Kết quả Caykur Rizespor vs Goztepe, 23h00 ngày 18/05

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 36

  • Caykur Rizespor vs Goztepe: Diễn biến chính

  • 11'
    Casper Hojer Nielsen (Assist:Taha Sahin) goalnbsp;
    1-0
  • 26'
    1-1
    goalnbsp;Romulo Jose Cardoso da Cruz (Assist:David Tijanic)
  • 32'
    Ibrahim Olawoyin (Assist:Ali Sowe) goalnbsp;
    2-1
  • 45'
    2-2
    goalnbsp;Romulo Jose Cardoso da Cruz
  • 46'
    Altin Zeqiri nbsp;
    Abdulkadir Omur nbsp;
    2-2
  • 50'
    Ali Sowe (Assist:Altin Zeqiri) goalnbsp;
    3-2
  • 55'
    Khusniddin Alikulov nbsp;
    Dal Varesanovic nbsp;
    3-2
  • 61'
    3-2
    nbsp;Victor Hugo Gomes Silva
    nbsp;David Tijanic
  • 62'
    Altin Zeqiri goalnbsp;
    4-2
  • 69'
    4-2
    Ogun Bayrak
  • 74'
    4-2
    nbsp;Novatus Miroshi
    nbsp;Anthony Dennis
  • 74'
    4-2
    nbsp;Emersonn
    nbsp;Kubilay Kanatsizkus
  • 77'
    4-3
    goalnbsp;Koray Gunter (Assist:Ahmed Ildiz)
  • 80'
    Berkay Ozcan nbsp;
    Mithat Pala nbsp;
    4-3
  • 85'
    Babajide David Akintola (Assist:Altin Zeqiri) goalnbsp;
    5-3
  • 87'
    Altin Zeqiri (Assist:Ibrahim Olawoyin) goalnbsp;
    6-3
  • 88'
    6-3
    nbsp;Taha Altikardes
    nbsp;Ogun Bayrak
  • 88'
    6-3
    nbsp;Kuryu Matsuki
    nbsp;Ahmed Ildiz
  • 90'
    Vaclav Jurecka nbsp;
    Ali Sowe nbsp;
    6-3
  • 90'
    Rachid Ghezzal nbsp;
    Babajide David Akintola nbsp;
    6-3
  • Caykur Rizespor vs Goztepe: Đội hình chính và dự bị

  • Caykur Rizespor4-2-3-1
    30
    Ivo Grbic
    5
    Casper Hojer Nielsen
    3
    Samet Akaydin
    4
    Attila Mocsi
    37
    Taha Sahin
    54
    Mithat Pala
    8
    Dal Varesanovic
    28
    Babajide David Akintola
    10
    Ibrahim Olawoyin
    7
    Abdulkadir Omur
    9
    Ali Sowe
    9
    Kubilay Kanatsizkus
    79
    Romulo Jose Cardoso da Cruz
    43
    David Tijanic
    77
    Ogun Bayrak
    8
    Ahmed Ildiz
    16
    Anthony Dennis
    24
    Lasse Nielsen
    26
    Malcom Bokele Mputu
    5
    Heliton Jorge Tito dos Santos
    22
    Koray Gunter
    1
    Arda Ozcimen
    Goztepe3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 19Rachid Ghezzal
    15Vaclav Jurecka
    77Altin Zeqiri
    20Berkay Ozcan
    2Khusniddin Alikulov
    18Muhamed Buljubasic
    27Eray Korkmaz
    45Ayberk Karapo
    1Tarik Cetin
    17Emrecan Bulut
    Victor Hugo Gomes Silva 6
    Kuryu Matsuki 7
    Novatus Miroshi 20
    Taha Altikardes 4
    Emersonn 19
    Furkan Bayir 23
    Nazim Sangare 30
    Emircan Secgin 54
    Arda Ercan 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ilhan Palut
    Serdar Sabuncu
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Caykur Rizespor vs Goztepe: Số liệu thống kê

  • Caykur Rizespor
    Goztepe
  • 2
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 298
    Số đường chuyền
    388
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Chuyền chính xác
    77%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Đánh đầu
    56
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Đánh đầu thành công
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Cản phá thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89
    Pha tấn công
    110
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    62
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 36 30 5 1 91 31 60 95 T T T T T T
2 Fenerbahce 36 26 6 4 90 39 51 84 T B T T B T
3 Samsunspor 36 19 7 10 55 41 14 64 B T T T H T
4 Besiktas JK 36 17 11 8 59 36 23 62 T T T H B T
5 Istanbul Basaksehir 36 16 6 14 60 56 4 54 B T B T B B
6 Eyupspor 36 15 8 13 52 47 5 53 B B B B B T
7 Trabzonspor 36 13 12 11 58 45 13 51 T H B H H T
8 Goztepe 36 13 11 12 59 50 9 50 T T H B B T
9 Caykur Rizespor 36 15 4 17 52 58 -6 49 B T B T T T
10 Kasimpasa 36 11 14 11 62 63 -1 47 T H T B H B
11 Konyaspor 36 13 7 16 45 50 -5 46 T T B T B B
12 Gazisehir Gaziantep 36 12 9 15 45 50 -5 45 B B B H H H
13 Alanyaspor 36 12 9 15 43 50 -7 45 B H T H T T
14 Kayserispor 36 11 12 13 45 57 -12 45 T H T B H B
15 Antalyaspor 36 12 8 16 37 62 -25 44 B T B H B B
16 Bodrumspor 36 9 10 17 26 43 -17 37 B B H H H B
17 Sivasspor 36 9 8 19 44 60 -16 35 B T B H B B
18 Hatayspor 36 6 8 22 47 74 -27 26 B B H T T B
19 Adana Demirspor 36 3 5 28 34 92 -58 2 B B B B T H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation