Kết quả Texoma vs Knoxville troops, 07h00 ngày 23/03
-
Chủ nhật, Ngày 23/03/202507:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.77-1.5
0.96O 3
0.86U 3
0.931
7.50X
4.802
1.33Hiệp 1+0.5
0.88-0.5
0.93O 1.25
0.98U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Texoma vs Knoxville troops
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
USL League One 2025 » vòng 3
-
Texoma vs Knoxville troops: Diễn biến chính
-
24'0-1
nbsp;Mark Doyle (Assist:Kempes Waldemar Tekiela)
-
30'Will Perkins0-1
-
33'0-1Jaheim Brown
-
57'0-2
nbsp;Kempes Waldemar Tekiela (Assist:Mark Doyle)
-
59'0-2Sivert Haugli
-
61'Jon Jordan0-2
-
63'0-2Callum Johnson
-
66'0-2Stavros Zarokostas
- BXH USL League One
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Texoma vs Knoxville troops: Số liệu thống kê
-
TexomaKnoxville troops
-
3Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
nbsp;nbsp;
-
396Số đường chuyền238
-
nbsp;nbsp;
-
73%Chuyền chính xác60%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
9Rê bóng thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
26Ném biên31
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
17Long pass19
-
nbsp;nbsp;
-
149Pha tấn công132
-
nbsp;nbsp;
-
82Tấn công nguy hiểm76
-
nbsp;nbsp;
BXH USL League One 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spokane Velocity | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 6 | 11 | 21 | T T T T T H |
2 | Charlotte Independence | 10 | 6 | 2 | 2 | 18 | 12 | 6 | 20 | T T T T B T |
3 | FC Naples | 11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 10 | 5 | 18 | T B B B T H |
4 | Chattanooga Red Wolves | 9 | 4 | 4 | 1 | 13 | 9 | 4 | 16 | B T H T T T |
5 | Knoxville troops | 8 | 3 | 4 | 1 | 10 | 8 | 2 | 13 | T T H H B H |
6 | Richmond Kickers | 12 | 3 | 4 | 5 | 20 | 20 | 0 | 13 | H H H B H B |
7 | AV Alta | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 12 | -1 | 12 | T B H H T H |
8 | Texoma | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 19 | -8 | 11 | H B H T T T |
9 | Greenville Triumph | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 14 | -3 | 10 | B B H H B H |
10 | Forward Madison FC | 9 | 1 | 6 | 2 | 7 | 9 | -2 | 9 | H H H H H B |
11 | Portland Hearts of Pine | 8 | 1 | 5 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 | B H H T H B |
12 | Westchester SC | 9 | 1 | 5 | 3 | 15 | 18 | -3 | 8 | H B B H H H |
13 | Omaha | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 12 | -4 | 8 | B H H B B T |
14 | South Georgia Tormenta FC | 9 | 2 | 1 | 6 | 12 | 18 | -6 | 7 | H T B B B B |
Title Play-offs