Kết quả Ilves Tampere II vs TPV Tampere, 22h00 ngày 18/05
Kết quả Ilves Tampere II vs TPV Tampere
Đối đầu Ilves Tampere II vs TPV Tampere
Phong độ Ilves Tampere II gần đây
Phong độ TPV Tampere gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/05/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.99+0.25
0.85O 3.5
0.96U 3.5
0.861
2.05X
3.802
2.75Hiệp 1+0
0.78-0
1.00O 1.5
0.98U 1.5
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ilves Tampere II vs TPV Tampere
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 5
-
Ilves Tampere II vs TPV Tampere: Diễn biến chính
-
9'Miko Koivuniemi
nbsp;
1-0 -
15'Miko Koivuniemi
nbsp;
2-0 -
16'Oskari Paavola
nbsp;
3-0 -
34'Iiro Talvitie
nbsp;
4-0 -
50'Miko Koivuniemi4-0
-
72'Lucas Vayrynen4-0
-
74'4-1
nbsp;Erik Bullock
-
86'Syrjanen S.
nbsp;
5-1 -
88'5-1Ville Puustinen
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
Ilves Tampere II vs TPV Tampere: Số liệu thống kê
-
Ilves Tampere IITPV Tampere
-
9Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
131Pha tấn công103
-
nbsp;nbsp;
-
77Tấn công nguy hiểm54
-
nbsp;nbsp;
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PK Keski Uusimaa | 10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 18 | 7 | 17 | T B B H T T |
2 | Inter Turku II | 10 | 5 | 1 | 4 | 28 | 19 | 9 | 16 | T B T T B H |
3 | OLS Oulu | 10 | 4 | 4 | 2 | 23 | 15 | 8 | 16 | B T T T H H |
4 | Jazz Pori | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 15 | -1 | 16 | T T T B T B |
5 | Tampere United | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 16 | -2 | 16 | T T B H B B |
6 | KPV | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 13 | 1 | 15 | H T H B B T |
7 | Jyvaskyla JK | 11 | 4 | 2 | 5 | 19 | 14 | 5 | 14 | T B T B B T |
8 | MP MIKELI | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 13 | 1 | 14 | B T T T H T |
9 | KuPS (Youth) | 11 | 4 | 2 | 5 | 20 | 22 | -2 | 14 | B B B T H B |
10 | EPS Espoo | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 19 | -7 | 12 | B B T B T B |
11 | Atlantis | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 21 | -9 | 12 | B B B B T T |
12 | RoPS Rovaniemi | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 21 | -10 | 11 | B B H T B H |