Kết quả Goztepe vs Galatasaray, 23h00 ngày 24/05
Kết quả Goztepe vs Galatasaray
Nhận định, Soi kèo Goztepe vs Galatasaray 23h00 ngày 24/05: Chênh lệch đẳng cấp
Đối đầu Goztepe vs Galatasaray
Phong độ Goztepe gần đây
Phong độ Galatasaray gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/05/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.90-0.75
0.98O 3.25
0.91U 3.25
0.951
3.80X
4.002
1.73Hiệp 1+0.25
0.88-0.25
1.02O 1.5
1.11U 1.5
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Goztepe vs Galatasaray
-
Sân vận động: Goztepe Court
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 37
-
Goztepe vs Galatasaray: Diễn biến chính
-
11'Heliton Jorge Tito dos Santos0-0
-
46'Furkan Bayir nbsp;
Anthony Dennis nbsp;0-0 -
46'Novatus Miroshi nbsp;
David Tijanic nbsp;0-0 -
52'0-0Ahmed Kutucu Penalty awarded
-
68'0-0nbsp;Yusuf Demir
nbsp;Kerem Demirbay -
68'0-0nbsp;Eren Elmali
nbsp;Dries Mertens -
69'Mateusz Lis0-0
-
70'0-1
nbsp;Kaan Ayhan
-
77'Emersonn nbsp;
Kubilay Kanatsizkus nbsp;0-1 -
77'Kuryu Matsuki nbsp;
Koray Gunter nbsp;0-1 -
79'0-1nbsp;Eyip Aydin
nbsp;Berkan smail Kutlu -
80'0-1nbsp;Elias Jelert
nbsp;Przemyslaw Frankowski -
83'Nazim Sangare nbsp;
Lasse Nielsen nbsp;0-1 -
83'Taha Altikardes nbsp;
Ogun Bayrak nbsp;0-1 -
88'0-1nbsp;Metehan Baltaci
nbsp;Ahmed Kutucu -
89'Romulo Jose Cardoso da Cruz0-1
-
90'0-1nbsp;Arda Ünyay
nbsp;Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa -
90'0-2
nbsp;Alvaro Morata (Assist:Ismail Jakobs)
-
Goztepe vs Galatasaray: Đội hình chính và dự bị
-
Goztepe3-4-1-297Mateusz Lis22Koray Gunter5Heliton Jorge Tito dos Santos26Malcom Bokele Mputu24Lasse Nielsen8Ahmed Ildiz16Anthony Dennis77Ogun Bayrak43David Tijanic79Romulo Jose Cardoso da Cruz9Kubilay Kanatsizkus10Dries Mertens77Alvaro Morata21Ahmed Kutucu8Kerem Demirbay23Kaan Ayhan18Berkan smail Kutlu29Przemyslaw Frankowski6Davinson Sanchez Mina26Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa4Ismail Jakobs19Gunay Guvenc
- Đội hình dự bị
-
7Kuryu Matsuki20Novatus Miroshi4Taha Altikardes23Furkan Bayir30Nazim Sangare19Emersonn1Arda Ozcimen28Arda Ercan33Tibet DurakcayYusuf Demir 30Elias Jelert 24Eyip Aydin 5Arda Ünyay 91Metehan Baltaci 90Eren Elmali 17Mario Lemina 99Roland Sallai 7Jankat Yilmaz 50Efe Akman 83
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Serdar SabuncuOkan Buruk
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Goztepe vs Galatasaray: Số liệu thống kê
-
GoztepeGalatasaray
-
7Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
22Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút ra ngoài11
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
nbsp;nbsp;
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
nbsp;nbsp;
-
231Số đường chuyền434
-
nbsp;nbsp;
-
68%Chuyền chính xác84%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
43Đánh đầu21
-
nbsp;nbsp;
-
16Đánh đầu thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
23Ném biên12
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
13Cản phá thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
16Long pass34
-
nbsp;nbsp;
-
85Pha tấn công57
-
nbsp;nbsp;
-
48Tấn công nguy hiểm30
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 36 | 30 | 5 | 1 | 91 | 31 | 60 | 95 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce | 36 | 26 | 6 | 4 | 90 | 39 | 51 | 84 | T B T T B T |
3 | Samsunspor | 36 | 19 | 7 | 10 | 55 | 41 | 14 | 64 | B T T T H T |
4 | Besiktas JK | 36 | 17 | 11 | 8 | 59 | 36 | 23 | 62 | T T T H B T |
5 | Istanbul Basaksehir | 36 | 16 | 6 | 14 | 60 | 56 | 4 | 54 | B T B T B B |
6 | Eyupspor | 36 | 15 | 8 | 13 | 52 | 47 | 5 | 53 | B B B B B T |
7 | Trabzonspor | 36 | 13 | 12 | 11 | 58 | 45 | 13 | 51 | T H B H H T |
8 | Goztepe | 36 | 13 | 11 | 12 | 59 | 50 | 9 | 50 | T T H B B T |
9 | Caykur Rizespor | 36 | 15 | 4 | 17 | 52 | 58 | -6 | 49 | B T B T T T |
10 | Kasimpasa | 36 | 11 | 14 | 11 | 62 | 63 | -1 | 47 | T H T B H B |
11 | Konyaspor | 36 | 13 | 7 | 16 | 45 | 50 | -5 | 46 | T T B T B B |
12 | Gazisehir Gaziantep | 36 | 12 | 9 | 15 | 45 | 50 | -5 | 45 | B B B H H H |
13 | Alanyaspor | 36 | 12 | 9 | 15 | 43 | 50 | -7 | 45 | B H T H T T |
14 | Kayserispor | 36 | 11 | 12 | 13 | 45 | 57 | -12 | 45 | T H T B H B |
15 | Antalyaspor | 36 | 12 | 8 | 16 | 37 | 62 | -25 | 44 | B T B H B B |
16 | Bodrumspor | 36 | 9 | 10 | 17 | 26 | 43 | -17 | 37 | B B H H H B |
17 | Sivasspor | 36 | 9 | 8 | 19 | 44 | 60 | -16 | 35 | B T B H B B |
18 | Hatayspor | 36 | 6 | 8 | 22 | 47 | 74 | -27 | 26 | B B H T T B |
19 | Adana Demirspor | 36 | 3 | 5 | 28 | 34 | 92 | -58 | 2 | B B B B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation