Kết quả Goztepe vs Galatasaray, 23h00 ngày 24/05

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 37

  • Goztepe vs Galatasaray: Diễn biến chính

  • 11'
    Heliton Jorge Tito dos Santos
    0-0
  • 46'
    Furkan Bayir nbsp;
    Anthony Dennis nbsp;
    0-0
  • 46'
    Novatus Miroshi nbsp;
    David Tijanic nbsp;
    0-0
  • 52'
    0-0
    Ahmed Kutucu Penalty awarded
  • 68'
    0-0
    nbsp;Yusuf Demir
    nbsp;Kerem Demirbay
  • 68'
    0-0
    nbsp;Eren Elmali
    nbsp;Dries Mertens
  • 69'
    Mateusz Lis
    0-0
  • 70'
    0-1
    goalnbsp;Kaan Ayhan
  • 77'
    Emersonn nbsp;
    Kubilay Kanatsizkus nbsp;
    0-1
  • 77'
    Kuryu Matsuki nbsp;
    Koray Gunter nbsp;
    0-1
  • 79'
    0-1
    nbsp;Eyip Aydin
    nbsp;Berkan smail Kutlu
  • 80'
    0-1
    nbsp;Elias Jelert
    nbsp;Przemyslaw Frankowski
  • 83'
    Nazim Sangare nbsp;
    Lasse Nielsen nbsp;
    0-1
  • 83'
    Taha Altikardes nbsp;
    Ogun Bayrak nbsp;
    0-1
  • 88'
    0-1
    nbsp;Metehan Baltaci
    nbsp;Ahmed Kutucu
  • 89'
    Romulo Jose Cardoso da Cruz
    0-1
  • 90'
    0-1
    nbsp;Arda Ünyay
    nbsp;Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa
  • 90'
    0-2
    goalnbsp;Alvaro Morata (Assist:Ismail Jakobs)
  • Goztepe vs Galatasaray: Đội hình chính và dự bị

  • Goztepe3-4-1-2
    97
    Mateusz Lis
    22
    Koray Gunter
    5
    Heliton Jorge Tito dos Santos
    26
    Malcom Bokele Mputu
    24
    Lasse Nielsen
    8
    Ahmed Ildiz
    16
    Anthony Dennis
    77
    Ogun Bayrak
    43
    David Tijanic
    79
    Romulo Jose Cardoso da Cruz
    9
    Kubilay Kanatsizkus
    10
    Dries Mertens
    77
    Alvaro Morata
    21
    Ahmed Kutucu
    8
    Kerem Demirbay
    23
    Kaan Ayhan
    18
    Berkan smail Kutlu
    29
    Przemyslaw Frankowski
    6
    Davinson Sanchez Mina
    26
    Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa
    4
    Ismail Jakobs
    19
    Gunay Guvenc
    Galatasaray4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 7Kuryu Matsuki
    20Novatus Miroshi
    4Taha Altikardes
    23Furkan Bayir
    30Nazim Sangare
    19Emersonn
    1Arda Ozcimen
    28Arda Ercan
    33Tibet Durakcay
    Yusuf Demir 30
    Elias Jelert 24
    Eyip Aydin 5
    Arda Ünyay 91
    Metehan Baltaci 90
    Eren Elmali 17
    Mario Lemina 99
    Roland Sallai 7
    Jankat Yilmaz 50
    Efe Akman 83
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Serdar Sabuncu
    Okan Buruk
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Goztepe vs Galatasaray: Số liệu thống kê

  • Goztepe
    Galatasaray
  • 7
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 231
    Số đường chuyền
    434
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Đánh đầu
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Long pass
    34
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85
    Pha tấn công
    57
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    30
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 36 30 5 1 91 31 60 95 T T T T T T
2 Fenerbahce 36 26 6 4 90 39 51 84 T B T T B T
3 Samsunspor 36 19 7 10 55 41 14 64 B T T T H T
4 Besiktas JK 36 17 11 8 59 36 23 62 T T T H B T
5 Istanbul Basaksehir 36 16 6 14 60 56 4 54 B T B T B B
6 Eyupspor 36 15 8 13 52 47 5 53 B B B B B T
7 Trabzonspor 36 13 12 11 58 45 13 51 T H B H H T
8 Goztepe 36 13 11 12 59 50 9 50 T T H B B T
9 Caykur Rizespor 36 15 4 17 52 58 -6 49 B T B T T T
10 Kasimpasa 36 11 14 11 62 63 -1 47 T H T B H B
11 Konyaspor 36 13 7 16 45 50 -5 46 T T B T B B
12 Gazisehir Gaziantep 36 12 9 15 45 50 -5 45 B B B H H H
13 Alanyaspor 36 12 9 15 43 50 -7 45 B H T H T T
14 Kayserispor 36 11 12 13 45 57 -12 45 T H T B H B
15 Antalyaspor 36 12 8 16 37 62 -25 44 B T B H B B
16 Bodrumspor 36 9 10 17 26 43 -17 37 B B H H H B
17 Sivasspor 36 9 8 19 44 60 -16 35 B T B H B B
18 Hatayspor 36 6 8 22 47 74 -27 26 B B H T T B
19 Adana Demirspor 36 3 5 28 34 92 -58 2 B B B B T H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation