  • 71'
    Paxton Pomykal nbsp;
    Kaick nbsp;
    0-1
  • 76'
    0-1
    nbsp;Olutoyosi Tajudeen Olusanya
    nbsp;Ondrej Lingr
  • 81'
    0-2
    goalnbsp;Griffin Dorsey (Assist:Olutoyosi Tajudeen Olusanya)
  • 82'
    Bernard Kamungo nbsp;
    Shaquell Moore nbsp;
    0-2
  • 82'
    Tsiki Ntsabeleng nbsp;
    Ramiro Moschen Benetti nbsp;
    0-2
  • 84'
    0-2
    Franco Nicolas Escobar
  • 84'
    Luciano Federico Acosta
    0-2
  • 88'
    Pedrinho
    0-2
  • 89'
    0-2
    nbsp;Ethan Bartlow
    nbsp;Jack McGlynn
  • 90'
    Osaze Urhoghide
    0-2
  • 90'
    0-2
    nbsp;Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso
    nbsp;Amine Bassi
  • FC Dallas vs Houston Dynamo: Đội hình chính và dự bị

  • FC Dallas4-2-3-1
    30
    Michael Collodi
    32
    Nolan Norris
    3
    Osaze Urhoghide
    25
    Sebastien Ibeagha
    18
    Shaquell Moore
    17
    Ramiro Moschen Benetti
    55
    Kaick
    11
    Anderson Andres Julio Santos
    10
    Luciano Federico Acosta
    20
    Pedrinho
    9
    Petar Musa
    9
    Ondrej Lingr
    21
    Jack McGlynn
    8
    Amine Bassi
    27
    Sebastian Kowalczyk
    6
    Artur
    35
    Brooklyn Raines
    25
    Griffin Dorsey
    24
    Obafemi Awodesu
    22
    Pablo Ortiz
    2
    Franco Nicolas Escobar
    31
    Jonathan Bond
    Houston Dynamo4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 5Lalas Abubakar
    16Tsiki Ntsabeleng
    77Bernard Kamungo
    19Paxton Pomykal
    23Logan Farrington
    6Patrickson Delgado
    13Antonio Carrera
    4Marco Farfan
    21Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show
    Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso 30
    Ethan Bartlow 4
    Olutoyosi Tajudeen Olusanya 12
    Felipe de Andrade Vieira 36
    Jimmy Maurer 1
    Erik Duenas 16
    Michael Halliday 23
    Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez 20
    Gabriel Segal 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eric Quill
    Ben Olsen
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • FC Dallas vs Houston Dynamo: Số liệu thống kê

  • FC Dallas
    Houston Dynamo
  • 7
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 399
    Số đường chuyền
    442
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh đầu thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51
    Pha tấn công
    49
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    34
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Mỹ 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Cincinnati 21 13 3 5 33 27 6 42 H B T T T T
2 Nashville 21 12 5 4 37 23 14 41 H H T T T T
3 Philadelphia Union 21 12 4 5 35 21 14 40 T H T T B B
4 Columbus Crew 20 10 7 3 33 26 7 37 B H B T T T
5 Orlando City 21 9 7 5 39 28 11 34 B B T T B H
6 Inter Miami CF 17 9 5 3 40 28 12 32 H B H T T T
7 New York City FC 20 9 4 7 27 22 5 31 T B H T B T
8 New York Red Bulls 21 8 6 7 33 25 8 30 T T B H H H
9 Chicago Fire 20 8 4 8 39 36 3 28 T T B B T B
10 Charlotte FC 21 8 2 11 34 36 -2 26 B T B B B H
11 New England Revolution 19 6 6 7 25 23 2 24 H T B B H B
12 DC United 21 4 7 10 17 39 -22 19 H T B B B H
13 Atlanta United 20 4 6 10 22 37 -15 18 T T B B B H
14 Toronto FC 20 4 5 11 23 28 -5 17 B B B H T B
15 Montreal Impact 21 3 5 13 18 40 -22 14 B B T B T B
1 San Diego FC 21 12 3 6 44 29 15 39 B T T T T B
2 Vancouver Whitecaps 20 11 5 4 35 22 13 38 H T B B T B
3 Minnesota United FC 21 10 7 4 35 24 11 37 H T B T H T
4 Portland Timbers 20 9 6 5 30 28 2 33 B T T H B T
5 Seattle Sounders 19 8 5 6 27 25 2 29 H T T B B T
6 San Jose Earthquakes 21 7 7 7 41 33 8 28 T B H T H H
7 Los Angeles FC 17 7 5 5 30 24 6 26 H T H H T B
8 Houston Dynamo 21 7 5 9 29 34 -5 26 T B B B T T
9 Colorado Rapids 21 7 5 9 24 30 -6 26 B B B T H B
10 Austin FC 20 7 5 8 15 23 -8 26 H H B T T B
11 Sporting Kansas City 21 6 5 10 33 38 -5 23 T B B T H T
12 Real Salt Lake 20 6 4 10 22 28 -6 22 B H B T H T
13 FC Dallas 20 5 6 9 27 37 -10 21 H H T B B B
14 St. Louis City 21 3 6 12 21 34 -13 15 T B H B B B
15 Los Angeles Galaxy 21 2 6 13 22 42 -20 12 B T H B H T

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs