Kết quả San Jose Earthquakes vs DC United, 04h10 ngày 07/04
Kết quả San Jose Earthquakes vs DC United
Đối đầu San Jose Earthquakes vs DC United
Phong độ San Jose Earthquakes gần đây
Phong độ DC United gần đây
-
Thứ hai, Ngày 07/04/202504:10
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
1.07O 3
0.95U 3
0.911
2.30X
3.402
2.60Hiệp 1+0
0.86-0
1.04O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu San Jose Earthquakes vs DC United
-
Sân vận động: Avaya Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 4
-
San Jose Earthquakes vs DC United: Diễn biến chính
-
9'Cristian Arango (Assist:Cristian Espinoza)
nbsp;
1-0 -
16'Josef Martinez (Assist:Niko Tsakiris)
nbsp;
2-0 -
18'2-0Christian Benteke
-
20'Cristian Espinoza
nbsp;
3-0 -
45'3-1
nbsp;Christian Benteke (Assist:Derek Dodson)
-
46'3-1nbsp;Rida Zouhir
nbsp;Hosei Kijima -
58'3-1nbsp;Aaron Herrera
nbsp;Derek Dodson -
59'David Romney3-1
-
64'3-1nbsp;Jared Stroud
nbsp;Joao Peglow -
64'3-1nbsp;Jacob Murrell
nbsp;Dominique Badji -
69'Mark Anthony Kaye nbsp;
Ian Harkes nbsp;3-1 -
69'Amahl Pellegrino nbsp;
Niko Tsakiris nbsp;3-1 -
70'Vitor Costa de Brito3-1
-
72'3-1Lucas Bartlett
-
73'3-1nbsp;Randall Leal
nbsp;Matti Peltola -
77'Jamar Ricketts nbsp;
Vitor Costa de Brito nbsp;3-1 -
81'Josef Martinez (Assist:Amahl Pellegrino)
nbsp;
4-1 -
85'Ousseni Bouda nbsp;
Cristian Arango nbsp;4-1 -
85'Oscar Verhoeven nbsp;
Beau Leroux nbsp;4-1 -
90'Amahl Pellegrino (Assist:Jamar Ricketts)
nbsp;
5-1 -
90'Josef Martinez (Assist:Cristian Espinoza)
nbsp;
6-1
-
San Jose Earthquakes vs DC United: Đội hình chính và dự bị
-
San Jose Earthquakes3-5-242Daniel12David Romney4Bruno Wilson26Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira94Vitor Costa de Brito6Ian Harkes30Niko Tsakiris34Beau Leroux10Cristian Espinoza9Cristian Arango17Josef Martinez20Christian Benteke7Joao Peglow14Dominique Badji10Gabriel Pirani77Hosei Kijima4Matti Peltola18Derek Dodson3Lucas Bartlett15Kye Rowles28David Schnegg1Jun-hong Kim
- Đội hình dự bị
-
14Mark Anthony Kaye7Amahl Pellegrino2Jamar Ricketts11Ousseni Bouda33Oscar Verhoeven36Earl Edwards18Reid Roberts5Daniel Munie19Preston JuddRida Zouhir 44Aaron Herrera 22Jared Stroud 8Jacob Murrell 17Randall Leal 11Luis Barraza 13Lukas MacNaughton 5Boris Enow Takang 6Brandon Servania 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bruce ArenaTroy Lesesne
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
San Jose Earthquakes vs DC United: Số liệu thống kê
-
San Jose EarthquakesDC United
-
3Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
20Tổng cú sút17
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút trúng cầu môn11
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
nbsp;nbsp;
-
338Số đường chuyền435
-
nbsp;nbsp;
-
79%Chuyền chính xác79%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
20Đánh đầu38
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh đầu thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
9Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công28
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
14Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công28
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
5Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
30Long pass34
-
nbsp;nbsp;
-
87Pha tấn công110
-
nbsp;nbsp;
-
39Tấn công nguy hiểm46
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 17 | 10 | 4 | 3 | 32 | 18 | 14 | 34 | H T T H T H |
2 | FC Cincinnati | 17 | 9 | 3 | 5 | 25 | 24 | 1 | 30 | T T H B H B |
3 | Inter Miami CF | 16 | 8 | 5 | 3 | 36 | 27 | 9 | 29 | B H B H T T |
4 | Nashville | 17 | 8 | 5 | 4 | 30 | 21 | 9 | 29 | T T H T H H |
5 | Columbus Crew | 17 | 7 | 7 | 3 | 27 | 24 | 3 | 28 | H H H B H B |
6 | New York Red Bulls | 17 | 8 | 3 | 6 | 28 | 19 | 9 | 27 | T B B T T T |
7 | Orlando City | 17 | 7 | 6 | 4 | 31 | 22 | 9 | 27 | H T T T B B |
8 | Charlotte FC | 17 | 8 | 1 | 8 | 28 | 27 | 1 | 25 | B B B T B T |
9 | New York City FC | 17 | 7 | 4 | 6 | 20 | 20 | 0 | 25 | B H T T B H |
10 | New England Revolution | 15 | 6 | 5 | 4 | 19 | 14 | 5 | 23 | T H H H H T |
11 | Chicago Fire | 15 | 6 | 4 | 5 | 28 | 28 | 0 | 22 | B H T T B T |
12 | DC United | 17 | 4 | 6 | 7 | 16 | 29 | -13 | 18 | B H H B H T |
13 | Atlanta United | 17 | 4 | 5 | 8 | 21 | 30 | -9 | 17 | B H B T T B |
14 | Toronto FC | 17 | 3 | 4 | 10 | 18 | 24 | -6 | 13 | T B T B B B |
15 | Montreal Impact | 17 | 1 | 5 | 11 | 12 | 32 | -20 | 8 | T H B H B B |
1 | Vancouver Whitecaps | 15 | 9 | 5 | 1 | 27 | 12 | 15 | 32 | T T H H T H |
2 | San Diego FC | 17 | 9 | 3 | 5 | 29 | 18 | 11 | 30 | T T H T B T |
3 | Minnesota United FC | 17 | 8 | 6 | 3 | 26 | 16 | 10 | 30 | T B T H H T |
4 | Portland Timbers | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 22 | 3 | 26 | B T H H B T |
5 | Seattle Sounders | 17 | 7 | 5 | 5 | 25 | 22 | 3 | 26 | T B H T T B |
6 | Los Angeles FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 27 | 22 | 5 | 23 | H T H T H H |
7 | San Jose Earthquakes | 17 | 6 | 4 | 7 | 34 | 28 | 6 | 22 | T H H H T B |
8 | Colorado Rapids | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 22 | -4 | 22 | B B B T T B |
9 | Houston Dynamo | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 25 | -3 | 20 | B T T H T B |
10 | Austin FC | 17 | 5 | 5 | 7 | 11 | 20 | -9 | 20 | B H H H H B |
11 | FC Dallas | 16 | 4 | 6 | 6 | 18 | 26 | -8 | 18 | B H B B H H |
12 | Sporting Kansas City | 16 | 4 | 4 | 8 | 25 | 28 | -3 | 16 | T B H H H T |
13 | Real Salt Lake | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 25 | -9 | 15 | H H B B H B |
14 | St. Louis City | 16 | 3 | 5 | 8 | 13 | 21 | -8 | 14 | B B H B B T |
15 | Los Angeles Galaxy | 17 | 1 | 4 | 12 | 15 | 36 | -21 | 7 | B B H B B T |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs