Kết quả GrIFK Kauniainen vs Puiu, 22h30 ngày 25/05
Kết quả GrIFK Kauniainen vs Puiu
Đối đầu GrIFK Kauniainen vs Puiu
Phong độ GrIFK Kauniainen gần đây
Phong độ Puiu gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/05/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.90+1
0.90O 3.5
0.85U 3.5
0.951
1.44X
4.402
5.50Hiệp 1-0.5
1.03+0.5
0.78O 1.5
0.95U 1.5
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu GrIFK Kauniainen vs Puiu
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 6
-
GrIFK Kauniainen vs Puiu: Diễn biến chính
-
17'Tejan Deen0-0
-
18'Janne Leivo
nbsp;
1-0 -
33'1-1
nbsp;Misael Rearte
-
37'Henrik Hellsten1-1
-
38'1-1Kalle Lindstrom
-
39'Alexander Beijar1-1
-
47'1-2
nbsp;Kalle Lindstrom
-
50'1-2Tolli J.
-
65'Nuutti Norhomaa
nbsp;
2-2 -
70'2-2Teemu Honkaniemi
-
73'Xhevdet Gela
nbsp;
3-2 -
78'Tejan Deen
nbsp;
4-2 -
81'Nuutti Norhomaa
nbsp;
5-2 -
87'5-3
nbsp;Joonas Ruumensaari
-
90'Maki R.
nbsp;
6-3
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
GrIFK Kauniainen vs Puiu: Số liệu thống kê
-
GrIFK KauniainenPuiu
-
2Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
73Pha tấn công69
-
nbsp;nbsp;
-
48Tấn công nguy hiểm47
-
nbsp;nbsp;
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PK Keski Uusimaa | 10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 18 | 7 | 17 | T B B H T T |
2 | Inter Turku II | 10 | 5 | 1 | 4 | 28 | 19 | 9 | 16 | T B T T B H |
3 | OLS Oulu | 10 | 4 | 4 | 2 | 23 | 15 | 8 | 16 | B T T T H H |
4 | Jazz Pori | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 15 | -1 | 16 | T T T B T B |
5 | Tampere United | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 16 | -2 | 16 | T T B H B B |
6 | KPV | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 13 | 1 | 15 | H T H B B T |
7 | Jyvaskyla JK | 11 | 4 | 2 | 5 | 19 | 14 | 5 | 14 | T B T B B T |
8 | MP MIKELI | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 13 | 1 | 14 | B T T T H T |
9 | KuPS (Youth) | 11 | 4 | 2 | 5 | 20 | 22 | -2 | 14 | B B B T H B |
10 | EPS Espoo | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 19 | -7 | 12 | B B T B T B |
11 | Atlantis | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 21 | -9 | 12 | B B B B T T |
12 | RoPS Rovaniemi | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 21 | -10 | 11 | B B H T B H |