Kết quả Kiffen Helsinki vs Atlantis II, 21h00 ngày 10/05
Kết quả Kiffen Helsinki vs Atlantis II
Đối đầu Kiffen Helsinki vs Atlantis II
Phong độ Kiffen Helsinki gần đây
Phong độ Atlantis II gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.88O 3.5
0.80U 3.5
0.801
2.10X
4.002
2.60Hiệp 1+0
0.73-0
1.08O 0.5
0.18U 0.5
3.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kiffen Helsinki vs Atlantis II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 4
-
Kiffen Helsinki vs Atlantis II: Diễn biến chính
-
52'0-0Heiskanen L.
-
53'0-0Muslim Markhiyev
-
60'Akseli Lehtojuuri
nbsp;
1-0 -
70'1-0Formisano M.
-
73'Milot Kastrati1-0
-
74'1-0Harry Kossigbo
-
80'Joona Kyander1-0
-
90'Tony Lehtimaki
nbsp;
2-0
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
Kiffen Helsinki vs Atlantis II: Số liệu thống kê
-
Kiffen HelsinkiAtlantis II
-
9Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
nbsp;nbsp;
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
nbsp;nbsp;
-
108Pha tấn công93
-
nbsp;nbsp;
-
69Tấn công nguy hiểm47
-
nbsp;nbsp;
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PK Keski Uusimaa | 10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 18 | 7 | 17 | T B B H T T |
2 | Inter Turku II | 10 | 5 | 1 | 4 | 28 | 19 | 9 | 16 | T B T T B H |
3 | OLS Oulu | 10 | 4 | 4 | 2 | 23 | 15 | 8 | 16 | B T T T H H |
4 | Jazz Pori | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 15 | -1 | 16 | T T T B T B |
5 | Tampere United | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 16 | -2 | 16 | T T B H B B |
6 | KPV | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 13 | 1 | 15 | H T H B B T |
7 | Jyvaskyla JK | 11 | 4 | 2 | 5 | 19 | 14 | 5 | 14 | T B T B B T |
8 | MP MIKELI | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 13 | 1 | 14 | B T T T H T |
9 | KuPS (Youth) | 11 | 4 | 2 | 5 | 20 | 22 | -2 | 14 | B B B T H B |
10 | EPS Espoo | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 19 | -7 | 12 | B B T B T B |
11 | Atlantis | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 21 | -9 | 12 | B B B B T T |
12 | RoPS Rovaniemi | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 21 | -10 | 11 | B B H T B H |