Kết quả Goztepe vs Besiktas JK, 23h00 ngày 19/04

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoagrave;n Trả Cực Sốc 1,25%

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 32

  • Goztepe vs Besiktas JK: Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    goalnbsp;Rafael Ferreira Silva (Assist:Milot Rashica)
  • 46'
    Ismail Koybasi goalnbsp;
    1-1
  • 60'
    Kubilay Kanatsizkus nbsp;
    Emersonn nbsp;
    1-1
  • 60'
    1-1
    nbsp;Semih Kilicsoy
    nbsp;Mustafa Erhan Hekimoglu
  • 64'
    Lasse Nielsen nbsp;
    Malcom Bokele Mputu nbsp;
    1-1
  • 72'
    Kubilay Kanatsizkus
    1-1
  • 72'
    1-1
    Fuka Arthur Masuaku
  • 79'
    Victor Hugo Gomes Silva nbsp;
    Dogan Erdogan nbsp;
    1-1
  • 80'
    Nazim Sangare nbsp;
    Ismail Koybasi nbsp;
    1-1
  • 80'
    Kuryu Matsuki nbsp;
    David Tijanic nbsp;
    1-1
  • 82'
    1-1
    nbsp;Salih Ucan
    nbsp;Milot Rashica
  • 82'
    1-1
    nbsp;Tayyib Talha Sanuc
    nbsp;Alex Oxlade-Chamberlain
  • 89'
    Victor Hugo Gomes Silva
    1-1
  • 90'
    Kuryu Matsuki
    1-1
  • 90'
    1-1
    nbsp;Fahri Kerem Ay
    nbsp;Rafael Ferreira Silva
  • Goztepe vs Besiktas JK: Đội hình chính và dự bị

  • Goztepe3-4-1-2
    97
    Mateusz Lis
    26
    Malcom Bokele Mputu
    5
    Heliton Jorge Tito dos Santos
    4
    Taha Altikardes
    12
    Ismail Koybasi
    21
    Dogan Erdogan
    16
    Anthony Dennis
    77
    Ogun Bayrak
    43
    David Tijanic
    79
    Romulo Jose Cardoso da Cruz
    19
    Emersonn
    27
    Rafael Ferreira Silva
    7
    Milot Rashica
    15
    Alex Oxlade-Chamberlain
    83
    Gedson Carvalho Fernandes
    91
    Mustafa Erhan Hekimoglu
    6
    Amir Hadziahmetovic
    2
    Jonas Svensson
    3
    Gabriel Armando de Abreu
    53
    Emirhan Topcu
    26
    Fuka Arthur Masuaku
    34
    Fehmi Mert Gunok
    Besiktas JK4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Victor Hugo Gomes Silva
    24Lasse Nielsen
    7Kuryu Matsuki
    9Kubilay Kanatsizkus
    30Nazim Sangare
    8Ahmed Ildiz
    1Arda Ozcimen
    23Furkan Bayir
    54Emircan Secgin
    45Ege Yildirim
    Semih Kilicsoy 9
    Tayyib Talha Sanuc 5
    Salih Ucan 8
    Fahri Kerem Ay 44
    Ciro Immobile 17
    Joao Mario 18
    Goktug Baytekin 94
    Serkan Terzi 79
    Ersin Destanoglu 30
    Keny Arroyo 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Serdar Sabuncu
    Senol Gunes
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Goztepe vs Besiktas JK: Số liệu thống kê

  • Goztepe
    Besiktas JK
  • 5
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 313
    Số đường chuyền
    414
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64
    Đánh đầu
    38
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Đánh đầu thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 115
    Pha tấn công
    88
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    49
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 35 29 5 1 89 31 58 92 T T T T T T
2 Fenerbahce 35 25 6 4 88 38 50 81 H T B T T B
3 Samsunspor 35 18 7 10 53 40 13 61 B B T T T H
4 Besiktas JK 35 16 11 8 55 36 19 59 H T T T H B
5 Istanbul Basaksehir 35 16 6 13 60 54 6 54 T B T B T B
6 Eyupspor 36 15 8 13 52 47 5 53 B B B B B T
7 Trabzonspor 35 12 12 11 56 45 11 48 T T H B H H
8 Goztepe 35 12 11 12 57 49 8 47 H T T H B B
9 Kasimpasa 35 11 14 10 61 61 0 47 B T H T B H
10 Konyaspor 35 13 7 15 44 48 -4 46 T T T B T B
11 Caykur Rizespor 35 14 4 17 47 56 -9 46 T B T B T T
12 Kayserispor 35 11 12 12 44 55 -11 45 H T H T B H
13 Gazisehir Gaziantep 35 12 8 15 43 48 -5 44 B B B B H H
14 Antalyaspor 35 12 8 15 37 60 -23 44 H B T B H B
15 Alanyaspor 35 11 9 15 41 50 -9 42 T B H T H T
16 Bodrumspor 35 9 10 16 26 39 -13 37 H B B H H H
17 Sivasspor 35 9 8 18 44 58 -14 35 B B T B H B
18 Hatayspor 35 6 8 21 45 69 -24 26 B B B H T T
19 Adana Demirspor 35 3 4 28 32 90 -58 1 B B B B B T

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation