Kết quả Sarpsborg 08 vs Ham-Kam, 22h00 ngày 11/05
Kết quả Sarpsborg 08 vs Ham-Kam
Đối đầu Sarpsborg 08 vs Ham-Kam
Phong độ Sarpsborg 08 gần đây
Phong độ Ham-Kam gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.96+1
0.94O 2.75
0.78U 2.75
1.081
1.50X
4.002
4.80Hiệp 1-0.5
1.17+0.5
0.73O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sarpsborg 08 vs Ham-Kam
-
Sân vận động: Sarpsborg Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Na Uy 2025 » vòng 6
-
Sarpsborg 08 vs Ham-Kam: Diễn biến chính
-
15'Luc Mares(OW)1-0
-
43'1-0Luc Mares
-
64'Harald Nilsen Tangen
nbsp;
2-0 -
67'Alagie Sanyang nbsp;
Frederik Carstensen nbsp;2-0 -
67'Victor Emanuel Halvorsen nbsp;
Harald Nilsen Tangen nbsp;2-0 -
67'Mohanad Jeahze nbsp;
Peter Reinhardsen nbsp;2-0 -
73'2-0nbsp;Julian Gonstad
nbsp;Moses Mawa -
73'2-0nbsp;Vidar Ari Jonsson
nbsp;Anton Ekeroth -
73'Sveinn Aron Gudjohnsen nbsp;
Daniel Seland Karlsbakk nbsp;2-0 -
73'2-0nbsp;Gard Simenstad
nbsp;Aksel Baran Potur -
77'2-0Snorre Strand Nilsen
-
84'2-0nbsp;Gustav Granath
nbsp;Brynjar Ingi Bjarnason -
85'2-0nbsp;Pal Alexander Kirkevold
nbsp;Tore Andre Soras -
85'Magnar Odegaard nbsp;
Eirik Wichne nbsp;2-0 -
89'Sveinn Aron Gudjohnsen (Assist:Sondre Holmlund Orjasaeter)
nbsp;
3-0 -
90'Sondre Holmlund Orjasaeter (Assist:Aimar Sher)
nbsp;
4-0
-
Sarpsborg 08 vs Ham-Kam: Đội hình chính và dự bị
-
Sarpsborg 084-2-3-11Mamour Ndiaye20Peter Reinhardsen30Franklin Tebo Uchenna2Menno Koch32Eirik Wichne6Aimar Sher8Sander Christiansen27Sondre Holmlund Orjasaeter10Harald Nilsen Tangen16Frederik Carstensen11Daniel Seland Karlsbakk19Kristian Lien10Moses Mawa22Snorre Strand Nilsen17Aksel Baran Potur11Tore Andre Soras6Alwande Roaldsoy5Anton Ekeroth23Fredrik Sjolstad14Luc Mares26Brynjar Ingi Bjarnason12Marcus Sandberg
- Đội hình dự bị
-
13Carljohan Eriksson19Sveinn Aron Gudjohnsen29Martin Haheim Elveseter22Victor Emanuel Halvorsen3Mohanad Jeahze5Magnar Odegaard7Alagie Sanyang4Nikolai Skuseth18Mike VestergaardJulian Gonstad 20Gustav Granath 2Vidar Ari Jonsson 7Pal Alexander Kirkevold 16Mads Larsen 34Alexander Nilsson 30Arne Odegard 24William Osnes Ringen 15Gard Simenstad 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stefan BillbornJakob Michelsen
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Sarpsborg 08 vs Ham-Kam: Số liệu thống kê
-
Sarpsborg 08Ham-Kam
-
3Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
nbsp;nbsp;
-
505Số đường chuyền471
-
nbsp;nbsp;
-
87%Chuyền chính xác87%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
16Ném biên19
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
11Cản phá thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
29Long pass26
-
nbsp;nbsp;
-
101Pha tấn công112
-
nbsp;nbsp;
-
62Tấn công nguy hiểm48
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Na Uy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 13 | 10 | 2 | 1 | 37 | 16 | 21 | 32 | T T T T T T |
2 | Brann | 12 | 7 | 2 | 3 | 22 | 20 | 2 | 23 | H H T B T B |
3 | Rosenborg | 12 | 6 | 4 | 2 | 14 | 11 | 3 | 22 | H T B T H B |
4 | Bodo Glimt | 9 | 6 | 1 | 2 | 23 | 8 | 15 | 19 | T B T B T T |
5 | Tromso IL | 10 | 6 | 1 | 3 | 19 | 15 | 4 | 19 | B T T T T T |
6 | Sandefjord | 10 | 6 | 0 | 4 | 20 | 15 | 5 | 18 | T T B T B T |
7 | Fredrikstad | 11 | 5 | 2 | 4 | 14 | 12 | 2 | 17 | T T B B H B |
8 | Kristiansund BK | 12 | 5 | 1 | 6 | 17 | 19 | -2 | 16 | T B T B B T |
9 | Sarpsborg 08 | 10 | 3 | 5 | 2 | 16 | 10 | 6 | 14 | H T H B H H |
10 | Molde | 11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 14 | 0 | 14 | T B B T B T |
11 | Bryne | 10 | 4 | 1 | 5 | 16 | 19 | -3 | 13 | B B T T T H |
12 | Valerenga | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 18 | -4 | 11 | B B H T B B |
13 | Ham-Kam | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 20 | -9 | 11 | H B H T T B |
14 | KFUM Oslo | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 16 | -4 | 8 | H B B B H T |
15 | Stromsgodset | 10 | 2 | 0 | 8 | 14 | 23 | -9 | 6 | T B B B B B |
16 | Haugesund | 11 | 0 | 1 | 10 | 4 | 31 | -27 | 1 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation