Kết quả Adana Demirspor vs Goztepe, 23h00 ngày 04/05

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 34

  • Adana Demirspor vs Goztepe: Diễn biến chính

  • 3'
    0-1
    goalnbsp;Kubilay Kanatsizkus
  • 9'
    0-2
    goalnbsp;Lasse Nielsen (Assist:David Tijanic)
  • 24'
    Izzet Celik
    0-2
  • 26'
    Tayfun Aydogan
    0-2
  • 27'
    Abat Aymbetov nbsp;
    Ozan Demirbag nbsp;
    0-2
  • 27'
    Nabil Alioui nbsp;
    Burhan Ersoy nbsp;
    0-2
  • 33'
    Ali Yavuz Kol (Assist:Nabil Alioui) goalnbsp;
    1-2
  • 42'
    1-2
    Nazim Sangare
  • 62'
    1-2
    Anthony Dennis
  • 66'
    Abdulsamet Burak
    1-2
  • 69'
    1-2
    nbsp;Emersonn
    nbsp;Kubilay Kanatsizkus
  • 69'
    1-2
    nbsp;Victor Hugo Gomes Silva
    nbsp;David Tijanic
  • 79'
    Breyton Fougeu nbsp;
    Ali Yavuz Kol nbsp;
    1-2
  • 84'
    Aksel Aktas nbsp;
    Abdulsamet Burak nbsp;
    1-2
  • 84'
    1-2
    Taha Altikardes
  • 90'
    1-2
    nbsp;Ogun Bayrak
    nbsp;Ahmed Ildiz
  • Adana Demirspor vs Goztepe: Đội hình chính và dự bị

  • Adana Demirspor5-3-2
    27
    Deniz Donmezer
    21
    Bünyamin Balat
    23
    Abdulsamet Burak
    24
    Burhan Ersoy
    55
    Tolga Kalender
    16
    Izzet Celik
    8
    Tayfun Aydogan
    11
    Yusuf Barasi
    58
    Maestro
    80
    Ali Yavuz Kol
    60
    Ozan Demirbag
    9
    Kubilay Kanatsizkus
    79
    Romulo Jose Cardoso da Cruz
    43
    David Tijanic
    24
    Lasse Nielsen
    8
    Ahmed Ildiz
    16
    Anthony Dennis
    30
    Nazim Sangare
    4
    Taha Altikardes
    22
    Koray Gunter
    23
    Furkan Bayir
    97
    Mateusz Lis
    Goztepe3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 93Breyton Fougeu
    22Aksel Aktas
    10Nabil Alioui
    17Abat Aymbetov
    39Vedat Karakus
    25Murat Eser
    53Yusuf Bugra Demirkiran
    12Aykut Sarikaya
    94Samet Akif Duyur
    87Osman Kaynak
    Victor Hugo Gomes Silva 6
    Ogun Bayrak 77
    Emersonn 19
    Arda Ozcimen 1
    Emircan Secgin 54
    Ege Yildirim 45
    Emir Enes Araz 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Patrick Kluivert
    Serdar Sabuncu
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Adana Demirspor vs Goztepe: Số liệu thống kê

  • Adana Demirspor
    Goztepe
  • 3
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 415
    Số đường chuyền
    344
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Chuyền chính xác
    70%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu
    51
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh đầu thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Long pass
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 99
    Pha tấn công
    135
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    34
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 36 30 5 1 91 31 60 95 T T T T T T
2 Fenerbahce 36 26 6 4 90 39 51 84 T B T T B T
3 Samsunspor 36 19 7 10 55 41 14 64 B T T T H T
4 Besiktas JK 36 17 11 8 59 36 23 62 T T T H B T
5 Istanbul Basaksehir 36 16 6 14 60 56 4 54 B T B T B B
6 Eyupspor 36 15 8 13 52 47 5 53 B B B B B T
7 Trabzonspor 36 13 12 11 58 45 13 51 T H B H H T
8 Goztepe 36 13 11 12 59 50 9 50 T T H B B T
9 Caykur Rizespor 36 15 4 17 52 58 -6 49 B T B T T T
10 Kasimpasa 36 11 14 11 62 63 -1 47 T H T B H B
11 Konyaspor 36 13 7 16 45 50 -5 46 T T B T B B
12 Gazisehir Gaziantep 36 12 9 15 45 50 -5 45 B B B H H H
13 Alanyaspor 36 12 9 15 43 50 -7 45 B H T H T T
14 Kayserispor 36 11 12 13 45 57 -12 45 T H T B H B
15 Antalyaspor 36 12 8 16 37 62 -25 44 B T B H B B
16 Bodrumspor 36 9 10 17 26 43 -17 37 B B H H H B
17 Sivasspor 36 9 8 19 44 60 -16 35 B T B H B B
18 Hatayspor 36 6 8 22 47 74 -27 26 B B H T T B
19 Adana Demirspor 36 3 5 28 34 92 -58 2 B B B B T H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation