Kết quả FC Vaajakoski vs GrIFK Kauniainen, 22h30 ngày 06/06
Kết quả FC Vaajakoski vs GrIFK Kauniainen
Phong độ FC Vaajakoski gần đây
Phong độ GrIFK Kauniainen gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 06/06/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.88-0.5
0.86O 3.5
0.86U 3.5
0.881
2.70X
3.752
2.07Hiệp 1+0
1.02-0
0.72O 1.75
1.03U 1.75
0.71 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Vaajakoski vs GrIFK Kauniainen
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 7
-
FC Vaajakoski vs GrIFK Kauniainen: Diễn biến chính
-
36'Matti Liimatainen0-0
-
54'0-0Soga Arima
-
56'0-1
nbsp;Rasmus Maki
-
68'0-1Andersson A.
-
89'0-1Brahimi L.
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
FC Vaajakoski vs GrIFK Kauniainen: Số liệu thống kê
-
FC VaajakoskiGrIFK Kauniainen
-
6Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
130Pha tấn công135
-
nbsp;nbsp;
-
64Tấn công nguy hiểm60
-
nbsp;nbsp;
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PK Keski Uusimaa | 10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 18 | 7 | 17 | T B B H T T |
2 | Inter Turku II | 10 | 5 | 1 | 4 | 28 | 19 | 9 | 16 | T B T T B H |
3 | OLS Oulu | 10 | 4 | 4 | 2 | 23 | 15 | 8 | 16 | B T T T H H |
4 | Jazz Pori | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 15 | -1 | 16 | T T T B T B |
5 | Tampere United | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 16 | -2 | 16 | T T B H B B |
6 | KPV | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 13 | 1 | 15 | H T H B B T |
7 | Jyvaskyla JK | 11 | 4 | 2 | 5 | 19 | 14 | 5 | 14 | T B T B B T |
8 | MP MIKELI | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 13 | 1 | 14 | B T T T H T |
9 | KuPS (Youth) | 11 | 4 | 2 | 5 | 20 | 22 | -2 | 14 | B B B T H B |
10 | EPS Espoo | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 19 | -7 | 12 | B B T B T B |
11 | Atlantis | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 21 | -9 | 12 | B B B B T T |
12 | RoPS Rovaniemi | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 21 | -10 | 11 | B B H T B H |