Kết quả TPV Tampere vs NJS, 22h30 ngày 23/05
Kết quả TPV Tampere vs NJS
Đối đầu TPV Tampere vs NJS
Phong độ TPV Tampere gần đây
Phong độ NJS gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 23/05/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.99+2
0.75O 4
0.99U 4
0.751
1.20X
6.002
10.00Hiệp 1-1
0.87+1
0.95O 2
1.08U 2
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu TPV Tampere vs NJS
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Finland - Kakkonen Lohko 2025 » vòng 6
-
TPV Tampere vs NJS: Diễn biến chính
-
9'Roope Kostiainen
nbsp;
1-0 -
21'Ville Puustinen
nbsp;
2-0 -
53'Kinnunen J.2-0
-
64'Rudi Dieter
nbsp;
3-0 -
83'Berkin Ozcelik
nbsp;
4-0 -
90'Toni Toijala
nbsp;
5-0
- BXH Finland - Kakkonen Lohko
- BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
-
TPV Tampere vs NJS: Số liệu thống kê
-
TPV TampereNJS
-
10Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
20Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
113Pha tấn công100
-
nbsp;nbsp;
-
83Tấn công nguy hiểm69
-
nbsp;nbsp;
BXH Finland - Kakkonen Lohko 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jazz Pori | 13 | 8 | 1 | 4 | 26 | 17 | 9 | 25 | B T B T T T |
2 | OLS Oulu | 13 | 5 | 6 | 2 | 28 | 19 | 9 | 21 | T H H H H T |
3 | Inter Turku II | 13 | 6 | 2 | 5 | 37 | 23 | 14 | 20 | T B H T H B |
4 | PK Keski Uusimaa | 13 | 6 | 2 | 5 | 28 | 26 | 2 | 20 | H T T B B T |
5 | KPV | 13 | 5 | 4 | 4 | 17 | 21 | -4 | 19 | B B T B H T |
6 | Jyvaskyla JK | 13 | 5 | 3 | 5 | 20 | 14 | 6 | 18 | T B B T H T |
7 | MP MIKELI | 13 | 4 | 5 | 4 | 17 | 16 | 1 | 17 | T H T H H H |
8 | KuPS (Youth) | 13 | 5 | 2 | 6 | 23 | 23 | 0 | 17 | B T H B T B |
9 | Tampere United | 13 | 5 | 2 | 6 | 16 | 21 | -5 | 17 | H B B H B B |
10 | Atlantis | 13 | 5 | 1 | 7 | 15 | 23 | -8 | 16 | B T T H T B |
11 | RoPS Rovaniemi | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 24 | -7 | 15 | T B H H T B |
12 | EPS Espoo | 13 | 4 | 1 | 8 | 13 | 30 | -17 | 13 | B T B B B H |