Kết quả P-Iirot vs TPV Tampere, 22h30 ngày 01/06
Kết quả P-Iirot vs TPV Tampere
Đối đầu P-Iirot vs TPV Tampere
Phong độ P-Iirot gần đây
Phong độ TPV Tampere gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/06/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.89+0.5
0.93O 3.5
0.84U 3.5
0.961
2.15X
4.332
2.37Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.78O 1.5
0.94U 1.5
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu P-Iirot vs TPV Tampere
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 7
-
P-Iirot vs TPV Tampere: Diễn biến chính
-
28'0-1
nbsp;Tomi Ylinen
-
37'0-1Sipola J.
-
38'Aleksi Arvela0-1
-
42'0-2
nbsp;Sipola J.
-
45'Vyyrylainen A.
nbsp;
1-2 -
62'1-2
-
82'1-2Juuso Yli-Rajala
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
P-Iirot vs TPV Tampere: Số liệu thống kê
-
P-IirotTPV Tampere
-
6Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
77Pha tấn công63
-
nbsp;nbsp;
-
62Tấn công nguy hiểm35
-
nbsp;nbsp;
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jazz Pori | 13 | 8 | 1 | 4 | 26 | 17 | 9 | 25 | B T B T T T |
2 | OLS Oulu | 13 | 5 | 6 | 2 | 28 | 19 | 9 | 21 | T H H H H T |
3 | Inter Turku II | 13 | 6 | 2 | 5 | 37 | 23 | 14 | 20 | T B H T H B |
4 | PK Keski Uusimaa | 13 | 6 | 2 | 5 | 28 | 26 | 2 | 20 | H T T B B T |
5 | KPV | 13 | 5 | 4 | 4 | 17 | 21 | -4 | 19 | B B T B H T |
6 | Jyvaskyla JK | 13 | 5 | 3 | 5 | 20 | 14 | 6 | 18 | T B B T H T |
7 | MP MIKELI | 13 | 4 | 5 | 4 | 17 | 16 | 1 | 17 | T H T H H H |
8 | KuPS (Youth) | 13 | 5 | 2 | 6 | 23 | 23 | 0 | 17 | B T H B T B |
9 | Tampere United | 13 | 5 | 2 | 6 | 16 | 21 | -5 | 17 | H B B H B B |
10 | Atlantis | 13 | 5 | 1 | 7 | 15 | 23 | -8 | 16 | B T T H T B |
11 | RoPS Rovaniemi | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 24 | -7 | 15 | T B H H T B |
12 | EPS Espoo | 13 | 4 | 1 | 8 | 13 | 30 | -17 | 13 | B T B B B H |